flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Laotian Immigrant with Cancer Among Winners of Lottery Prize

Save News
2024-04-30 22:30:09
Translation suggestions
Laotian Immigrant with Cancer Among Winners of Lottery Prize
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-05-01
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
prize
phần thưởng
audio
monday
Thứ hai
audio
share
chia sẻ
audio
doctor
bác sĩ
audio
paper
giấy
audio
long
dài
audio
prize
phần thưởng
audio
monday
Thứ hai
audio
share
chia sẻ
audio
doctor
bác sĩ
audio
paper
giấy
audio
long
dài
audio
spend
tiêu
audio
after
sau đó
audio
give
đưa cho
audio
end
kết thúc
audio
company
công ty
audio
other
khác
audio
health
sức khỏe
audio
keep
giữ
audio
travel
du lịch
audio
much
nhiều
audio
day
ngày
audio
same
như nhau
audio
government
chính phủ
audio
program
chương trình
audio
time
thời gian
audio
attend
tham gia
audio
old
audio
history
lịch sử
audio
children
những đứa trẻ
audio
year
năm
audio
choose
chọn
audio
large
lớn
audio
friend
người bạn
audio
family
gia đình
audio
regular
thường xuyên
audio
during
trong lúc
audio
buy
mua
audio
hold
giữ
audio
good
Tốt
audio
half
một nửa
audio
way
đường
audio
electronic
điện tử
audio
young
trẻ
audio
able
có thể
audio
million
triệu
audio
before
trước
audio
win
thắng
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
picture
hình ảnh
audio
however
Tuy nhiên
audio
activity
hoạt động
audio
area
khu vực
audio
billion
tỷ
audio
total
tổng cộng
audio
find
tìm thấy
audio
tell
kể
audio
ticket
audio
next
Kế tiếp
audio
many
nhiều
audio
just
chỉ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
difficult
khó khăn
audio
among
giữa
audio
instead
thay vì
audio
community
cộng đồng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
since
từ
audio
difficult
khó khăn
audio
among
giữa
audio
instead
thay vì
audio
community
cộng đồng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
since
từ
audio
related
có liên quan
audio
over
qua
audio
public
công cộng
audio
latest
mới nhất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
industry
ngành công nghiệp
audio
conflict
xung đột
audio
piece
cái
audio
through
bởi vì
audio
those
những thứ kia
audio
play
chơi
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
conflict
xung đột
audio
piece
cái
audio
through
bởi vì
audio
those
những thứ kia
audio
play
chơi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
chance
cơ hội
audio
work
công việc
audio
live
sống
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
treatment
sự đối đãi
audio
chance
cơ hội
audio
work
công việc
audio
live
sống
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
treatment
sự đối đãi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
immigrant
người nhập cư
audio
lottery
xổ số
audio
winners
người chiến thắng
audio
laotian
người Lào
audio
of
của
audio
then
rồi
audio
immigrant
người nhập cư
audio
lottery
xổ số
audio
winners
người chiến thắng
audio
laotian
người Lào
audio
of
của
audio
with
với
audio
cancer
bệnh ung thư
audio
how
Làm sao
audio
american
người mỹ
audio
iu
tôi
audio
received
đã nhận
audio
communist
cộng sản
audio
moved
đã di chuyển
audio
we're
đã từng
audio
buying
mua
audio
but
Nhưng
audio
anymore
nữa
audio
will
sẽ
audio
prayed
cầu nguyện
audio
federal
liên bang
audio
billionaires
tỷ phú
audio
a few
một vài
audio
added
đã thêm
audio
drawing
vẽ
audio
church social
