flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Record Heat, Wildfires Spread around the World

Save News
2022-07-18 22:30:24
Translation suggestions
Record Heat, Wildfires Spread around the World
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
monday
Thứ hai
audio
discuss
bàn luận
audio
change
thay đổi
audio
continue
Tiếp tục
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
monday
Thứ hai
audio
discuss
bàn luận
audio
change
thay đổi
audio
continue
Tiếp tục
audio
goal
mục tiêu
audio
environment
môi trường
audio
island
hòn đảo
audio
sea
biển
audio
there
ở đó
audio
small
bé nhỏ
audio
conference
hội nghị
audio
year
năm
audio
meeting
cuộc họp
audio
too
cũng vậy
audio
many
nhiều
audio
government
chính phủ
audio
because
bởi vì
audio
high
cao
audio
middle
ở giữa
audio
day
ngày
audio
country
quốc gia
audio
few
một vài
audio
air
không khí
audio
july
tháng bảy
audio
daily
hằng ngày
audio
low
thấp
audio
charge
thù lao
audio
difficult
khó
audio
train
xe lửa
audio
home
trang chủ
audio
people
mọi người
audio
area
khu vực
audio
week
tuần
audio
fire
ngọn lửa
audio
during
trong lúc
audio
visit
thăm nom
audio
where
Ở đâu
audio
other
khác
audio
weather
thời tiết
audio
service
dịch vụ
audio
much
nhiều
audio
great
Tuyệt
audio
also
Mà còn
audio
strong
mạnh
audio
dry
khô
audio
start
bắt đầu
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
able
có thể
audio
contain
bao gồm
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
park
công viên
audio
grow
phát triển
audio
summer
mùa hè
audio
return
trở lại
audio
large
lớn
audio
sunday
chủ nhật
audio
between
giữa
audio
just
chỉ
audio
past
quá khứ
audio
march
bước đều
audio
long
dài
audio
hot
nóng
audio
department
phòng
audio
month
tháng
audio
ago
trước kia
audio
group
nhóm
audio
april
tháng tư
audio
story
câu chuyện
audio
cook
đầu bếp
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
true
đúng
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
meet
gặp
audio
agreement
hiệp định
audio
place
địa điểm
audio
true
đúng
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
meet
gặp
audio
agreement
hiệp định
audio
place
địa điểm
audio
experience
kinh nghiệm
audio
familiar
thân thuộc
audio
across
sang
audio
already
đã
audio
temperature
nhiệt độ
audio
since
từ
audio
average
trung bình
audio
range
phạm vi
audio
public
công cộng
audio
leading
dẫn đầu
audio
local
địa phương
audio
situation
tình huống
audio
previous
trước
audio
damage
hư hại
audio
remain
duy trì
audio
period
Giai đoạn
audio
usual
thường
audio
agency
hãng
audio
above
bên trên
audio
several
một số
audio
study
học
audio
cause
gây ra
audio
accurate
chính xác
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
though
mặc dù
audio
record
ghi
audio
risk
rủi ro
audio
europe
Châu Âu
audio
emergency
khẩn cấp
audio
chief
người đứng đầu
audio
though
mặc dù
audio
record
ghi
audio
risk
rủi ro
audio
europe
Châu Âu
audio
emergency
khẩn cấp
audio
chief
người đứng đầu
audio
exceptional
đặc biệt
audio
south
phía nam
audio
administration
sự quản lý
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
factor
yếu tố
audio
heat
nhiệt
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
kit
bộ đồ
audio
stay
ở lại
audio
factor
yếu tố
audio
heat
nhiệt
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
kit
bộ đồ
audio
stay
ở lại
audio
square
quảng trường
audio
major
lớn lao
audio
institute
viện
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
live
sống
audio
reach
với tới
audio
global
toàn cầu
audio
africa
Châu phi
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
statement
tuyên bố
audio
grove
khu rừng
audio
catastrophe
thảm họa
audio
globe
khối cầu
audio
coordination
phối hợp
audio
extreme
vô cùng
audio
statement
tuyên bố
audio
grove
khu rừng
audio
catastrophe
thảm họa
audio
globe
khối cầu
audio
coordination
phối hợp
audio
extreme
vô cùng
audio
additional
thêm vào
audio
stress
nhấn mạnh
audio
link
liên kết
audio
planet
hành tinh
audio
literally
theo đúng nghĩa đen
audio
prime
xuất sắc
audio
giant
người khổng lồ
audio
disaster
thảm họa
audio
climate
khí hậu
audio
minister
bộ trưởng
audio
crisis
khủng hoảng
audio
flee
chạy trốn
audio
faith
sự tin tưởng
audio
bake
nướng
View less

Other articles