flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Brazilian State Lawmakers Declare a DanceCultural Heritage'

Save News
2024-05-17 22:30:04
Translation suggestions
Brazilian State Lawmakers Declare a Dance ‘Cultural Heritage'
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-05-20
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
also
Mà còn
audio
young
trẻ
audio
while
trong khi
audio
help
giúp đỡ
audio
good
Tốt
audio
march
bước đều
audio
also
Mà còn
audio
young
trẻ
audio
while
trong khi
audio
help
giúp đỡ
audio
good
Tốt
audio
march
bước đều
audio
feel
cảm thấy
audio
story
câu chuyện
audio
like
giống
audio
life
mạng sống
audio
today
Hôm nay
audio
everything
mọi thứ
audio
group
nhóm
audio
children
những đứa trẻ
audio
after
sau đó
audio
teach
dạy bảo
audio
event
sự kiện
audio
everyone
mọi người
audio
culture
văn hoá
audio
way
đường
audio
before
trước
audio
city
thành phố
audio
happy
vui mừng
audio
money
tiền bạc
audio
idea
ý tưởng
audio
family
gia đình
audio
produce
sản xuất
audio
still
vẫn
audio
important
quan trọng
audio
say
nói
audio
early
sớm
audio
where
Ở đâu
audio
same
như nhau
audio
more
hơn
audio
avoid
tránh xa
audio
strong
mạnh
audio
now
Hiện nay
audio
style
phong cách
audio
manage
quản lý
audio
world
thế giới
audio
anyone
bất cứ ai
audio
give
đưa cho
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
music
âm nhạc
audio
popular
phổ biến
audio
competition
cuộc thi
audio
among
giữa
audio
law
pháp luật
audio
ceremony
lễ
audio
music
âm nhạc
audio
popular
phổ biến
audio
competition
cuộc thi
audio
among
giữa
audio
law
pháp luật
audio
ceremony
lễ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
leading
dẫn đầu
audio
others
người khác
audio
break
phá vỡ
audio
piece
cái
audio
poor
nghèo
audio
leading
dẫn đầu
audio
others
người khác
audio
break
phá vỡ
audio
piece
cái
audio
poor
nghèo
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
through
qua
audio
state
tình trạng
audio
statement
tuyên bố
audio
discover
phát hiện
audio
form
hình thức
audio
then
sau đó
audio
through
qua
audio
state
tình trạng
audio
statement
tuyên bố
audio
discover
phát hiện
audio
form
hình thức
audio
then
sau đó
audio
basis
cơ sở
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
dance
nhảy
audio
a
Một
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
lawmakers
nhà lập pháp
audio
declare
tuyên bố
audio
off
tắt
audio
dance
nhảy
audio
a
Một
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
lawmakers
nhà lập pháp
audio
declare
tuyên bố
audio
heritage'
di sản'
audio
brazilian
người Brazil
audio
earn
kiếm
audio
taking
lấy
audio
brazil's
của Brazil
audio
showing
hiển thị
audio
it's
của nó
audio
pablo
pablo
audio
takes
mất
audio
changed
đã thay đổi
audio
she
cô ấy
audio
held
cầm
audio
four
bốn
audio
my
Của tôi
audio
shared
đã chia sẻ
audio
won
thắng
audio
youths
thanh niên
audio
dancer
vũ công
audio
henrique
henrique
audio
being
hiện tại
audio
sixties
sáu mươi
audio
with
với
audio
battles
trận chiến
audio
days
ngày
audio
parties
các bữa tiệc
audio
supporters
những người ủng hộ
audio
styles
phong cách
audio
known
được biết đến
audio
declaration
tuyên ngôn
audio
involved
có liên quan
audio
dances
điệu nhảy
audio
crossing
đi qua
audio
are
audio
show people
cho mọi người xem
audio
carioca
carioca
audio
to change
thay đổi
audio
heritage
di sản
audio
their
của họ
audio
all
tất cả
audio
learned
đã học
audio
came
