flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

China vows to ramp up moves to spur economic growth in 2025

Save News
2024-12-11 19:30:36
Translation suggestions
China vows to ramp up moves to spur economic growth in 2025
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

phuongoanh0289
1 0
2024-12-11
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
president
chủ tịch
audio
however
Tuy nhiên
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
also
Mà còn
audio
long
dài
audio
president
chủ tịch
audio
however
Tuy nhiên
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
also
Mà còn
audio
long
dài
audio
november
tháng mười một
audio
current
hiện hành
audio
expect
trông chờ
audio
low
thấp
audio
into
vào trong
audio
support
ủng hộ
audio
high
cao
audio
conference
hội nghị
audio
come
đến
audio
more
hơn
audio
economy
kinh tế
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
difficult
khó khăn
audio
recent
gần đây
audio
target
mục tiêu
audio
already
đã
audio
though
mặc dù
audio
as
BẰNG
audio
difficult
khó khăn
audio
recent
gần đây
audio
target
mục tiêu
audio
already
đã
audio
though
mặc dù
audio
as
BẰNG
audio
significant
có ý nghĩa
audio
package
bưu kiện
audio
despite
cho dù
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
upcoming
sắp tới
audio
impact
sự va chạm
audio
stock
Cổ phần
audio
aim
mục tiêu
audio
set
bộ
audio
substantial
đáng kể
audio
upcoming
sắp tới
audio
impact
sự va chạm
audio
stock
Cổ phần
audio
aim
mục tiêu
audio
set
bộ
audio
substantial
đáng kể
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
focus
tập trung
audio
term
thuật ngữ
audio
address
Địa chỉ
audio
income
thu nhập
audio
focus
tập trung
audio
term
thuật ngữ
audio
address
Địa chỉ
audio
income
thu nhập
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
trade
buôn bán
audio
industries
các ngành công nghiệp
audio
according
theo
audio
renewable energy
năng lượng tái tạo
audio
financing
tài chính
audio
interest rates
lãi suất
audio
trade
buôn bán
audio
industries
các ngành công nghiệp
audio
according
theo
audio
renewable energy
năng lượng tái tạo
audio
financing
tài chính
audio
interest rates
lãi suất
audio
buying
mua
audio
these
những cái này
audio
manufacturing sector
lĩnh vực sản xuất
audio
weaker
yếu hơn
audio
tariff
thuế quan
audio
argue
tranh cãi
audio
policies
chính sách
audio
economists
các nhà kinh tế học
audio
boosting
thúc đẩy
audio
injecting
tiêm chích
audio
implemented
thực hiện
audio
cyclical
mang tính chu kỳ
audio
china
trung quốc
audio
for
audio
stabilizing
ổn định
audio
plans
kế hoạch
audio
consumer demand
nhu cầu tiêu dùng
audio
reforms
cải cách
audio
economic growth
tăng trưởng kinh tế
audio
will
sẽ
audio
threats
mối đe dọa
audio
from
từ
audio
trump
kèn
audio
yuan
nhân dân tệ
audio
asset
tài sản
audio
adopt
nhận nuôi
audio
enhancing
tăng cường
audio
efforts
nỗ lực
audio
stimulate
kích thích
audio
measures
đo
audio
tensions
căng thẳng
audio
crisis
khủng hoảng
audio
property market
thị trường bất động sản
audio
china's
của Trung Quốc
audio
supporting
hỗ trợ
audio
interest rate
lãi suất
audio
central bank
ngân hàng trung ương
audio
structural
cấu trúc
audio
challenges
thử thách
audio
easing
nới lỏng
audio
its
của nó
audio
economic work
công tác kinh tế
audio
including
bao gồm
audio
stronger
mạnh mẽ hơn
audio
targets
mục tiêu
audio
debt
món nợ
audio
local government
chính quyền địa phương
audio
domestic demand
nhu cầu trong nước
audio
had
audio
maintaining
duy trì
audio
fiscal policy
chính sách tài khóa
audio
cutting
cắt
audio
placed
đặt
audio
appropriately
một cách thích hợp
audio
detailed
chi tiết
audio
aggressive
hung dữ
audio
vehicles
xe cộ
audio
limited
giới hạn
audio
tech
công nghệ
audio
politburo
bộ chính trị
audio
has
audio
financial system
hệ thống tài chính
audio
policymakers
các nhà hoạch định chính sách
audio
liquidity
tính thanh khoản
audio
markets
thị trường
audio
centered
trung tâm
audio
the
cái
audio
proactive
chủ động
audio
may
có thể
audio
trillion
nghìn tỷ
audio
particularly
cụ thể
audio
issues
vấn đề
audio
donald
Donald
audio
elect
bầu cử
audio
uncertainties
sự không chắc chắn
audio
counter
quầy tính tiền
audio
been
audio
monetary policy
chính sách tiền tệ
audio
loose
lỏng lẻo
audio
faces
khuôn mặt
audio
stimulus
kích thích
audio
remains
còn lại
audio
risks
rủi ro
audio
housing
nhà ở
audio
experts
chuyên gia
audio
emphasis
sự nhấn mạnh
audio
cuts
vết cắt
audio
sustaining
duy trì
audio
prove
chứng minh
audio
unveiled
công bố
audio
amid
ở giữa
audio
electric
điện
audio
households
hộ gia đình
audio
looming
lờ mờ
audio
navigate
điều hướng
audio
deflationary
giảm phát
audio
be
audio
moves
di chuyển
audio
in
TRONG
audio
vows
lời thề
audio
to
ĐẾN
audio
ramp up
tăng tốc
audio
spur
thúc đẩy
audio
getty
Getty
audio
images
hình ảnh
audio
evaristo
sự trốn tránh
audio
xi
xi
audio
on
TRÊN
audio
sa
sa
audio
speaks
nói
audio
afp
afp
audio
jinping
tiến bình
View less

Other articles