flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How to Deal Safely with Poison Ivy in the Garden

Save News
2024-07-08 22:30:02
Translation suggestions
How to Deal Safely with Poison Ivy in the Garden
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-07-13
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
garden
vườn
audio
early
sớm
audio
between
giữa
audio
often
thường
audio
face
khuôn mặt
audio
than
hơn
audio
garden
vườn
audio
early
sớm
audio
between
giữa
audio
often
thường
audio
face
khuôn mặt
audio
than
hơn
audio
difficult
khó
audio
avoid
tránh xa
audio
down
xuống
audio
help
giúp đỡ
audio
main
chủ yếu
audio
heavy
nặng
audio
might
có thể
audio
way
đường
audio
enjoy
thưởng thức
audio
advice
khuyên bảo
audio
million
triệu
audio
each
mỗi
audio
black
đen
audio
also
Mà còn
audio
house
căn nhà
audio
wash
rửa
audio
job
công việc
audio
name
tên
audio
other
khác
audio
never
không bao giờ
audio
find
tìm thấy
audio
past
quá khứ
audio
long
dài
audio
however
Tuy nhiên
audio
while
trong khi
audio
young
trẻ
audio
wear
mặc
audio
both
cả hai
audio
part
phần
audio
middle
ở giữa
audio
future
tương lai
audio
grow
phát triển
audio
person
người
audio
body
thân hình
audio
after
sau đó
audio
percent
phần trăm
audio
same
như nhau
audio
clothes
quần áo
audio
year
năm
audio
air
không khí
audio
area
khu vực
audio
different
khác biệt
audio
eat
ăn
audio
best
tốt nhất
audio
many
nhiều
audio
first
Đầu tiên
audio
want
muốn
audio
group
nhóm
audio
season
mùa
audio
because
bởi vì
audio
bad
xấu
audio
most
hầu hết
audio
people
mọi người
audio
contain
bao gồm
audio
spring
mùa xuân
audio
enter
đi vào
audio
life
mạng sống
audio
remember
nhớ
audio
red
màu đỏ
audio
usually
thường xuyên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
color
màu
audio
identification
nhận dạng
audio
normal
Bình thường
audio
cause
gây ra
audio
several
một số
audio
growth
sự phát triển
audio
color
màu
audio
identification
nhận dạng
audio
normal
Bình thường
audio
cause
gây ra
audio
several
một số
audio
growth
sự phát triển
audio
helpful
hữu ích
audio
likely
rất có thể
audio
ground
đất
audio
across
sang
audio
found
thành lập
audio
completely
hoàn toàn
audio
concerning
liên quan đến
audio
plant
thực vật
audio
expert
chuyên gia
audio
even
thậm chí
audio
effort
cố gắng
audio
material
vật liệu
audio
deal with
đối phó với
audio
appear
xuất hiện
audio
local
địa phương
audio
entrance
cổng vào
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
remain
ở lại
audio
deal
thỏa thuận
audio
population
dân số
audio
medical
thuộc về y học
audio
writer
nhà văn
audio
side
bên
audio
remain
ở lại
audio
deal
thỏa thuận
audio
population
dân số
audio
medical
thuộc về y học
audio
writer
nhà văn
audio
side
bên
audio
chemical
hóa chất
audio
should
nên
audio
association
sự kết hợp
audio
those
những thứ kia
audio
leave
rời khỏi
audio
common
chung
audio
through
bởi vì
audio
europe
Châu Âu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
waste
lãng phí
audio
press
nhấn
audio
off
tắt
audio
official
chính thức
audio
personally
cá nhân
audio
waste
lãng phí
audio
press
nhấn
audio
off
tắt
audio
official
chính thức
audio
personally
cá nhân
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
how
Làm sao
audio
the
cái
audio
poison ivy
cây thường xuân độc
audio
safely
an toàn
audio
in
TRONG
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
how
Làm sao
audio
the
cái
audio
poison ivy
cây thường xuân độc
audio
safely
an toàn
audio
in
TRONG
audio
with
với
audio
to
ĐẾN
audio
meters
mét
audio
works
hoạt động
audio
what
audio
in the process
trong quá trình này
audio
appearances
xuất hiện
audio
hairy
có lông
audio
jessica
jessica
audio
leaves
audio
to clean up
dọn dẹp
audio
from
từ
audio
which
cái mà
audio
longer
dài hơn
audio
skin
da
audio
eyes
mắt
audio
be green
hãy xanh
audio
compounds
hợp chất
audio
have
audio
root
gốc
audio
six
sáu
audio
reacts
phản ứng
audio
four
bốn
audio
substances
chất
audio
made
làm ra
audio
when
khi
audio
estimates
ước tính
audio
