flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Myanmar's Military Government Executes 4 Democracy Activists

Save News
2022-07-25 22:30:17
Translation suggestions
Myanmar's Military Government Executes 4 Democracy Activists
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-07-28
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
government
chính phủ
audio
monday
Thứ hai
audio
first
Đầu tiên
audio
country
quốc gia
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
government
chính phủ
audio
monday
Thứ hai
audio
first
Đầu tiên
audio
country
quốc gia
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
action
hoạt động
audio
human
nhân loại
audio
international
quốc tế
audio
men
đàn ông
audio
during
trong lúc
audio
january
tháng Giêng
audio
april
tháng tư
audio
open
mở
audio
february
tháng 2
audio
just
chỉ
audio
november
tháng mười một
audio
before
trước
audio
necessary
cần thiết
audio
result
kết quả
audio
better
tốt hơn
audio
new
mới
audio
newspaper
báo
audio
october
tháng mười
audio
put
đặt
audio
list
danh sách
audio
group
nhóm
audio
also
Mà còn
audio
music
âm nhạc
audio
information
thông tin
audio
people
mọi người
audio
time
thời gian
audio
close
đóng
audio
under
dưới
audio
past
quá khứ
audio
after
sau đó
audio
foreign
nước ngoài
audio
both
cả hai
audio
march
bước đều
audio
woman
đàn bà
audio
outside
ngoài
audio
organization
tổ chức
audio
way
đường
audio
decision
phán quyết
audio
watch
đồng hồ
audio
june
tháng sáu
audio
strong
mạnh
audio
without
không có
audio
student
học sinh
audio
difficult
khó
audio
system
hệ thống
audio
other
khác
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
main
chủ yếu
audio
part
phần
audio
decide
quyết định
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
someone
ai đó
audio
community
cộng đồng
audio
public
công cộng
audio
power
quyền lực
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
someone
ai đó
audio
community
cộng đồng
audio
public
công cộng
audio
power
quyền lực
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
among
giữa
audio
already
đã
audio
artist
nghệ sĩ
audio
based
dựa trên
audio
security
bảo vệ
audio
leader
lãnh đạo
audio
process
quá trình
audio
against
chống lại
audio
independent
độc lập
audio
expert
chuyên gia
audio
ahead
phía trước
audio
control
điều khiển
audio
approve
chấp thuận
audio
extremely
vô cùng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
law
pháp luật
audio
those
những thứ kia
audio
light
ánh sáng
audio
others
người khác
audio
chief
người đứng đầu
audio
administration
sự quản lý
audio
law
pháp luật
audio
those
những thứ kia
audio
light
ánh sáng
audio
others
người khác
audio
chief
người đứng đầu
audio
administration
sự quản lý
audio
rule
luật lệ
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
loss
thua
audio
commission
nhiệm vụ
audio
global
toàn cầu
audio
last
cuối cùng
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
loss
thua
audio
commission
nhiệm vụ
audio
global
toàn cầu
audio
last
cuối cùng
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
state
tình trạng
audio
former
trước
audio
statement
tuyên bố
audio
press
nhấn
audio
director
giám đốc
audio
legal
hợp pháp
audio
right
Phải
audio
appeal
bắt mắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
democracy
nền dân chủ
audio
condemnation
lên án
audio
overthrow
lật đổ
audio
arrest
bắt giữ
audio
currency
tiền tệ
audio
particular
cụ thể
audio
democracy
nền dân chủ
audio
condemnation
lên án
audio
overthrow
lật đổ
audio
arrest
bắt giữ
audio
currency
tiền tệ
audio
execute
thi hành
audio
court
tòa án
audio
counsel
lời khuyên
audio
regime
chế độ
audio
widespread
rộng khắp
audio
resistance
sức chống cự
audio
embassy
đại sứ quán
audio
condemn
lên án
audio
guilty
tội lỗi
audio
movement
sự chuyển động
audio
election
cuộc bầu cử
audio
heading
tiêu đề
audio
ally
đồng minh
audio
violence
bạo lực
audio
military
quân đội
audio
terror
khủng bố
audio
parliament
quốc hội
audio
minister
bộ trưởng
audio
unity
đoàn kết
audio
execution
thi hành án
audio
fundamental
cơ bản
View less

Other articles