flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Old Recordings Gain New Listeners in Brazil

Save News
2024-05-05 22:30:14
Translation suggestions
Old Recordings Gain New Listeners in Brazil
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-05-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
old
audio
new
mới
audio
good
Tốt
audio
factory
nhà máy
audio
sell
bán
audio
know
biết
audio
old
audio
new
mới
audio
good
Tốt
audio
factory
nhà máy
audio
sell
bán
audio
know
biết
audio
again
lại
audio
person
người
audio
buy
mua
audio
most
hầu hết
audio
year
năm
audio
billion
tỷ
audio
people
mọi người
audio
where
Ở đâu
audio
things
đồ đạc
audio
difficult
khó
audio
research
nghiên cứu
audio
change
thay đổi
audio
put
đặt
audio
around
xung quanh
audio
expect
trông chờ
audio
number
con số
audio
many
nhiều
audio
protect
bảo vệ
audio
famous
nổi tiếng
audio
often
thường
audio
company
công ty
audio
today
Hôm nay
audio
service
dịch vụ
audio
top
đứng đầu
audio
reason
lý do
audio
million
triệu
audio
sun
mặt trời
audio
wrong
sai
audio
much
nhiều
audio
information
thông tin
audio
now
Hiện nay
audio
become
trở nên
audio
although
mặc dù
audio
demand
yêu cầu
audio
someone
người nào đó
audio
like
giống
audio
fan
cái quạt
audio
warm
ấm
audio
group
nhóm
audio
business
việc kinh doanh
audio
before
trước
audio
drive
lái xe
audio
customer
khách hàng
audio
say
nói
audio
support
ủng hộ
audio
night
đêm
audio
month
tháng
audio
few
một vài
audio
send
gửi
audio
clothing
quần áo
audio
star
ngôi sao
audio
high
cao
audio
quality
chất lượng
audio
example
ví dụ
audio
less
ít hơn
audio
after
sau đó
audio
best
tốt nhất
audio
small
bé nhỏ
audio
might
có thể
audio
advertise
quảng cáo
audio
other
khác
audio
very
rất
audio
lost
mất
audio
money
tiền bạc
audio
spend
tiêu
audio
foreign
nước ngoài
audio
air
không khí
audio
center
trung tâm
audio
think
nghĩ
audio
later
sau đó
audio
anyone
bất cứ ai
audio
only
chỉ một
audio
part
phần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
big
lớn
audio
head
cái đầu
audio
even
thậm chí
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
performance
hiệu suất
audio
used to
đã từng
audio
big
lớn
audio
head
cái đầu
audio
even
thậm chí
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
performance
hiệu suất
audio
used to
đã từng
audio
independent
độc lập
audio
release
giải phóng
audio
direction
phương hướng
audio
community
cộng đồng
audio
attention
chú ý
audio
partner
cộng sự
audio
recent
gần đây
audio
market
chợ
audio
above
bên trên
audio
firm
vững chãi
audio
trend
xu hướng
audio
popular
phổ biến
audio
over
qua
audio
industrial
công nghiệp
audio
value
giá trị
audio
interested
thú vị
audio
sales
việc bán hàng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
since
kể từ
audio
plastic
nhựa
audio
lack
thiếu
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
through
bởi vì
audio
europe
Châu Âu
audio
since
kể từ
audio
plastic
nhựa
audio
lack
thiếu
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
through
bởi vì
audio
europe
Châu Âu
audio
digital
điện tử
audio
record
ghi
audio
association
sự kết hợp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
writer
nhà văn
audio
gain
nhận được
audio
certain
chắc chắn
audio
production
sản xuất
audio
former
trước
audio
appeal
bắt mắt
audio
writer
nhà văn
audio
gain
nhận được
audio
certain
chắc chắn
audio
production
sản xuất
audio
former
trước
audio
appeal
bắt mắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
recordings
bản ghi âm
audio
in
TRONG
audio
brazil
Brazil
audio
listeners
người nghe
audio
years
năm
audio
off
tắt
audio
recordings
bản ghi âm
audio
in
TRONG
audio
brazil
Brazil
audio
listeners
người nghe
audio
years
năm
audio
services
dịch vụ
audio
recording
ghi âm
audio
singer
ca sĩ
audio
one day
một ngày
audio
two
hai
audio
must
phải
audio
80s
thập niên 80
audio
noronha's
của noronha
audio
performing
biểu diễn
audio
times
lần
audio
brought
đem lại
audio
fame
danh tiếng
audio
she's
cô ấy
audio
has
audio
new generation
thế hệ mới
audio
started
bắt đầu
audio
brilliant
xuất sắc
audio
augusto
tháng tám
audio
costly
tốn kém
audio
to make
làm
audio
records
hồ sơ
audio
columbia
Colombia
audio
tres
tres
audio
looking for
đang tìm kiếm
audio
herself
bản thân cô ấy
audio
shows
chương trình
audio
swift
nhanh
audio
finally
Cuối cùng
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
bringing
mang lại
audio
pressings
sự ép
audio
object
sự vật
audio
suspecting
nghi ngờ
audio
bird
chim
audio
working
đang làm việc
audio
written
bằng văn bản
audio
suppressed
đàn áp
audio
they
họ
audio
copies
bản sao
audio
we
