flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Chinese Astronauts Set Up New Laboratory on Space Station

Save News
2022-07-27 22:30:13
Translation suggestions
Chinese Astronauts Set Up New Laboratory on Space Station
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
space
không gian
audio
station
ga tàu
audio
week
tuần
audio
sunday
chủ nhật
audio
long
dài
audio
new
mới
audio
space
không gian
audio
station
ga tàu
audio
week
tuần
audio
sunday
chủ nhật
audio
long
dài
audio
march
bước đều
audio
center
trung tâm
audio
island
hòn đảo
audio
flight
chuyến bay
audio
second
thứ hai
audio
complete
hoàn thành
audio
october
tháng mười
audio
expect
trông chờ
audio
end
kết thúc
audio
year
năm
audio
june
tháng sáu
audio
main
chủ yếu
audio
carry
mang
audio
test
Bài kiểm tra
audio
first
Đầu tiên
audio
research
nghiên cứu
audio
fruit
hoa quả
audio
news
tin tức
audio
house
căn nhà
audio
time
thời gian
audio
current
hiện hành
audio
include
bao gồm
audio
team
đội
audio
group
nhóm
audio
return
trở lại
audio
december
tháng 12
audio
after
sau đó
audio
inside
bên trong
audio
success
thành công
audio
newspaper
báo
audio
than
hơn
audio
other
khác
audio
serve
phục vụ
audio
exit
ra
audio
future
tương lai
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
size
kích cỡ
audio
international
quốc tế
audio
project
dự án
audio
step
bước chân
audio
program
chương trình
audio
ago
trước kia
audio
during
trong lúc
audio
search
tìm kiếm
audio
life
mạng sống
audio
without
không có
audio
because
bởi vì
audio
into
vào trong
audio
only
chỉ một
audio
third
thứ ba
audio
country
quốc gia
audio
also
Mà còn
audio
next
Kế tiếp
audio
large
lớn
audio
same
như nhau
audio
difficult
khó
audio
part
phần
audio
alone
một mình
audio
way
đường
audio
small
bé nhỏ
audio
amount
số lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
information
thông tin
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
launch
phóng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
among
giữa
audio
growth
sự phát triển
audio
information
thông tin
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
launch
phóng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
among
giữa
audio
growth
sự phát triển
audio
agency
hãng
audio
as
BẰNG
audio
latest
mới nhất
audio
possible
khả thi
audio
operate
vận hành
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sample
mẫu
audio
set
bộ
audio
entry
lối vào
audio
point
điểm
audio
forward
phía trước
audio
measure
đo lường
audio
sample
mẫu
audio
set
bộ
audio
entry
lối vào
audio
point
điểm
audio
forward
phía trước
audio
measure
đo lường
audio
run
chạy
audio
own
sở hữu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
leave
rời đi
audio
official
chính thức
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
last
cuối cùng
audio
stay
ở lại
audio
live
sống
audio
leave
rời đi
audio
official
chính thức
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
last
cuối cùng
audio
stay
ở lại
audio
live
sống
audio
state
tình trạng
audio
global
toàn cầu
audio
single
đơn
audio
wing
cánh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
former
trước đây
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
commander
người chỉ huy
audio
crew
phi hành đoàn
audio
assistance
hỗ trợ
audio
telescope
kính thiên văn
audio
former
trước đây
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
commander
người chỉ huy
audio
crew
phi hành đoàn
audio
assistance
hỗ trợ
audio
telescope
kính thiên văn
audio
module
mô-đun
audio
largely
phần lớn
audio
orbit
quỹ đạo
audio
object
sự vật
audio
currently
Hiện nay
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
magnetic
từ tính
audio
lunar
âm lịch
audio
link
liên kết
audio
connection
sự liên quan
audio
structure
kết cấu
audio
explorer
nhà thám hiểm
audio
military
quân đội
audio
cooperate
hợp tác
View less

Other articles