flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists: Hungry Polar Bears Eating Food Waste to Survive

Save News
2022-07-24 22:30:24
Translation suggestions
Scientists: Hungry Polar Bears Eating Food Waste to Survive
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
food
đồ ăn
audio
say
nói
audio
look
Nhìn
audio
both
cả hai
audio
report
báo cáo
audio
amount
số lượng
audio
food
đồ ăn
audio
say
nói
audio
look
Nhìn
audio
both
cả hai
audio
report
báo cáo
audio
amount
số lượng
audio
sea
biển
audio
order
đặt hàng
audio
move
di chuyển
audio
around
xung quanh
audio
find
tìm thấy
audio
low
thấp
audio
where
Ở đâu
audio
often
thường
audio
end
kết thúc
audio
inside
bên trong
audio
down
xuống
audio
develop
phát triển
audio
result
kết quả
audio
people
mọi người
audio
close
đóng
audio
area
khu vực
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
because
bởi vì
audio
might
có thể
audio
university
trường đại học
audio
write
viết
audio
bad
xấu
audio
black
đen
audio
brown
màu nâu
audio
eat
ăn
audio
other
khác
audio
world
thế giới
audio
now
Hiện nay
audio
problem
vấn đề
audio
only
chỉ một
audio
more
hơn
audio
into
vào trong
audio
human
nhân loại
audio
there
ở đó
audio
increase
tăng
audio
percent
phần trăm
audio
hard
cứng
audio
manage
quản lý
audio
send
gửi
audio
government
chính phủ
audio
money
tiền bạc
audio
help
giúp đỡ
audio
between
giữa
audio
just
chỉ
audio
many
nhiều
audio
never
không bao giờ
audio
difficult
khó
audio
things
đồ đạc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
useful
hữu ích
audio
supply
cung cấp
audio
need
nhu cầu
audio
usual
thường
audio
land
đất
audio
place
địa điểm
audio
useful
hữu ích
audio
supply
cung cấp
audio
need
nhu cầu
audio
usual
thường
audio
land
đất
audio
place
địa điểm
audio
since
từ
audio
material
vật liệu
audio
even
thậm chí
audio
already
đã
audio
issue
vấn đề
audio
found
thành lập
audio
collection
bộ sưu tập
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
ground
đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
relationship
mối quan hệ
audio
waste
rác thải
audio
publication
công bố
audio
onto
lên
audio
packaging
bao bì
audio
break
phá vỡ
audio
relationship
mối quan hệ
audio
waste
rác thải
audio
publication
công bố
audio
onto
lên
audio
packaging
bao bì
audio
break
phá vỡ
audio
association
sự kết hợp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
population
dân số
audio
off
tắt
audio
get
lấy
audio
state
tình trạng
audio
population
dân số
audio
off
tắt
audio
get
lấy
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
live
trực tiếp
audio
normally
thông thường
audio
territory
lãnh thổ
audio
bear
con gấu
audio
survive
tồn tại
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
live
trực tiếp
audio
normally
thông thường
audio
territory
lãnh thổ
audio
bear
con gấu
audio
survive
tồn tại
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
sickness
bệnh tật
audio
garbage
rác
audio
polar
vùng cực
audio
climate
khí hậu
audio
container
thùng chứa
View less

Other articles