flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Elon Musk's Twitter Deal Likely to Be Decided in Court

Save News
2022-07-18 22:30:17
Translation suggestions
Elon Musk's Twitter Deal Likely to Be Decided in Court
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hà My
0 0
2022-07-19
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
april
tháng tư
audio
buy
mua
audio
service
dịch vụ
audio
billion
tỷ
audio
month
tháng
audio
company
công ty
audio
april
tháng tư
audio
buy
mua
audio
service
dịch vụ
audio
billion
tỷ
audio
month
tháng
audio
company
công ty
audio
say
nói
audio
complete
hoàn thành
audio
both
cả hai
audio
just
chỉ
audio
mind
tâm trí
audio
share
chia sẻ
audio
after
sau đó
audio
enough
đủ
audio
information
thông tin
audio
many
nhiều
audio
because
bởi vì
audio
personal
riêng tư
audio
percent
phần trăm
audio
price
giá
audio
time
thời gian
audio
soon
sớm
audio
big
to lớn
audio
drop
làm rơi
audio
lost
mất
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
most
hầu hết
audio
start
bắt đầu
audio
summer
mùa hè
audio
september
tháng 9
audio
important
quan trọng
audio
quickly
nhanh
audio
want
muốn
audio
things
đồ đạc
audio
fast
nhanh
audio
know
biết
audio
university
trường đại học
audio
friday
Thứ sáu
audio
request
lời yêu cầu
audio
again
lại
audio
account
tài khoản
audio
document
tài liệu
audio
also
Mà còn
audio
speak
nói chuyện
audio
other
khác
audio
past
quá khứ
audio
include
bao gồm
audio
without
không có
audio
first
Đầu tiên
audio
question
câu hỏi
audio
part
phần
audio
main
chủ yếu
audio
reason
lý do
audio
problem
vấn đề
audio
look
Nhìn
audio
follow
theo
audio
contract
hợp đồng
audio
far
xa
audio
amount
số lượng
audio
each
mỗi
audio
might
có thể
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
feel
cảm thấy
audio
make
làm
audio
action
hoạt động
audio
happen
xảy ra
audio
very
rất
audio
bad
xấu
audio
change
thay đổi
audio
course
khóa học
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
story
câu chuyện
audio
likely
rất có thể
audio
case
trường hợp
audio
against
chống lại
audio
take
lấy
audio
appear
xuất hiện
audio
story
câu chuyện
audio
likely
rất có thể
audio
case
trường hợp
audio
against
chống lại
audio
take
lấy
audio
appear
xuất hiện
audio
honor
tôn kính
audio
above
bên trên
audio
market
chợ
audio
value
giá trị
audio
probably
có lẽ
audio
law
pháp luật
audio
expert
chuyên gia
audio
data
dữ liệu
audio
gather
tập trung
audio
issue
vấn đề
audio
several
một số
audio
remove
di dời
audio
experience
kinh nghiệm
audio
examine
nghiên cứu
audio
whether
liệu
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
possible
khả thi
audio
duty
nhiệm vụ
audio
situation
tình huống
audio
process
quá trình
audio
effect
tác dụng
audio
shift
sự thay đổi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
agreement
thỏa thuận
audio
deal
thỏa thuận
audio
offer
lời đề nghị
audio
earlier
trước đó
audio
pay
chi trả
audio
stock
Cổ phần
audio
agreement
thỏa thuận
audio
deal
thỏa thuận
audio
offer
lời đề nghị
audio
earlier
trước đó
audio
pay
chi trả
audio
stock
Cổ phần
audio
leave
rời khỏi
audio
proof
bằng chứng
audio
through
bởi vì
audio
others
người khác
audio
side
bên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rule
quy tắc
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
legal
hợp pháp
audio
cover
che phủ
audio
reach
với tới
audio
rule
quy tắc
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
legal
hợp pháp
audio
cover
che phủ
audio
reach
với tới
audio
get
lấy
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
professor
giáo sư
audio
corporate
công ty
audio
state
tình trạng
audio
claim
khẳng định
audio
major
lớn lao
audio
then
sau đó
audio
serious
nghiêm trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hand
tay
audio
court
tòa án
audio
breach
sự vi phạm
audio
opposite
đối diện
audio
lose
thua
audio
outcome
kết quả
audio
hand
tay
audio
court
tòa án
audio
breach
sự vi phạm
audio
opposite
đối diện
audio
lose
thua
audio
outcome
kết quả
audio
expedite
xúc tiến
audio
identify
nhận dạng
audio
obligation
nghĩa vụ
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
hearing
thính giác
audio
irony
sự mỉa mai
audio
description
Sự miêu tả
View less

Other articles