flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Some US Schools Build Housing to Keep Teachers

Save News
2022-07-31 22:30:23
Translation suggestions
Some US Schools Build Housing to Keep Teachers
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trần Thị Vũ Nghĩa
0 0
2022-08-01
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
build
xây dựng
audio
keep
giữ
audio
high
cao
audio
school
trường học
audio
teacher
giáo viên
audio
area
khu vực
audio
build
xây dựng
audio
keep
giữ
audio
high
cao
audio
school
trường học
audio
teacher
giáo viên
audio
area
khu vực
audio
small
bé nhỏ
audio
into
vào trong
audio
dream
audio
city
thành phố
audio
very
rất
audio
rent
thuê
audio
there
ở đó
audio
new
mới
audio
now
Hiện nay
audio
month
tháng
audio
home
trang chủ
audio
within
ở trong
audio
job
công việc
audio
think
nghĩ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
consider
coi như
audio
other
khác
audio
open
mở
audio
building
xây dựng
audio
say
nói
audio
hope
mong
audio
shopping
mua sắm
audio
bring
mang đến
audio
back
mặt sau
audio
president
chủ tịch
audio
also
Mà còn
audio
like
giống
audio
great
Tuyệt
audio
gift
quà
audio
family
gia đình
audio
center
trung tâm
audio
university
trường đại học
audio
where
Ở đâu
audio
know
biết
audio
better
tốt hơn
audio
many
nhiều
audio
want
muốn
audio
find
tìm thấy
audio
serve
phục vụ
audio
country
quốc gia
audio
face
khuôn mặt
audio
people
mọi người
audio
question
câu hỏi
audio
every
mọi
audio
year
năm
audio
million
triệu
audio
part
phần
audio
government
chính phủ
audio
money
tiền bạc
audio
full
đầy
audio
price
giá
audio
create
tạo nên
audio
enough
đủ
audio
increase
tăng
audio
however
Tuy nhiên
audio
office
văn phòng
audio
organization
tổ chức
audio
space
không gian
audio
come
đến
audio
member
thành viên
audio
club
câu lạc bộ
audio
everyone
mọi người
audio
after
sau đó
audio
time
thời gian
audio
might
có thể
audio
down
xuống
audio
house
căn nhà
audio
buy
mua
audio
real
thực tế
audio
company
công ty
audio
salary
lương
audio
only
chỉ một
audio
percent
phần trăm
audio
summer
mùa hè
audio
start
bắt đầu
audio
ready
sẵn sàng
audio
behind
phía sau
audio
later
sau đó
audio
group
nhóm
audio
student
học sinh
audio
garden
vườn
audio
green
màu xanh lá
audio
health
sức khỏe
audio
change
thay đổi
audio
difficult
khó
audio
too
cũng vậy
audio
during
trong lúc
audio
share
chia sẻ
audio
friend
người bạn
audio
move
di chuyển
audio
big
to lớn
audio
prize
phần thưởng
audio
usually
thường xuyên
audio
room
phòng
audio
business
việc kinh doanh
audio
return
trở lại
audio
able
có thể
audio
use
sử dụng
audio
someone
người nào đó
audio
without
không có
audio
much
nhiều
audio
way
đường
audio
car
xe hơi
audio
number
con số
audio
first
Đầu tiên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
apartment
căn hộ
audio
place
địa điểm
audio
once
một lần
audio
property
tài sản
audio
community
cộng đồng
audio
make
làm
audio
apartment
căn hộ
audio
place
địa điểm
audio
once
một lần
audio
property
tài sản
audio
community
cộng đồng
audio
need
nhu cầu
audio
value
giá trị
audio
available
có sẵn
audio
supplies
quân nhu
audio
affordable
có thể chi trả
audio
as
BẰNG
audio
whether
liệu
audio
land
đất
audio
local
địa phương
audio
market
chợ
audio
payment
sự chi trả
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
average
trung bình
audio
agreement
hiệp định
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
period
kỳ
audio
own
sở hữu
audio
distance
khoảng cách
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
else
khác
audio
district
huyện
audio
period
kỳ
audio
own
sở hữu
audio
distance
khoảng cách
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
else
khác
audio
district
huyện
audio
south
phía nam
audio
west
hướng Tây
audio
town
thị trấn
audio
lack
thiếu
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
should
nên
audio
pay
chi trả
audio
measure
đo lường
audio
lease
cho thuê
audio
others
người khác
audio
chance
cơ hội
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
set
đặt
audio
press
nhấn
audio
model
người mẫu
audio
state
tình trạng
audio
complex
tổ hợp
audio
get
lấy
audio
set
đặt
audio
press
nhấn
audio
model
người mẫu
audio
state
tình trạng
audio
complex
tổ hợp
audio
get
lấy
audio
labor
nhân công
audio
director
giám đốc
audio
live
sống
audio
work
công việc
audio
plan
kế hoạch
audio
stay
ở lại
audio
major
lớn lao
audio
county
quận
audio
social
xã hội
audio
science
khoa học
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
official
chính thức
audio
legal
hợp pháp
audio
unit
đơn vị
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rest
nghỉ ngơi
audio
native
tự nhiên
audio
employer
nhà tuyển dụng
audio
federation
liên đoàn
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
preserve
bảo tồn
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
native
tự nhiên
audio
employer
nhà tuyển dụng
audio
federation
liên đoàn
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
preserve
bảo tồn
audio
estate
tài sản
audio
scheme
cơ chế
audio
resistance
sức chống cự
audio
oppose
phản đối
audio
object
sự vật
audio
bay
vịnh
audio
rare
hiếm
audio
currently
Hiện nay
audio
tear
audio
sense
giác quan
audio
explore
khám phá
audio
bond
trái phiếu
View less

Other articles