flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How to stop lashing out when you're hurting

Save News
2022-07-16 19:30:56
Translation suggestions
How to stop lashing out when you're hurting
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 4

Featured translations

nguyenmay.1108
2 0
2022-07-17
Hồng Nguyễn
0 0
2022-07-16
Thanh Nhã Trần
0 0
2022-07-19
Cẩm Hà Cao
0 0
2022-07-21
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
still
vẫn
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
today
Hôm nay
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
still
vẫn
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
today
Hôm nay
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
might
có thể
audio
someone
người nào đó
audio
love
yêu
audio
good
Tốt
audio
people
mọi người
audio
feel
cảm thấy
audio
become
trở nên
audio
important
quan trọng
audio
first
Đầu tiên
audio
until
cho đến khi
audio
arrive
đến
audio
try
thử
audio
holiday
ngày lễ
audio
walk
đi bộ
audio
outside
ngoài
audio
make
làm
audio
call
gọi
audio
just
chỉ
audio
put
đặt
audio
ask
hỏi
audio
wrong
sai
audio
within
ở trong
audio
stop
dừng lại
audio
look
Nhìn
audio
summer
mùa hè
audio
health
sức khỏe
audio
many
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
into
vào
audio
recognize
nhận ra
audio
attention
chú ý
audio
instead
thay vì
audio
assist
hỗ trợ
audio
take
lấy
audio
into
vào
audio
recognize
nhận ra
audio
attention
chú ý
audio
instead
thay vì
audio
assist
hỗ trợ
audio
take
lấy
audio
yourself
bản thân bạn
audio
place
địa điểm
audio
need
nhu cầu
audio
even
thậm chí
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
deal
thỏa thuận
audio
as
như
audio
deal
thỏa thuận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
forward
chuyển tiếp
audio
forward
chuyển tiếp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
alternate
thay thế
audio
depression
trầm cảm
audio
relieve
dịu đi
audio
underlying
cơ bản
audio
figurative
tượng trưng
audio
discomfort
khó chịu
audio
alternate
thay thế
audio
depression
trầm cảm
audio
relieve
dịu đi
audio
underlying
cơ bản
audio
figurative
tượng trưng
audio
discomfort
khó chịu
audio
aggressive
hung dữ
audio
behavior
hành vi
audio
distress
đau khổ
audio
epidemic
bệnh dịch
audio
eventually
sau cùng
audio
wrath
cơn thịnh nộ
audio
flame
ngọn lửa
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
rage
cơn thịnh nộ
audio
prevalent
thịnh hành
audio
tension
căng thẳng
audio
horrible
tệ hại
audio
snap
búng tay
audio
sense
giác quan
audio
mental
tâm thần
audio
crisis
khủng hoảng
View less

Other articles