flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

For Young Ukrainians, Dance Parties Aim to Repair Damage

Save News
2022-07-26 22:30:21
Translation suggestions
For Young Ukrainians, Dance Parties Aim to Repair Damage
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
young
trẻ
audio
repair
Sửa chữa
audio
people
mọi người
audio
help
giúp đỡ
audio
party
buổi tiệc
audio
just
chỉ
audio
young
trẻ
audio
repair
Sửa chữa
audio
people
mọi người
audio
help
giúp đỡ
audio
party
buổi tiệc
audio
just
chỉ
audio
before
trước
audio
large
lớn
audio
music
âm nhạc
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
way
đường
audio
country
quốc gia
audio
during
trong lúc
audio
night
đêm
audio
area
khu vực
audio
move
di chuyển
audio
center
trung tâm
audio
near
gần
audio
march
bước đều
audio
person
người
audio
job
công việc
audio
old
audio
together
cùng nhau
audio
group
nhóm
audio
electronic
điện tử
audio
now
Hiện nay
audio
want
muốn
audio
february
tháng 2
audio
end
kết thúc
audio
club
câu lạc bộ
audio
there
ở đó
audio
because
bởi vì
audio
culture
văn hoá
audio
enjoy
thưởng thức
audio
fun
vui vẻ
audio
also
Mà còn
audio
love
yêu
audio
create
tạo nên
audio
life
mạng sống
audio
lost
mất
audio
miss
audio
come
đến
audio
back
mặt sau
audio
room
phòng
audio
see
nhìn thấy
audio
ourselves
chính chúng ta
audio
away
xa
audio
car
xe hơi
audio
city
thành phố
audio
other
khác
audio
project
dự án
audio
grow
phát triển
audio
building
xây dựng
audio
event
sự kiện
audio
build
xây dựng
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
although
mặc dù
audio
feel
cảm thấy
audio
still
vẫn
audio
part
phần
audio
make
làm
audio
better
tốt hơn
audio
difficult
khó
audio
fast
nhanh
audio
long
dài
audio
after
sau đó
audio
order
đặt hàng
audio
time
thời gian
audio
amount
số lượng
audio
money
tiền bạc
audio
company
công ty
audio
government
chính phủ
audio
sick
đau ốm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
strong
mạnh
audio
damage
hư hại
audio
place
địa điểm
audio
among
giữa
audio
purpose
mục đích
audio
almost
hầu hết
audio
strong
mạnh
audio
damage
hư hại
audio
place
địa điểm
audio
among
giữa
audio
purpose
mục đích
audio
almost
hầu hết
audio
mostly
hầu hết
audio
instead
thay vì
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
normal
Bình thường
audio
over
qua
audio
already
đã
audio
further
hơn nữa
audio
even
thậm chí
audio
need
nhu cầu
audio
type
kiểu
audio
handle
xử lý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
law
pháp luật
audio
aim
mục tiêu
audio
record
ghi
audio
break
phá vỡ
audio
those
những thứ kia
audio
chance
cơ hội
audio
law
pháp luật
audio
aim
mục tiêu
audio
record
ghi
audio
break
phá vỡ
audio
those
những thứ kia
audio
chance
cơ hội
audio
population
dân số
audio
poor
nghèo
audio
others
người khác
audio
nearby
gần đó
audio
town
thị trấn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
tool
công cụ
audio
major
lớn lao
audio
press
nhấn
audio
tool
công cụ
audio
major
lớn lao
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
ammunition
đạn dược
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
passion
niềm đam mê
audio
excitement
sự phấn khích
audio
attack
tấn công
audio
certain
nhất định
audio
ammunition
đạn dược
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
passion
niềm đam mê
audio
excitement
sự phấn khích
audio
attack
tấn công
audio
lively
sống động
audio
beat
tiết tấu
audio
pension
lương hưu
audio
enthusiasm
sự nhiệt tình
audio
occupation
nghề nghiệp
audio
initiative
sáng kiến
audio
shovel
xẻng
audio
destruction
sự phá hủy
audio
edge
bờ rìa
audio
capital
thủ đô
audio
sense
giác quan
audio
basement
tầng hầm
audio
underground
bí mật
View less

Other articles