flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Joni Mitchell, at 78, Plays and Sings Again to Joyful Fans

Save News
2022-07-26 22:30:30
Translation suggestions
Joni Mitchell, at 78, Plays and Sings Again to Joyful Fans
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
again
lại
audio
week
tuần
audio
after
sau đó
audio
sunday
chủ nhật
audio
festival
lễ hội
audio
island
hòn đảo
audio
again
lại
audio
week
tuần
audio
after
sau đó
audio
sunday
chủ nhật
audio
festival
lễ hội
audio
island
hòn đảo
audio
much
nhiều
audio
time
thời gian
audio
other
khác
audio
first
Đầu tiên
audio
health
sức khỏe
audio
lost
mất
audio
ability
khả năng
audio
speak
nói chuyện
audio
walk
đi bộ
audio
full
đầy
audio
late
muộn
audio
special
đặc biệt
audio
center
trung tâm
audio
december
tháng 12
audio
year
năm
audio
before
trước
audio
life
mạng sống
audio
job
công việc
audio
famous
nổi tiếng
audio
like
giống
audio
home
trang chủ
audio
just
chỉ
audio
interview
phỏng vấn
audio
news
tin tức
audio
game
trò chơi
audio
big
to lớn
audio
also
Mà còn
audio
love
yêu
audio
event
sự kiện
audio
many
nhiều
audio
little
nhỏ bé
audio
strong
mạnh
audio
voice
tiếng nói
audio
air
không khí
audio
both
cả hai
audio
now
Hiện nay
audio
back
mặt sau
audio
world
thế giới
audio
stop
dừng lại
audio
difficult
khó
audio
music
âm nhạc
audio
say
nói
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
meeting
cuộc họp
audio
information
thông tin
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
show
trình diễn
audio
almost
hầu hết
audio
concert
buổi hòa nhạc
audio
artist
nghệ sĩ
audio
since
từ
audio
person
người
audio
show
trình diễn
audio
almost
hầu hết
audio
concert
buổi hòa nhạc
audio
artist
nghệ sĩ
audio
since
từ
audio
condition
tình trạng
audio
ceremony
lễ
audio
similar
tương tự
audio
recent
gần đây
audio
performance
hiệu suất
audio
public
công cộng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
well-known
nổi tiếng
audio
play
chơi
audio
through
bởi vì
audio
favorite
yêu thích
audio
fall
ngã
audio
as
như
audio
well-known
nổi tiếng
audio
play
chơi
audio
through
bởi vì
audio
favorite
yêu thích
audio
fall
ngã
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
those
những cái đó
audio
last
cuối cùng
audio
live
sống
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
those
những cái đó
audio
last
cuối cùng
audio
live
sống
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
whole
toàn bộ
audio
brain
não
audio
admit
thừa nhận
audio
confess
xưng
audio
informal
không chính thức
audio
achievement
thành tích
audio
whole
toàn bộ
audio
brain
não
audio
admit
thừa nhận
audio
confess
xưng
audio
informal
không chính thức
audio
achievement
thành tích
audio
jam
mứt
View less

Other articles