flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Discover Unusual Black Hole

Save News
2022-07-21 22:30:19
Translation suggestions
Scientists Discover Unusual Black Hole
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

locnhu989
0 0
2022-07-22
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
black
đen
audio
new
mới
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
without
không có
audio
star
ngôi sao
audio
black
đen
audio
new
mới
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
without
không có
audio
star
ngôi sao
audio
different
khác biệt
audio
other
khác
audio
quiet
im lặng
audio
meaning
nghĩa
audio
strong
mạnh
audio
than
hơn
audio
sun
mặt trời
audio
large
lớn
audio
year
năm
audio
very
rất
audio
hot
nóng
audio
blue
màu xanh da trời
audio
system
hệ thống
audio
believe
tin tưởng
audio
become
trở nên
audio
join
tham gia
audio
after
sau đó
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
hard
cứng
audio
find
tìm thấy
audio
because
bởi vì
audio
little
nhỏ bé
audio
team
đội
audio
university
trường đại học
audio
center
trung tâm
audio
first
Đầu tiên
audio
say
nói
audio
there
ở đó
audio
like
giống
audio
most
hầu hết
audio
into
vào trong
audio
space
không gian
audio
close
đóng
audio
call
gọi
audio
far
xa
audio
enough
đủ
audio
away
xa
audio
around
xung quanh
audio
immediately
ngay lập tức
audio
difficult
khó
audio
able
có thể
audio
person
người
audio
animal
động vật
audio
spend
tiêu
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
many
nhiều
audio
things
đồ đạc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
design
thiết kế
audio
kind
loại
audio
release
giải phóng
audio
suggest
gợi ý
audio
material
vật liệu
audio
even
thậm chí
audio
design
thiết kế
audio
kind
loại
audio
release
giải phóng
audio
suggest
gợi ý
audio
material
vật liệu
audio
even
thậm chí
audio
least
ít nhất
audio
double
gấp đôi
audio
period
Giai đoạn
audio
further
hơn nữa
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
based
dựa trên
audio
as
BẰNG
audio
case
trường hợp
audio
almost
hầu hết
audio
place
địa điểm
audio
direction
phương hướng
audio
process
quá trình
audio
instead
thay vì
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
among
trong số
audio
nearby
gần đó
audio
light
ánh sáng
audio
huge
to lớn
audio
gas
khí đốt
audio
distance
khoảng cách
audio
among
trong số
audio
nearby
gần đó
audio
light
ánh sáng
audio
huge
to lớn
audio
gas
khí đốt
audio
distance
khoảng cách
audio
relatively
tương đối
audio
common
chung
audio
numerous
nhiều
audio
author
tác giả
audio
well
Tốt
audio
lack
thiếu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
rather
đúng hơn
audio
discover
phát hiện
audio
nature
thiên nhiên
audio
then
sau đó
audio
heat
nhiệt
audio
rather
đúng hơn
audio
discover
phát hiện
audio
nature
thiên nhiên
audio
then
sau đó
audio
heat
nhiệt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
radiation
bức xạ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
needle
cây kim
audio
telescope
kính thiên văn
audio
collapse
sụp đổ
audio
plan
kế hoạch
audio
radiation
bức xạ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
needle
cây kim
audio
telescope
kính thiên văn
audio
collapse
sụp đổ
audio
evidence
chứng cớ
audio
detect
phát hiện
audio
presence
sự hiện diện
audio
dense
dày đặc
audio
object
sự vật
audio
orbit
quỹ đạo
audio
circular
hình tròn
audio
gravity
trọng lực
audio
astronomy
thiên văn học
audio
random
ngẫu nhiên
audio
accumulate
tích lũy
audio
idiom
thành ngữ
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
circle
vòng tròn
audio
escape
bỏ trốn
audio
companion
bạn đồng hành
audio
massive
to lớn
audio
elliptical
hình elip
View less

Other articles