chúng tôi
audio
been
audio
luciano
Luciano
audio
traveling
đi du lịch
audio
reaching
đạt tới
audio
catia
catia
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
polysom
đa giác
audio
compact
nhỏ gọn
audio
trusting
tin cậy
audio
brazil's
của Brazil
audio
my
Của tôi
audio
living in
sống ở
audio
sao
sao
audio
groups
nhóm
audio
rising
tăng lên
audio
beat
tiết tấu
audio
purchases
mua hàng
audio
their
của họ
audio
telephone call
cuộc gọi điện thoại
audio
universal
phổ quát
audio
today's
hôm nay
audio
singers
ca sĩ
audio
billie
Billie
audio
jump
nhảy
audio
not
không
audio
decided
quyết định
audio
along with
cùng với
audio
1980s
thập niên 1980
audio
music history
lịch sử âm nhạc
audio
new version
phiên bản mới
audio
newly
mới
audio
crowd
đám đông
audio
finished
hoàn thành
audio
by
qua
audio
but
Nhưng
audio
words
từ
audio
opened
đã mở
audio
all of
tất cả
audio
signal
tín hiệu
audio
facebook
facebook
audio
ideas
ý tưởng
audio
paulo
Paulo
audio
you
Bạn
audio
rafael
rafael
audio
a kind of
một loại
audio
increased
tăng
audio
got
lấy
audio
chico
cô gái xinh đẹp
audio
prank
trò đùa
audio
taylor
taylor
audio
do
LÀM
audio
its
của nó
audio
had
audio
largest
lớn nhất
audio
growing
đang phát triển
audio
the ashes
tro tàn
audio
forms of
các hình thức của
audio
artists
nghệ sĩ
audio
songs
bài hát
audio
something
thứ gì đó
audio
pressed
ép
audio
to get
để có được
audio
gaining
đạt được
audio
and
audio
visitors
du khách
audio
wanted
muốn
audio
starting
bắt đầu
audio
gil
Gil
audio
trick
lừa
audio
women
phụ nữ
audio
bethania
bethania
audio
helps
giúp
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
buys
mua
audio
attab
attab
audio
sold
đã bán
audio
operations
hoạt động
audio
reports
báo cáo
audio
known
được biết đến
audio
company's
của công ty
audio
traveled
đi du lịch
audio
internet
internet
audio
customers
khách hàng
audio
fictional
hư cấu
audio
the fact that
sự thật là
audio
producing
sản xuất
audio
players
người chơi
audio
larger
lớn hơn
audio
pro
chuyên nghiệp
audio
impressive
ấn tượng
audio
reissue
phát hành lại
audio
froes
sương mù
audio
decreasing
giảm dần
audio
disquieting
không yên
audio
more than
nhiều hơn
audio
the first
cái đầu tiên
audio
brazilians
người Brazil
audio
owns
sở hữu
audio
barreira
rào chắn
audio
can't
không thể
audio
websites
các trang web
audio
sampaio
sampaio
audio
1970s
thập niên 1970
audio
became
đã trở thành
audio
played
đã chơi
audio
companies
công ty
audio
have
audio
classic
cổ điển
audio
began
bắt đầu
audio
old woman
bà già
audio
sites
trang web
audio
sends
gửi
audio
sinceramente
sự chân thành
audio
phoenix
phượng hoàng
audio
centers
trung tâm
audio
bossa nova
bossa nova
audio
midnights
nửa đêm
audio
savalla
savalla
audio
was
đã từng là
audio
pays
trả tiền
audio
cds
đĩa CD
audio
successful
thành công
audio
pressing
ép
audio
isadora
isadora
audio
higher
cao hơn
audio
suspicious
khả nghi
audio
samba
điệu samba
audio
called
gọi điện
audio
did
làm
audio
producer
nhà sản xuất
audio
eilish
ôi
audio
were
đã từng
audio
cold
lạnh lẽo
audio
when
khi
audio
permission
sự cho phép
audio
recently
gần đây
audio
martin
Martin
audio
brazilian
người Brazil
audio
because of
bởi vì
audio
combative
hiếu chiến
audio
selos
selos
audio
her
cô ấy
audio
imagine
tưởng tượng
audio
are
audio
enemies
kẻ thù
audio
fans
người hâm mộ
audio
joke
câu nói đùa
audio
why
Tại sao
audio
album
album
audio
pushed
đẩy
audio
compared
so sánh
audio
looked
nhìn
audio
cortes
vỏ não
audio
received
đã nhận
audio
mountains
núi
audio
forgotten
bị lãng quên
audio
this
cái này
audio
gilberto
gilberto
audio
who
Ai
audio
carlos
Carlos
audio
general manager
tổng giám đốc
audio
reborn
tái sinh
audio
factories
nhà máy
audio
rio de janeiro
Rio de Janeiro
audio
maria
Maria
audio
interest in
quan tâm đến
audio
discs
đĩa
audio
vinyl
nhựa vinyl
audio
didn't
đã không
audio
that is
đó là
audio
tropicalismo
chủ nghĩa nhiệt đới
audio
paid
trả
audio
storage building
tòa nhà lưu trữ
audio
friends
bạn
audio
mistrust
không tin tưởng
audio
closed
đóng cửa
audio
disc
đĩa
audio
dvds
DVD
audio
adj
tính từ
audio
flat
phẳng
audio
said
nói
audio
round
tròn
audio
thought
nghĩ
audio
noronha
noronha
audio
replaced
thay thế
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
some
một số
audio
selling
bán
audio
come from
đến từ
audio
aside
sang một bên
audio
comes
đến
audio
stores
cửa hàng
audio
fuscaldo
fuscaldo
audio
partners
đối tác
audio
coming
đang tới
audio
chris
chris
audio
places
địa điểm
audio
swift's
nhanh chóng
audio
buarque
buôn lậu
audio
performed
thực hiện
audio
about
Về
audio
saw
cái cưa
View less

Other articles