flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Rising Temperatures Reawaken Alpine Glaciers

Save News
2022-07-09 22:30:14
Translation suggestions
Rising Temperatures Reawaken Alpine Glaciers
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
because
bởi vì
audio
change
thay đổi
audio
large
lớn
audio
body
thân hình
audio
down
xuống
audio
more
hơn
audio
because
bởi vì
audio
change
thay đổi
audio
large
lớn
audio
body
thân hình
audio
down
xuống
audio
mountain
núi
audio
wide
rộng
audio
area
khu vực
audio
early
sớm
audio
summer
mùa hè
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
rain
cơn mưa
audio
perfect
hoàn hảo
audio
university
trường đại học
audio
winter
mùa đông
audio
hot
nóng
audio
start
bắt đầu
audio
like
giống
audio
saturday
Thứ bảy
audio
often
thường
audio
keep
giữ
audio
water
Nước
audio
into
vào trong
audio
where
Ở đâu
audio
want
muốn
audio
make
làm
audio
high
cao
audio
use
sử dụng
audio
much
nhiều
audio
problem
vấn đề
audio
enough
đủ
audio
read
đọc
audio
far
xa
audio
difficult
khó
audio
move
di chuyển
audio
top
đứng đầu
audio
very
rất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
hỗ trợ
audio
over
qua
audio
land
đất
audio
least
ít nhất
audio
expert
chuyên gia
audio
kind
loại
audio
support
hỗ trợ
audio
over
qua
audio
land
đất
audio
least
ít nhất
audio
expert
chuyên gia
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
below
dưới
audio
effect
tác dụng
audio
invitation
lời mời
audio
position
chức vụ
audio
likely
rất có thể
audio
almost
hầu hết
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
need
cần
audio
lack
thiếu
audio
peak
đỉnh cao
audio
others
người khác
audio
missing
mất tích
audio
such
như là
audio
need
cần
audio
lack
thiếu
audio
peak
đỉnh cao
audio
others
người khác
audio
missing
mất tích
audio
such
như là
audio
should
nên
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
fall
ngã
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
heat
nhiệt
audio
valley
thung lũng
audio
term
thuật ngữ
audio
professor
giáo sư
audio
fall
ngã
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
heat
nhiệt
audio
valley
thung lũng
audio
term
thuật ngữ
audio
professor
giáo sư
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sharply
mạnh
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
normally
thông thường
audio
governor
thống đốc
audio
stable
ổn định
audio
collapse
sụp đổ
audio
sharply
mạnh
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
normally
thông thường
audio
governor
thống đốc
audio
stable
ổn định
audio
collapse
sụp đổ
audio
caution
thận trọng
audio
unstable
không ổn định
audio
fossil
hóa thạch
audio
calm
điềm tĩnh
audio
elevation
độ cao
audio
rely
phụ thuộc
audio
severe
nghiêm trọng
audio
heading
tiêu đề
audio
climate
khí hậu
audio
react
phản ứng
audio
steep
dốc
audio
escape
bỏ trốn
audio
careful
cẩn thận
audio
secure
chắc chắn
View less

Other articles