flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Women Are Better at Statistics than They Think

Save News
2022-08-06 22:30:33
Translation suggestions
Women Are Better at Statistics than They Think
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hoàng Ngân
0 0
2022-08-07
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
better
tốt hơn
audio
than
hơn
audio
think
nghĩ
audio
university
trường đại học
audio
information
thông tin
audio
many
nhiều
audio
better
tốt hơn
audio
than
hơn
audio
think
nghĩ
audio
university
trường đại học
audio
information
thông tin
audio
many
nhiều
audio
say
nói
audio
feel
cảm thấy
audio
other
khác
audio
understand
hiểu
audio
able
có thể
audio
help
giúp đỡ
audio
improve
cải thiện
audio
department
phòng
audio
between
giữa
audio
start
bắt đầu
audio
end
kết thúc
audio
also
Mà còn
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
percent
phần trăm
audio
final
cuối cùng
audio
school
trường học
audio
see
nhìn thấy
audio
follow
theo
audio
number
con số
audio
men
đàn ông
audio
confident
tự tin
audio
too
cũng vậy
audio
history
lịch sử
audio
first
Đầu tiên
audio
like
giống
audio
know
biết
audio
way
đường
audio
ability
khả năng
audio
time
thời gian
audio
ask
hỏi
audio
reason
lý do
audio
want
muốn
audio
someone
người nào đó
audio
just
chỉ
audio
good
Tốt
audio
enough
đủ
audio
very
rất
audio
hard
cứng
audio
level
mức độ
audio
always
luôn luôn
audio
often
thường
audio
let
cho phép
audio
useful
hữu ích
audio
life
mạng sống
audio
important
quan trọng
audio
accept
chấp nhận
audio
clear
thông thoáng
audio
different
khác biệt
audio
answer
trả lời
audio
idea
ý tưởng
audio
research
nghiên cứu
audio
produce
sản xuất
audio
find
tìm thấy
audio
make
làm
audio
comfortable
thoải mái
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
create
tạo nên
audio
success
thành công
audio
people
mọi người
audio
past
quá khứ
audio
only
chỉ một
audio
difficult
khó
audio
keep
giữ
audio
without
không có
audio
presentation
bài thuyết trình
audio
teacher
giáo viên
audio
describe
mô tả
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
take
lấy
audio
kind
loại
audio
study
học
audio
several
một số
audio
relationship
mối quan hệ
audio
person
người
audio
take
lấy
audio
kind
loại
audio
study
học
audio
several
một số
audio
relationship
mối quan hệ
audio
related
có liên quan
audio
found
thành lập
audio
yet
chưa
audio
based
dựa trên
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
sample
vật mẫu
audio
over
qua
audio
degree
bằng cấp
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
completely
hoàn toàn
audio
fail
thất bại
audio
material
vật liệu
audio
extra
thêm
audio
almost
hầu hết
audio
ahead
phía trước
audio
possible
khả thi
audio
data
dữ liệu
audio
present
hiện tại
audio
case
trường hợp
audio
similar
tương tự
audio
ever
bao giờ
audio
certificate
giấy chứng nhận
audio
talk
nói chuyện
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
effect
hiệu ứng
audio
those
những thứ kia
audio
series
loạt
audio
well
Tốt
audio
interest
quan tâm
audio
education
giáo dục
audio
effect
hiệu ứng
audio
those
những thứ kia
audio
series
loạt
audio
well
Tốt
audio
interest
quan tâm
audio
education
giáo dục
audio
should
nên
audio
point
điểm
audio
impact
sự va chạm
audio
set
bộ
audio
track
theo dõi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
college
trường cao đẳng
audio
class
lớp học
audio
concern
bận tâm
audio
role
vai trò
audio
general
tổng quan
audio
else
khác
audio
college
trường cao đẳng
audio
class
lớp học
audio
concern
bận tâm
audio
role
vai trò
audio
general
tổng quan
audio
term
thuật ngữ
audio
then
sau đó
audio
progress
tiến triển
audio
former
trước
audio
advanced
trình độ cao
audio
work
công việc
audio
stay
ở lại
audio
journal
tạp chí
audio
science
khoa học
audio
right
Phải
audio
get
lấy
audio
professor
giáo sư
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
psychology
tâm lý
audio
sort
loại
audio
barrier
rào cản
audio
represent
đại diện
audio
catch
nắm lấy
audio
state
tiểu bang
audio
psychology
tâm lý
audio
sort
loại
audio
barrier
rào cản
audio
represent
đại diện
audio
catch
nắm lấy
audio
practical
thực tế
audio
stress
nhấn mạnh
audio
statistics
thống kê
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
actual
thật sự
audio
movement
sự chuyển động
audio
influence
ảnh hưởng
audio
sociology
xã hội học
audio
anxious
lo lắng
audio
female
nữ giới
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles