flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Fishing Ships Find Safe Haven in Cameroon

Save News
2022-07-29 22:30:15
Translation suggestions
Fishing Ships Find Safe Haven in Cameroon
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Pie Peter
0 0
2022-07-30
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
find
tìm thấy
audio
safe
an toàn
audio
large
lớn
audio
boat
thuyền
audio
nation
Quốc gia
audio
however
Tuy nhiên
audio
find
tìm thấy
audio
safe
an toàn
audio
large
lớn
audio
boat
thuyền
audio
nation
Quốc gia
audio
however
Tuy nhiên
audio
real
thực tế
audio
under
dưới
audio
later
sau đó
audio
country
quốc gia
audio
again
lại
audio
system
hệ thống
audio
many
nhiều
audio
change
thay đổi
audio
often
thường
audio
because
bởi vì
audio
less
ít hơn
audio
follow
theo
audio
service
dịch vụ
audio
report
báo cáo
audio
number
con số
audio
include
bao gồm
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
problem
vấn đề
audio
year
năm
audio
card
thẻ
audio
stop
dừng lại
audio
make
làm
audio
red
màu đỏ
audio
fast
nhanh
audio
business
việc kinh doanh
audio
just
chỉ
audio
also
Mà còn
audio
percent
phần trăm
audio
between
giữa
audio
only
chỉ một
audio
say
nói
audio
government
chính phủ
audio
increase
tăng
audio
easy
dễ
audio
cheap
rẻ
audio
quickly
nhanh
audio
new
mới
audio
long
dài
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
near
gần
audio
city
thành phố
audio
important
quan trọng
audio
food
đồ ăn
audio
small
bé nhỏ
audio
consider
coi như
audio
university
trường đại học
audio
people
mọi người
audio
like
giống
audio
meal
bữa ăn
audio
million
triệu
audio
depend
phụ thuộc
audio
other
khác
audio
news
tin tức
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
look
Nhìn
audio
into
vào trong
audio
ago
trước kia
audio
past
quá khứ
audio
seem
có vẻ
audio
group
nhóm
audio
after
sau đó
audio
put
đặt
audio
strong
mạnh
audio
keep
giữ
audio
watch
đồng hồ
audio
good
Tốt
audio
idea
ý tưởng
audio
there
ở đó
audio
way
đường
audio
avoid
tránh xa
audio
hard
cứng
audio
history
lịch sử
audio
information
thông tin
audio
time
thời gian
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
quality
chất lượng
audio
useful
hữu ích
audio
someone
người nào đó
audio
amount
số lượng
audio
job
công việc
audio
error
lỗi
audio
contract
hợp đồng
audio
wrong
sai
audio
move
di chuyển
audio
together
cùng nhau
audio
company
công ty
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
away
đi
audio
as
BẰNG
audio
once
một lần
audio
found
thành lập
audio
regulation
quy định
audio
based
dựa trên
audio
away
đi
audio
as
BẰNG
audio
once
một lần
audio
found
thành lập
audio
regulation
quy định
audio
based
dựa trên
audio
study
học
audio
security
bảo vệ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
issue
vấn đề
audio
show
trình diễn
audio
budget
ngân sách
audio
place
địa điểm
audio
representative
tiêu biểu
audio
agency
hãng
audio
need
nhu cầu
audio
local
địa phương
audio
least
ít nhất
audio
along
dọc theo
audio
source
nguồn
audio
interested
thú vị
audio
fair
hội chợ
audio
over
qua
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
possible
khả thi
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
law
pháp luật
audio
west
hướng Tây
audio
own
sở hữu
audio
publication
công bố
audio
oversee
giám sát
audio
should
nên
audio
law
pháp luật
audio
west
hướng Tây
audio
own
sở hữu
audio
publication
công bố
audio
oversee
giám sát
audio
should
nên
audio
rule
luật lệ
audio
practice
luyện tập
audio
run
chạy
audio
europe
Châu Âu
audio
oil
dầu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
well
à
audio
former
trước
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
commission
nhiệm vụ
audio
well
à
audio
former
trước
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
commission
nhiệm vụ
audio
work
công việc
audio
foundation
sự thành lập
audio
concern
bận tâm
audio
whole
trọn
audio
africa
Châu phi
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lot
rất nhiều
audio
convenience
sự tiện lợi
audio
oversight
giám sát
audio
scandal
vụ bê bối
audio
fleet
hạm đội
audio
slip
trượt
audio
lot
rất nhiều
audio
convenience
sự tiện lợi
audio
oversight
giám sát
audio
scandal
vụ bê bối
audio
fleet
hạm đội
audio
slip
trượt
audio
upset
buồn bã
audio
behavior
hành vi
audio
conceal
che giấu
audio
ministry
bộ
audio
justice
công lý
audio
occurrence
sự xuất hiện
audio
hide
trốn
audio
corruption
tham nhũng
audio
link
liên kết
audio
flag
lá cờ
audio
connection
sự liên quan
audio
parliament
quốc hội
View less

Other articles