flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

International Student Launches Career Networking Site Mapis

Save News
2022-07-23 22:30:37
Translation suggestions
International Student Launches Career Networking Site Mapis
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hưng Nguyễn
0 0
2022-07-24
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
international
quốc tế
audio
student
học sinh
audio
into
vào trong
audio
third
thứ ba
audio
year
năm
audio
early
sớm
audio
international
quốc tế
audio
student
học sinh
audio
into
vào trong
audio
third
thứ ba
audio
year
năm
audio
early
sớm
audio
come
đến
audio
first
Đầu tiên
audio
country
quốc gia
audio
during
trong lúc
audio
time
thời gian
audio
many
nhiều
audio
while
trong khi
audio
there
ở đó
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
know
biết
audio
training
đào tạo
audio
program
chương trình
audio
government
chính phủ
audio
more
hơn
audio
after
sau đó
audio
write
viết
audio
help
giúp đỡ
audio
back
mặt sau
audio
because
bởi vì
audio
enough
đủ
audio
research
nghiên cứu
audio
too
cũng vậy
audio
late
muộn
audio
website
trang web
audio
job
công việc
audio
february
tháng 2
audio
open
mở
audio
small
bé nhỏ
audio
number
con số
audio
make
làm
audio
later
sau đó
audio
building
xây dựng
audio
technology
công nghệ
audio
company
công ty
audio
like
giống
audio
now
Hiện nay
audio
business
việc kinh doanh
audio
school
trường học
audio
find
tìm thấy
audio
than
hơn
audio
want
muốn
audio
result
kết quả
audio
start
bắt đầu
audio
good
Tốt
audio
idea
ý tưởng
audio
join
tham gia
audio
group
nhóm
audio
service
dịch vụ
audio
only
chỉ một
audio
just
chỉ
audio
difficult
khó
audio
stand
đứng
audio
important
quan trọng
audio
hear
nghe
audio
people
mọi người
audio
new
mới
audio
feel
cảm thấy
audio
confident
tự tin
audio
life
mạng sống
audio
where
Ở đâu
audio
today
Hôm nay
audio
without
không có
audio
always
luôn luôn
audio
say
nói
audio
again
lại
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
university
trường đại học
audio
summer
mùa hè
audio
learn
học hỏi
audio
great
Tuyệt
audio
way
đường
audio
expand
mở rộng
audio
opportunity
cơ hội
audio
add
thêm vào
audio
around
xung quanh
audio
think
nghĩ
audio
very
rất
audio
part
phần
audio
develop
phát triển
audio
usually
thường xuyên
audio
big
to lớn
audio
often
thường
audio
short
ngắn
audio
document
tài liệu
audio
history
lịch sử
audio
give
đưa cho
audio
request
lời yêu cầu
audio
each
mỗi
audio
same
như nhau
audio
person
người
audio
support
ủng hộ
audio
money
tiền bạc
audio
someone
người nào đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
career
sự nghiệp
audio
site
địa điểm
audio
over
qua
audio
found
thành lập
audio
field
cánh đồng
audio
change
thay đổi
audio
career
sự nghiệp
audio
site
địa điểm
audio
over
qua
audio
found
thành lập
audio
field
cánh đồng
audio
study
học
audio
almost
hầu hết
audio
available
có sẵn
audio
leader
lãnh đạo
audio
as
BẰNG
audio
along
dọc theo
audio
kind
loại
audio
resource
tài nguyên
audio
once
một lần
audio
several
một số
audio
connect
kết nối
audio
access
truy cập
audio
place
địa điểm
audio
community
cộng đồng
audio
directly
trực tiếp
audio
related
có liên quan
audio
value
giá trị
audio
experience
kinh nghiệm
audio
energy
năng lượng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
effect
hiệu ứng
audio
south
phía nam
audio
lack
thiếu
audio
internship
kỳ thực tập
audio
such
như là
audio
network
mạng
audio
effect
hiệu ứng
audio
south
phía nam
audio
lack
thiếu
audio
internship
kỳ thực tập
audio
such
như là
audio
network
mạng
audio
own
sở hữu
audio
those
những thứ kia
audio
scholarship
học bổng
audio
education
giáo dục
audio
engineering
kỹ thuật
audio
fact
sự thật
audio
society
xã hội
audio
impact
sự va chạm
audio
admission
nhập học
audio
offer
lời đề nghị
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
pay
trả
audio
college
trường cao đẳng
audio
work
công việc
audio
stay
ở lại
audio
reach
với tới
audio
last
cuối cùng
audio
pay
trả
audio
college
trường cao đẳng
audio
work
công việc
audio
stay
ở lại
audio
reach
với tới
audio
last
cuối cùng
audio
professor
giáo sư
audio
general
tổng quan
audio
then
sau đó
audio
official
chính thức
audio
whole
trọn
audio
right
Phải
audio
science
khoa học
audio
social
xã hội
audio
major
lớn lao
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
given
đưa ra
audio
resume
bản tóm tắt
audio
journalism
báo chí
audio
confidence
sự tự tin
audio
employer
nhà tuyển dụng
audio
optional
không bắt buộc
audio
given
đưa ra
audio
resume
bản tóm tắt
audio
journalism
báo chí
audio
confidence
sự tự tin
audio
employer
nhà tuyển dụng
audio
optional
không bắt buộc
audio
practical
thực tế
audio
motivate
động viên
audio
temple
ngôi đền
audio
heading
tiêu đề
audio
currently
Hiện nay
audio
academy
học viện
audio
stem
thân cây
View less

Other articles