involved
có liên quan
audio
tinged
nhuốm màu
audio
trouble
rắc rối
audio
toxicodendron
chất độc
audio
east asia
Đông Á
audio
smooth
trơn tru
audio
spread
lây lan
audio
parts
các bộ phận
audio
get rid of
thoát khỏi
audio
up to
lên đến
audio
plastic bag
túi nhựa
audio
identifying
xác định
audio
by
qua
audio
can
Có thể
audio
tricky
khôn lanh
audio
misidentified
xác định sai
audio
removal
loại bỏ
audio
this
cái này
audio
suggestions
gợi ý
audio
stems
thân cây
audio
removing
loại bỏ
audio
associated
có liên quan
audio
must
phải
audio
gardens
khu vườn
audio
radicans
người radican
audio
arms
cánh tay
audio
wrote
đã viết
audio
come up with
nghĩ ra
audio
stem
thân cây
audio
remove all
xóa tất cả
audio
some
một số
audio
she
cô ấy
audio
gardening
làm vườn
audio
harmful
có hại
audio
who
Ai
audio
your
của bạn
audio
you
Bạn
audio
could
có thể
audio
to close
đóng cửa
audio
pink
hồng
audio
older
lớn hơn
audio
one
một
audio
damiano
Damiano
audio
adj
tính từ
audio
breath
hơi thở
audio
partly
một phần
audio
leaflets
tờ rơi
audio
spotting
đốm
audio
allergy
dị ứng
audio
anything
bất cứ điều gì
audio
dealing
giao dịch
audio
roots
rễ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
sealed
niêm phong
audio
affected
ảnh hưởng
audio
learned
đã học
audio
outdoors
ngoài trời
audio
online
trực tuyến
audio
are
audio
lengths
độ dài
audio
poisons
chất độc
audio
cases
trường hợp
audio
that is
đó là
audio
harm
làm hại
audio
trees
cây cối
audio
leaf
lá cây
audio
considered
được xem xét
audio
set out for
đặt ra cho
audio
having
audio
says
nói
audio
knows
biết
audio
touch
chạm
audio
touching
chạm vào
audio
hands
bàn tay
audio
larger
lớn hơn
audio
using
sử dụng
audio
words
từ
audio
living in
sống ở
audio
products
các sản phẩm
audio
to seek
tìm kiếm
audio
possibly
có thể
audio
leafy
có lá
audio
do research
làm nghiên cứu
audio
makes
làm cho
audio
three
ba
audio
to remove
để loại bỏ
audio
flowers
hoa
audio
simply
đơn giản
audio
any
bất kì
audio
organizations
tổ chức
audio
outward
hướng ngoại
audio
soap
xà phòng
audio
if
nếu như
audio
contains
chứa
audio
etc
vân vân
audio
has
audio
plants
thực vật
audio
something
thứ gì đó
audio
breathed
thở
audio
recently
gần đây
audio
north america
Bắc Mỹ
audio
threatening
đe dọa
audio
edges
các cạnh
audio
their
của họ
audio
takes
mất
audio
systems
hệ thống
audio
severe
nghiêm trọng
audio
these
những cái này
audio
pass on
vượt qua
audio
easiest
dễ nhất
audio
shiny
sáng bóng
audio
container
thùng chứa
audio
liquid
chất lỏng
audio
climbing
leo núi
audio
deadly
chết người
audio
seal
niêm phong
audio
confirming
xác nhận
audio
oils
dầu
audio
called
gọi điện
audio
about
Về
audio
cleanser
sữa rửa mặt
audio
operations
hoạt động
audio
had
audio
oily
nhờn
audio
growing
đang phát triển
audio
admitted
thừa nhận
audio
said
nói
audio
removed
LOẠI BỎ
audio
gardener
người làm vườn
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
completing
hoàn thành
audio
yellow
màu vàng
audio
means
có nghĩa
audio
smoke
khói
audio
experiences
kinh nghiệm
audio
not
không
audio
involves
liên quan đến
audio
ends
kết thúc
audio
specialty
đặc sản
audio
burned
đốt cháy
audio
urushiols
urushiol
audio
belonging
thuộc về
audio
vines
dây leo
audio
will
sẽ
audio
tightly
chặt chẽ
audio
experienced
có kinh nghiệm
audio
plant's
thực vật
audio
its
của nó
audio
writes
viết
audio
especially
đặc biệt
audio
toothed
có răng
audio
runner
Á hậu
audio
americans
người Mỹ
audio
afterward
sau đó
audio
american
người Mỹ
audio
known
được biết đến
audio
but that
nhưng đó
audio
times
lần
audio
to look out for
để ý tới
audio
take a shower
đi tắm
audio
tools
công cụ
audio
identify
nhận dạng
audio
cannot
không thể
audio
reactions
phản ứng
audio
orange
quả cam
audio
spending time
dành thời gian
audio
highly
đánh giá cao
audio
protective clothing
quần áo bảo hộ
audio
and
audio
effectively
có hiệu quả
audio
softer
mềm mại hơn
audio
legs
chân
audio
placed
đặt
audio
centimeters
cm
audio
allergic
dị ứng
audio
badly
tệ quá
View less

Other articles