đã đến
audio
influences
ảnh hưởng
audio
voa
voa
audio
veronica
veronica
audio
connecting
kết nối
audio
them
họ
audio
videos
video
audio
learning
học hỏi
audio
sharing
chia sẻ
audio
performing
biểu diễn
audio
from the top
từ đầu
audio
movements
phong trào
audio
blow
thổi
audio
choreographer
biên đạo múa
audio
has
audio
back in
quay lại
audio
organizing
tổ chức
audio
americans
người Mỹ
audio
dan
đàn
audio
started
bắt đầu
audio
favela
khu ổ chuột
audio
penha
penha
audio
boy
con trai
audio
criminals
tội phạm
audio
who
Ai
audio
reporting
báo cáo
audio
neighborhoods
khu dân cư
audio
decriminalize
phi hình sự hóa
audio
tv
TV
audio
the first
cái đầu tiên
audio
the internet
mạng
audio
by
qua
audio
moving
di chuyển
audio
youtube
youtube
audio
saved
đã lưu
audio
took
lấy đi
audio
appearing
xuất hiện
audio
lives
cuộc sống
audio
at the opening
tại buổi khai mạc
audio
created
tạo
audio
drugs
thuốc
audio
2010s
thập niên 2010
audio
communities
cộng đồng
audio
novak
tân binh
audio
became
đã trở thành
audio
cannibalism
tục ăn thịt người
audio
chose
đã chọn
audio
jury
bồi thẩm đoàn
audio
frevo
vui vẻ
audio
of
của
audio
passinho
chuyền bóng
audio
capoeira
capoeira
audio
expressions
biểu thức
audio
have
audio
rocinha
rocinha
audio
oliveira
ô liu
audio
leaders
lãnh đạo
audio
nayara
nayara
audio
livelihood
sinh kế
audio
shows
chương trình
audio
favelas
khu ổ chuột
audio
creators
người sáng tạo
audio
rio de janeiro
Rio de Janeiro
audio
classes
lớp học
audio
honored
vinh dự
audio
spreading
lan rộng
audio
proposed
đề xuất
audio
kids
bọn trẻ
audio
english
Tiếng Anh
audio
that is
đó là
audio
becoming
trở thành
audio
can
Có thể
audio
based on
dựa trên
audio
adapted
thích nghi
audio
honoring
tôn vinh
audio
new york
New York
audio
poorest
nghèo nhất
audio
goncalves
goncalves
audio
absorbed
hấp thụ
audio
julio
tháng bảy
audio
battle
trận đánh
audio
generation
thế hệ
audio
other side
phía bên kia
audio
ozcrias
ozcrias
audio
it
audio
janeiro's
của janeiro
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
winners
người chiến thắng
audio
said
nói
audio
olympic games
trò chơi Olympic
audio
declared
tuyên bố
audio
costa
bờ biển
audio
joy
vui sướng
audio
showed
cho thấy
audio
was
đã từng là
audio
they
họ
audio
invent
phát minh
audio
earns
kiếm được
audio
orkut
orkut
audio
copied
sao chép
audio
artistic
nghệ thuật
audio
these
những cái này
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
moves
di chuyển
audio
its
của nó
audio
selling
bán
audio
dancing
khiêu vũ
audio
honors
danh dự
audio
turns
lần lượt
audio
cultures
nền văn hóa
audio
largest
lớn nhất
audio
steam
hơi nước
audio
this
cái này
audio
describes
mô tả
audio
competitions
cuộc thi
audio
backwards and forwards
ngược và tiến
audio
going
đang đi
audio
interested in
quan tâm đến
audio
dancers
vũ công
audio
expression
sự biểu lộ
audio
elements
yếu tố
audio
told
nói
audio
examples
ví dụ
audio
i'm
Tôi
audio
one
một
audio
cafes
quán cà phê
audio
samba
điệu samba
audio
called
gọi điện
audio
state legislator
nhà lập pháp tiểu bang
audio
something
thứ gì đó
audio
ludemir
ludemir
audio
lima
lima
audio
at home
ở nhà
audio
some
một số
audio
walcir
Walcir
audio
out
ngoài
audio
steps
bước
audio
performed
thực hiện
audio
another
khác
audio
uses
công dụng
audio
producer
nhà sản xuất
audio
events
sự kiện
audio
were
đã từng
audio
trying
cố gắng
audio
helped
đã giúp
View less

Other articles