nhà thờ xã hội
audio
southeast
hướng đông nam
audio
they
họ
audio
started
bắt đầu
audio
identified
xác định
audio
plans
kế hoạch
audio
lived
đã sống
audio
oregon
Oregon
audio
refugee
người tị nạn
audio
vietnam war
chiến tranh việt nam
audio
wearing
mặc
audio
years
năm
audio
baptist
người rửa tội
audio
announcement
thông báo
audio
news conference
cuộc họp báo
audio
my
Của tôi
audio
southern
miền nam
audio
eight
tám
audio
numbers
con số
audio
won
thắng
audio
dollars
đô la
audio
joke
câu nói đùa
audio
machinist
thợ máy
audio
about
Về
audio
identities
danh tính
audio
undergoing
trải qua
audio
adj
tính từ
audio
were
đã từng
audio
roots
rễ
audio
did
làm
audio
announced
công bố
audio
does
làm
audio
temple
ngôi đền
audio
a game
một trò chơi
audio
ethnic group
nhóm dân tộc
audio
take part in
tham gia vào
audio
born
sinh
audio
he
Anh ta
audio
chao
chao
audio
you
Bạn
audio
came
đã đến
audio
said to be
nói là
audio
not
không
audio
their
của họ
audio
held
cầm
audio
prize money
tiền thưởng
audio
his
của anh ấy
audio
couple
cặp đôi
audio
winner
người chiến thắng
audio
saephan
saephan
audio
china
trung quốc
audio
if
nếu như
audio
all of
tất cả
audio
fled
bỏ trốn
audio
to provide
để cung cấp
audio
the
cái
audio
wins
thắng
audio
them
họ
audio
universities
trường đại học
audio
or
hoặc
audio
restaurants
nhà hàng
audio
words
từ
audio
cloth
vải
audio
six
sáu
audio
for
audio
winning
chiến thắng
audio
last week
tuần trước
audio
called
gọi điện
audio
making
làm
audio
cheng
chen
audio
her
cô ấy
audio
chemotherapy
hóa trị
audio
fourth
thứ tư
audio
had
audio
have to
phải
audio
this
cái này
audio
when
khi
audio
aircraft
phi cơ
audio
mien
mien
audio
feared
sợ hãi
audio
been
audio
can
Có thể
audio
america
nước Mỹ
audio
two
hai
audio
at random
ngẫu nhiên
audio
powerball
bóng mạnh
audio
lotteries
xổ số
audio
exceptions
ngoại lệ
audio
are
audio
gave
đã đưa cho
audio
reported
đã báo cáo
audio
go
đi
audio
tickets
audio
known
được biết đến
audio
portland
Portland
audio
taxes
thuế
audio
taken
lấy
audio
spoke
nói chuyện
audio
bought
mua
audio
out
ngoài
audio
attended
đã tham dự
audio
asian
người châu á
audio
laos
Lào
audio
worked
đã làm việc
audio
paid
trả
audio
at that
lúc đó
audio
fighters
máy bay chiến đấu
audio
organizations
tổ chức
audio
saying
nói
audio
friends
bạn
audio
punishment
hình phạt
audio
aided
hỗ trợ
audio
sent
đã gửi
audio
was
đã từng là
audio
took
lấy đi
audio
thousands
hàng ngàn
audio
increases
tăng lên
audio
aerospace
hàng không vũ trụ
audio
duanpen
đoạn văn
audio
who
Ai
audio
which
cái mà
audio
hundreds
hàng trăm
audio
buddhist
phật tử
audio
laiza
laiza
audio
immigrated
nhập cư
audio
appeared
xuất hiện
audio
tens
hàng chục
audio
rescue
giải thoát
audio
something
thứ gì đó
audio
lower
thấp hơn
audio
him
anh ta
audio
battled
chiến đấu
audio
by
qua
audio
from
từ
audio
evidence
chứng cớ
audio
picked
đã chọn
audio
wife
vợ
audio
forces
lực lượng
audio
largest
lớn nhất
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
told
nói
audio
thailand
nước Thái Lan
audio
don't
đừng
audio
reporters
phóng viên
audio
lives
cuộc sống
audio
would
sẽ
audio
is
audio
has
audio
single payment
thanh toán một lần
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
going
đang đi
audio
west coast
bờ biển phía tây
audio
forty
bốn mươi
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
no one
không ai
View less

Other articles