flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Miniature Poodle Wins Westminster Dog Show

Save News
2024-05-15 22:30:20
Translation suggestions
Miniature Poodle Wins Westminster Dog Show
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-05-16
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
also
Mà còn
audio
prize
phần thưởng
audio
famous
nổi tiếng
audio
tuesday
Thứ ba
audio
just
chỉ
audio
enter
đi vào
audio
also
Mà còn
audio
prize
phần thưởng
audio
famous
nổi tiếng
audio
tuesday
Thứ ba
audio
just
chỉ
audio
enter
đi vào
audio
win
thắng
audio
best
tốt nhất
audio
group
nhóm
audio
after
sau đó
audio
every
mọi
audio
everyone
mọi người
audio
top
đứng đầu
audio
excellent
xuất sắc
audio
club
câu lạc bộ
audio
other
khác
audio
very
rất
audio
person
người
audio
city
thành phố
audio
money
tiền bạc
audio
happy
vui mừng
audio
because
bởi vì
audio
area
khu vực
audio
black
đen
audio
final
cuối cùng
audio
much
nhiều
audio
easy
dễ
audio
there
ở đó
audio
open
mở
audio
year
năm
audio
people
mọi người
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
include
bao gồm
audio
night
đêm
audio
while
trong khi
audio
make
làm
audio
second
thứ hai
audio
each
mỗi
audio
history
lịch sử
audio
world
thế giới
audio
few
một vài
audio
only
chỉ một
audio
around
xung quanh
audio
police
cảnh sát
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
big
lớn
audio
show
trình diễn
audio
popular
phổ biến
audio
public
công cộng
audio
raise
nâng lên
audio
meet
gặp
audio
big
lớn
audio
show
trình diễn
audio
popular
phổ biến
audio
public
công cộng
audio
raise
nâng lên
audio
meet
gặp
audio
over
qua
audio
experience
kinh nghiệm
audio
honor
tôn kính
audio
competition
cuộc thi
audio
place
địa điểm
audio
whether
liệu
audio
security
bảo vệ
audio
sign
dấu hiệu
audio
latest
mới nhất
audio
performance
hiệu suất
audio
traditional
truyền thống
audio
owner
người sở hữu
audio
take
lấy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
compete
cạnh tranh
audio
others
người khác
audio
point
điểm
audio
turn
xoay
audio
compete
cạnh tranh
audio
others
người khác
audio
point
điểm
audio
turn
xoay
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
else
khác
audio
last
cuối cùng
audio
particular
cụ thể
audio
whole
trọn
audio
lot
nhiều
audio
else
khác
audio
last
cuối cùng
audio
particular
cụ thể
audio
whole
trọn
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
miniature poodle
chó xù thu nhỏ
audio
westminster
westminster
audio
dog
chó
audio
wins
thắng
audio
his
của anh ấy
audio
then
rồi
audio
miniature poodle
chó xù thu nhỏ
audio
westminster
westminster
audio
dog
chó
audio
wins
thắng
audio
his
của anh ấy
audio
years
năm
audio
movement
sự chuyển động
audio
does
làm
audio
non
không
audio
border
ranh giới
audio
go with
đi cùng
audio
when
khi
audio
spaniel
giống chó spaniel
audio
takes
mất
audio
great dane
Dane tuyệt vời
audio
in the event
trong sự kiện
audio
gave
đã đưa cho
audio
carried
mang theo
audio
mix
trộn
audio
thanking
cảm ơn
audio
enthusiasm
sự nhiệt tình
audio
kramer
kramer
audio
bull terrier
chó sục
audio
named
được đặt tên
audio
won
thắng
audio
shared
đã chia sẻ
audio
giant
người khổng lồ
audio
that is
đó là
audio
boycott
tẩy chay
audio
demonstrators
người biểu tình
audio
dates
ngày tháng
audio
