flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Making Polite Requests in Email

Save News
2022-07-21 22:30:37
Translation suggestions
Making Polite Requests in Email
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
email
e-mail
audio
hello
Xin chào
audio
report
báo cáo
audio
more
hơn
audio
thank
cám ơn
audio
idea
ý tưởng
audio
email
e-mail
audio
hello
Xin chào
audio
report
báo cáo
audio
more
hơn
audio
thank
cám ơn
audio
idea
ý tưởng
audio
important
quan trọng
audio
job
công việc
audio
school
trường học
audio
let's
hãy
audio
consider
coi như
audio
few
một vài
audio
make
làm
audio
request
lời yêu cầu
audio
there
ở đó
audio
into
vào trong
audio
question
câu hỏi
audio
use
sử dụng
audio
create
tạo nên
audio
want
muốn
audio
here
đây
audio
main
chủ yếu
audio
say
nói
audio
provide
cung cấp
audio
reason
lý do
audio
different
khác biệt
audio
time
thời gian
audio
notice
để ý
audio
please
Xin vui lòng
audio
always
luôn luôn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
come
đến
audio
too
cũng vậy
audio
strong
mạnh
audio
like
giống
audio
way
đường
audio
necessary
cần thiết
audio
ability
khả năng
audio
include
bao gồm
audio
still
vẫn
audio
help
giúp đỡ
audio
think
nghĩ
audio
later
sau đó
audio
next
Kế tiếp
audio
able
có thể
audio
coffee
cà phê
audio
level
mức độ
audio
because
bởi vì
audio
meaning
nghĩa
audio
choose
chọn
audio
continue
Tiếp tục
audio
now
Hiện nay
audio
example
ví dụ
audio
let
cho phép
audio
know
biết
audio
write
viết
audio
might
có thể
audio
message
tin nhắn
audio
future
tương lai
audio
difficult
khó
audio
good
Tốt
audio
other
khác
audio
people
mọi người
audio
quality
chất lượng
audio
someone
người nào đó
audio
without
không có
audio
much
nhiều
audio
suitable
thích hợp
audio
close
đóng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
family
gia đình
audio
talk
nói chuyện
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
instead
thay vì
audio
meet
gặp
audio
family
gia đình
audio
talk
nói chuyện
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
instead
thay vì
audio
meet
gặp
audio
choice
sự lựa chọn
audio
suggest
gợi ý
audio
above
bên trên
audio
across
sang
audio
among
giữa
audio
take
lấy
audio
store
cửa hàng
audio
language
ngôn ngữ
audio
below
dưới
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
effort
nỗ lực
audio
express
thể hiện
audio
communication
giao tiếp
audio
turn
xoay
audio
subject
chủ thể
audio
word
từ
audio
effort
nỗ lực
audio
express
thể hiện
audio
communication
giao tiếp
audio
turn
xoay
audio
subject
chủ thể
audio
word
từ
audio
offer
lời đề nghị
audio
others
người khác
audio
common
chung
audio
practice
luyện tập
audio
favorite
yêu thích
audio
formal
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
rule
quy tắc
audio
form
hình thức
audio
possibility
khả năng
audio
get
lấy
audio
statement
tuyên bố
audio
respect
sự tôn trọng
audio
rule
quy tắc
audio
form
hình thức
audio
possibility
khả năng
audio
get
lấy
audio
statement
tuyên bố
audio
respect
sự tôn trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
episode
tập phim
audio
behavior
hành vi
audio
casual
bình thường
audio
informal
không chính thức
audio
custom
phong tục
audio
serious
nghiêm túc
audio
episode
tập phim
audio
behavior
hành vi
audio
casual
bình thường
audio
informal
không chính thức
audio
custom
phong tục
audio
communicate
giao tiếp
audio
pick
nhặt
audio
attitude
thái độ
View less

Other articles