flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Island in Senegal Fights Loss of Coastal Land

Save News
2022-07-30 22:30:20
Translation suggestions
Island in Senegal Fights Loss of Coastal Land
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Trần Thị Vũ Nghĩa
0 0
2022-07-31
Đỗ Thị Minh Ân
0 0
2022-07-31
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
island
hòn đảo
audio
people
mọi người
audio
simple
đơn giản
audio
save
cứu
audio
home
trang chủ
audio
more
hơn
audio
island
hòn đảo
audio
people
mọi người
audio
simple
đơn giản
audio
save
cứu
audio
home
trang chủ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
half
một nửa
audio
activity
hoạt động
audio
third
thứ ba
audio
group
nhóm
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
hear
nghe
audio
without
không có
audio
now
Hiện nay
audio
high
cao
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
move
di chuyển
audio
many
nhiều
audio
into
vào trong
audio
most
hầu hết
audio
sea
biển
audio
protect
bảo vệ
audio
say
nói
audio
around
xung quanh
audio
school
trường học
audio
teacher
giáo viên
audio
build
xây dựng
audio
add
thêm vào
audio
little
nhỏ bé
audio
university
trường đại học
audio
other
khác
audio
beach
bãi biển
audio
where
Ở đâu
audio
children
những đứa trẻ
audio
watch
đồng hồ
audio
like
giống
audio
enough
đủ
audio
still
vẫn
audio
believe
tin tưởng
audio
problem
vấn đề
audio
easy
dễ
audio
day
ngày
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
difficult
khó khăn
audio
land
đất
audio
local
địa phương
audio
prevent
ngăn chặn
audio
along
dọc theo
audio
show
trình diễn
audio
difficult
khó khăn
audio
land
đất
audio
local
địa phương
audio
prevent
ngăn chặn
audio
along
dọc theo
audio
show
trình diễn
audio
head
cái đầu
audio
among
giữa
audio
method
phương pháp
audio
since
từ
audio
against
chống lại
audio
process
quá trình
audio
ground
đất
audio
extend
mở rộng
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
study
học
audio
achieve
đạt được
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
found
tìm thấy
audio
loss
sự mất mát
audio
west
hướng Tây
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
primary
sơ đẳng
audio
found
tìm thấy
audio
loss
sự mất mát
audio
west
hướng Tây
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
primary
sơ đẳng
audio
whenever
bất cứ khi nào
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
chief
trưởng
audio
africa
Châu phi
audio
gain
nhận được
audio
model
người mẫu
audio
work
công việc
audio
chief
trưởng
audio
africa
Châu phi
audio
gain
nhận được
audio
model
người mẫu
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
journal
tạp chí
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
expansion
mở rộng
audio
trap
cạm bẫy
audio
conservation
bảo tồn
audio
admit
thừa nhận
audio
journal
tạp chí
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
expansion
mở rộng
audio
trap
cạm bẫy
audio
conservation
bảo tồn
audio
admit
thừa nhận
audio
beat
tiết tấu
audio
erosion
xói mòn
audio
feed
cho ăn
audio
structure
kết cấu
View less

Other articles