flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Researchers Say Chinese-made GPS Device Presents Cyberattack Risks

Save News
2022-07-23 22:30:16
Translation suggestions
Researchers Say Chinese-made GPS Device Presents Cyberattack Risks
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Cường Phan
0 0
2022-07-24
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
say
nói
audio
computer
máy tính
audio
people
mọi người
audio
protect
bảo vệ
audio
report
báo cáo
audio
company
công ty
audio
say
nói
audio
computer
máy tính
audio
people
mọi người
audio
protect
bảo vệ
audio
report
báo cáo
audio
company
công ty
audio
system
hệ thống
audio
software
phần mềm
audio
give
đưa cho
audio
ability
khả năng
audio
cut
cắt
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
while
trong khi
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
stop
dừng lại
audio
until
cho đến khi
audio
government
chính phủ
audio
also
Mà còn
audio
september
tháng 9
audio
discuss
bàn luận
audio
april
tháng tư
audio
receive
nhận được
audio
answer
trả lời
audio
know
biết
audio
follow
theo
audio
school
trường học
audio
lost
mất
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
information
thông tin
audio
include
bao gồm
audio
able
có thể
audio
more
hơn
audio
might
có thể
audio
see
nhìn thấy
audio
where
Ở đâu
audio
main
chủ yếu
audio
password
mật khẩu
audio
percent
phần trăm
audio
change
thay đổi
audio
web
mạng lưới
audio
million
triệu
audio
research
nghiên cứu
audio
name
tên
audio
most
hầu hết
audio
top
đứng đầu
audio
believe
tin tưởng
audio
real
thực tế
audio
because
bởi vì
audio
just
chỉ
audio
often
thường
audio
find
tìm thấy
audio
things
đồ đạc
audio
difficult
khó
audio
away
xa
audio
use
sử dụng
audio
develop
phát triển
audio
usually
thường xuyên
audio
customer
khách hàng
audio
someone
người nào đó
audio
business
việc kinh doanh
audio
equipment
thiết bị
audio
country
quốc gia
audio
area
khu vực
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
necessary
cần thiết
audio
device
thiết bị
audio
security
bảo vệ
audio
popular
phổ biến
audio
permit
cho phép làm gì
audio
control
điều khiển
audio
necessary
cần thiết
audio
device
thiết bị
audio
security
bảo vệ
audio
popular
phổ biến
audio
permit
cho phép làm gì
audio
control
điều khiển
audio
release
giải phóng
audio
fix
sửa chữa
audio
available
có sẵn
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
since
từ
audio
prevent
ngăn chặn
audio
data
dữ liệu
audio
examine
nghiên cứu
audio
found
thành lập
audio
over
qua
audio
among
giữa
audio
energy
năng lượng
audio
power
quyền lực
audio
plant
thực vật
audio
law
pháp luật
audio
potential
tiềm năng
audio
advantage
lợi thế
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
goods
hàng hóa
audio
automobile
ô tô
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
network
mạng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
goods
hàng hóa
audio
automobile
ô tô
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
network
mạng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
fuel
nhiên liệu
audio
those
những thứ kia
audio
matter
vấn đề
audio
south
phía nam
audio
europe
Châu Âu
audio
others
người khác
audio
track
theo dõi
audio
record
ghi
audio
distance
khoảng cách
audio
own
sở hữu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
serious
nghiêm trọng
audio
off
tắt
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
statement
tuyên bố
audio
such
như vậy
audio
serious
nghiêm trọng
audio
off
tắt
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
statement
tuyên bố
audio
line
đường kẻ
audio
major
lớn lao
audio
former
trước
audio
possibility
khả năng
audio
wonder
thắc mắc
audio
progress
tiến triển
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
basic
cơ bản
audio
behavior
hành vi
audio
remains
còn lại
audio
upset
buồn bã
audio
attack
tấn công
audio
hijack
cướp
audio
basic
cơ bản
audio
behavior
hành vi
audio
remains
còn lại
audio
upset
buồn bã
audio
attack
tấn công
audio
hijack
cướp
audio
motion
cử động
audio
default
mặc định
audio
severe
nghiêm trọng
audio
communicate
giao tiếp
audio
exploitation
bóc lột
audio
nuclear
hạt nhân
audio
exploit
khai thác
audio
military
quân đội
audio
abuse
lạm dụng
audio
vulnerable
dễ bị tổn thương
View less

Other articles