flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

UN Climate Change Conference to Center on Middle East

Save News
2022-07-27 22:30:27
Translation suggestions
UN Climate Change Conference to Center on Middle East
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Đỗ Thị Minh Ân
0 0
2022-07-28
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
conference
hội nghị
audio
center
trung tâm
audio
middle
ở giữa
audio
november
tháng mười một
audio
because
bởi vì
audio
change
thay đổi
audio
conference
hội nghị
audio
center
trung tâm
audio
middle
ở giữa
audio
november
tháng mười một
audio
because
bởi vì
audio
special
đặc biệt
audio
important
quan trọng
audio
often
thường
audio
year
năm
audio
down
xuống
audio
people
mọi người
audio
river
dòng sông
audio
away
xa
audio
young
trẻ
audio
search
tìm kiếm
audio
far
xa
audio
than
hơn
audio
past
quá khứ
audio
information
thông tin
audio
international
quốc tế
audio
more
hơn
audio
understand
hiểu
audio
necessary
cần thiết
audio
other
khác
audio
clean
lau dọn
audio
like
giống
audio
meeting
cuộc họp
audio
want
muốn
audio
help
giúp đỡ
audio
drop
làm rơi
audio
percent
phần trăm
audio
world
thế giới
audio
bank
ngân hàng
audio
reason
lý do
audio
lost
mất
audio
activity
hoạt động
audio
water
Nước
audio
rain
cơn mưa
audio
space
không gian
audio
area
khu vực
audio
bad
xấu
audio
news
tin tức
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
house
căn nhà
audio
policy
chính sách
audio
group
nhóm
audio
many
nhiều
audio
move
di chuyển
audio
increase
tăng
audio
every
mọi
audio
next
Kế tiếp
audio
include
bao gồm
audio
better
tốt hơn
audio
use
sử dụng
audio
new
mới
audio
top
đứng đầu
audio
provide
cung cấp
audio
most
hầu hết
audio
money
tiền bạc
audio
carry
mang
audio
billion
tỷ
audio
idea
ý tưởng
audio
half
một nửa
audio
however
Tuy nhiên
audio
make
làm
audio
big
to lớn
audio
problem
vấn đề
audio
difficult
khó
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
during
trong lúc
audio
there
ở đó
audio
very
rất
audio
little
nhỏ bé
audio
part
phần
audio
country
quốc gia
audio
different
khác biệt
audio
way
đường
audio
product
sản phẩm
audio
total
tổng cộng
audio
small
bé nhỏ
audio
business
việc kinh doanh
audio
equipment
thiết bị
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
organization
tổ chức
audio
as
BẰNG
audio
attention
chú ý
audio
talk
nói chuyện
audio
damage
hư hại
audio
already
đã
audio
organization
tổ chức
audio
as
BẰNG
audio
attention
chú ý
audio
talk
nói chuyện
audio
damage
hư hại
audio
already
đã
audio
process
quá trình
audio
issue
vấn đề
audio
average
trung bình
audio
fund
quỹ
audio
recent
gần đây
audio
region
vùng đất
audio
expert
chuyên gia
audio
energy
năng lượng
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
agency
hãng
audio
based
dựa trên
audio
tourism
du lịch
audio
likely
rất có thể
audio
raise
nâng lên
audio
affect
ảnh hưởng
audio
security
bảo vệ
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
public
công cộng
audio
show
trình diễn
audio
over
qua
audio
ensure
đảm bảo
audio
least
ít nhất
audio
possible
khả thi
audio
need
nhu cầu
audio
cause
gây ra
audio
period
Giai đoạn
audio
value
giá trị
audio
goods
hàng hóa
audio
supply
cung cấp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
function
chức năng
audio
east
phía đông
audio
pay
chi trả
audio
fuel
nhiên liệu
audio
deal
thỏa thuận
audio
such
như là
audio
function
chức năng
audio
east
phía đông
audio
pay
chi trả
audio
fuel
nhiên liệu
audio
deal
thỏa thuận
audio
such
như là
audio
toward
theo hướng
audio
gas
khí đốt
audio
separate
chia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
entertainment
giải trí
audio
salt
muối
audio
work
công việc
audio
production
sản xuất
audio
solar
mặt trời
audio
social
xã hội
audio
entertainment
giải trí
audio
salt
muối
audio
work
công việc
audio
production
sản xuất
audio
solar
mặt trời
audio
social
xã hội
audio
press
nhấn
audio
last
cuối cùng
audio
africa
Châu phi
audio
domestic
nội địa
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
basic
cơ bản
audio
drought
hạn hán
audio
monetary
tiền tệ
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
inflation
lạm phát
audio
basic
cơ bản
audio
drought
hạn hán
audio
monetary
tiền tệ
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
inflation
lạm phát
audio
financing
tài chính
audio
lose
thua
audio
promise
hứa
audio
adapt
thích nghi
audio
adaptation
sự thích ứng
audio
soil
đất
audio
movement
sự chuyển động
audio
severe
nghiêm trọng
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
greenhouse
nhà kính
audio
gross
tổng
audio
scarce
khan hiếm
audio
climate
khí hậu
audio
crop
mùa vụ
View less

Other articles