finishing
hoàn thiện
audio
micah
mi-ca
audio
their
của họ
audio
11th
ngày 11
audio
vizsla
vizsla
audio
be
audio
german shepherd
chăn cừu Đức
audio
fletcher
chim săn mồi
audio
shane
Shane
audio
judge
phán xét
audio
for
audio
besides
bên cạnh đó
audio
of interest
quan tâm
audio
afghan hound
chó săn Afghanistan
audio
bond
trái phiếu
audio
begging
ăn xin
audio
judging
phán xét
audio
times
lần
audio
peta
ngạ quỷ
audio
katie
Katie
audio
colored
màu
audio
fox
cáo
audio
spice
gia vị
audio
added
đã thêm
audio
contests
cuộc thi
audio
six
sáu
audio
fame
danh tiếng
audio
guards
lính gác
audio
not
không
audio
has
audio
louis
Louis
audio
leads
dẫn
audio
dogs
chó
audio
this
cái này
audio
obedience
sự vâng lời
audio
who
Ai
audio
crowd
đám đông
audio
jichetti
jichetti
audio
sitting up
ngồi dậy
audio
the first
cái đầu tiên
audio
by
qua
audio
wire
dây điện
audio
included
bao gồm
audio
it's
của nó
audio
148th
thứ 148
audio
interfered
can thiệp
audio
appealed
kháng cáo
audio
shih tzu
Shih Tzu
audio
lagotto
lagotto
audio
frankie
Frankie
audio
terriers
chó sục
audio
kaz
kaz
audio
but
Nhưng
audio
your
của bạn
audio
became
đã trở thành
audio
up against
chống lại
audio
words
từ
audio
feelings
cảm xúc
audio
so
Vì thế
audio
co
đồng
audio
no
KHÔNG
audio
ralphie
raphie
audio
ring with
gọi với
audio
purebred
thuần chủng
audio
lives
cuộc sống
audio
goes
đi
audio
have
audio
controls
điều khiển
audio
winner
người chiến thắng
audio
shows
chương trình
audio
on
TRÊN
audio
house dog
con chó nhà
audio
kilograms
kg
audio
bernardin
Bernardin
audio
deserving
xứng đáng
audio
arrested
bắt giam
audio
protester
người phản đối
audio
mixed
hỗn hợp
audio
agility
sự nhanh nhẹn
audio
centers
trung tâm
audio
weighing
cân
audio
new york
New York
audio
monty
monty
audio
seized
bị tịch thu
audio
collie
chó collie
audio
me
Tôi
audio
our
của chúng tôi
audio
activist
nhà hoạt động
audio
treat
đối xử
audio
breeders
người chăn nuôi
audio
you
Bạn
audio
glorious
huy hoàng
audio
sage's
nhà hiền triết
audio
gets
được
audio
to show
để hiển thị
audio
romagnolo
romagnolo
audio
mercedes
Mercedes
audio
breed
giống
audio
winners
người chiến thắng
audio
adj
tính từ
audio
said
nói
audio
round
tròn
audio
monty's
của Monty
audio
comet
sao chổi
audio
was
đã từng là
audio
trophy
chiếc cúp
audio
laugh
cười
audio
schnauzer
schnauzer
audio
used
đã sử dụng
audio
exciting
thú vị
audio
victory
chiến thắng
audio
nimble
nhanh nhẹn
audio
would
sẽ
audio
its
của nó
audio
guides
hướng dẫn
audio
hosaka
hosaka
audio
went
đi
audio
cocker
gà trống
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
tried
đã thử
audio
causing
gây ra
audio
going
đang đi
audio
urging
thúc giục
audio
harry
Harry
audio
three
ba
audio
breeder
người gây giống
audio
jumping
nhảy
audio
smooth
trơn tru
audio
works
hoạt động
audio
animal rights
quyền động vật
audio
one
một
audio
called
gọi điện
audio
something
thứ gì đó
audio
if
nếu như
audio
sage
hiền nhân
audio
some
một số
audio
out
ngoài
audio
lineup
đội hình
audio
and
audio
poodles
chó xù
audio
papillon
papillon
audio
rosalind
hoa hồng
audio
about
Về
audio
seven
bảy
audio
from
từ
audio
kennel
cũi
audio
events
sự kiện
audio
were
đã từng
audio
handler
người xử lý
audio
kinds
các loại
audio
quick
nhanh
View less

Other articles