flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Vietnamese tourists among biggest shoppers in Japan

Save News
2024-12-12 07:32:04
Translation suggestions
Vietnamese tourists among biggest shoppers in Japan
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

News Easy
3 0
2024-12-12
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
between
giữa
audio
organization
tổ chức
audio
health
sức khỏe
audio
visitor
du khách
audio
current
hiện hành
audio
person
người
audio
between
giữa
audio
organization
tổ chức
audio
health
sức khỏe
audio
visitor
du khách
audio
current
hiện hành
audio
september
tháng 9
audio
shopping
mua sắm
audio
rise
tăng lên
audio
according to
theo
audio
spend
tiêu
audio
spring
mùa xuân
audio
government
chính phủ
audio
year
năm
audio
top
đứng đầu
audio
increase
tăng
audio
most
hầu hết
audio
season
mùa
audio
july
tháng bảy
audio
attract
thu hút
audio
red
màu đỏ
audio
clothing
quần áo
audio
group
nhóm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
november
tháng mười một
audio
target
mục tiêu
audio
average
trung bình
audio
tourism
du lịch
audio
such as
chẳng hạn như
audio
survey
sự khảo sát
audio
november
tháng mười một
audio
target
mục tiêu
audio
average
trung bình
audio
tourism
du lịch
audio
such as
chẳng hạn như
audio
survey
sự khảo sát
audio
period
Giai đoạn
audio
among
giữa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
take
lấy
audio
per
mỗi
audio
take
lấy
audio
per
mỗi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
peak
đỉnh cao
audio
timers
bộ tính giờ
audio
on
TRÊN
audio
within reach
trong tầm tay
audio
tourists
khách du lịch
audio
matsumoto
matsumoto
audio
peak
đỉnh cao
audio
timers
bộ tính giờ
audio
on
TRÊN
audio
within reach
trong tầm tay
audio
tourists
khách du lịch
audio
matsumoto
matsumoto
audio
autumn
mùa thu
audio
preference
sự ưa thích
audio
yen
yên
audio
fumi
hun khói
audio
numbers
con số
audio
for
audio
is
audio
typically
tiêu biểu
audio
growth trend
xu hướng tăng trưởng
audio
significantly
đáng kể
audio
of
của
audio
are
audio
from
từ
audio
compared
so sánh
audio
pandemic
dịch bệnh
audio
welcomed
hoan nghênh
audio
conducted
tiến hành
audio
exceeding
vượt quá
audio
months
tháng
audio
five
năm
audio
vietnamese
tiếng việt
audio
japan
nhật bản
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
spending
chi tiêu
audio
trips
chuyến đi
audio
suggests
gợi ý
audio
spenders
người chi tiêu
audio
japan's
của Nhật Bản
audio
this
cái này
audio
align
căn chỉnh
audio
stay in
ở lại
audio
government's
của chính phủ
audio
japanese
tiếng nhật
audio
watches
đồng hồ
audio
positions
chức vụ
audio
pre
trước
audio
visitors
du khách
audio
blossom
hoa
audio
ten
mười
audio
jnto
jnto
audio
record high
kỷ lục cao
audio
and
audio
travelers
du khách
audio
nine
chín
audio
leaf
lá cây
audio
days
ngày
audio
experiences
kinh nghiệm
audio
foods
thực phẩm
audio
countries
các nước
audio
aiming
nhắm tới
audio
marking
đánh dấu
audio
vietnam
việt nam
audio
reaching
đạt
audio
the first
cái đầu tiên
audio
that
cái đó
audio
focusing
tập trung
audio
cherry
anh đào
audio
their
của họ
audio
revealed
tiết lộ
audio
seasons
mùa
audio
reflecting
phản ánh
audio
national
quốc gia
audio
culinary
ẩm thực
audio
household appliances
thiết bị gia dụng
audio
shoppers
người mua sắm
audio
in
TRONG
audio
biggest
lớn nhất
audio
national park
công viên quốc gia
audio
photo
bức ảnh
audio
by
qua
audio
nick
biệt hiệu
audio
ngoc
ngọc
audio
m
tôi
audio
photos
những bức ảnh
audio
hokkaido
hokkaido
View less

Other articles