flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The Outcasts of Poker Flat by Bret Harte

Save News
2022-07-15 22:30:32
Translation suggestions
The Outcasts of Poker Flat by Bret Harte
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
here
đây
audio
small
bé nhỏ
audio
only
chỉ một
audio
short
ngắn
audio
time
thời gian
audio
many
nhiều
audio
here
đây
audio
small
bé nhỏ
audio
only
chỉ một
audio
short
ngắn
audio
time
thời gian
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
also
Mà còn
audio
money
tiền bạc
audio
reason
lý do
audio
alone
một mình
audio
morning
buổi sáng
audio
november
tháng mười một
audio
men
đàn ông
audio
down
xuống
audio
main
chủ yếu
audio
street
đường phố
audio
near
gần
audio
quiet
im lặng
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
good
Tốt
audio
better
tốt hơn
audio
low
thấp
audio
group
nhóm
audio
drink
uống
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
just
chỉ
audio
back
mặt sau
audio
road
đường
audio
like
giống
audio
cut
cắt
audio
heart
trái tim
audio
life
mạng sống
audio
into
vào trong
audio
bad
xấu
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
high
cao
audio
around
xung quanh
audio
noon
buổi trưa
audio
today
Hôm nay
audio
make
làm
audio
move
di chuyển
audio
because
bởi vì
audio
food
đồ ăn
audio
listen
Nghe
audio
soon
sớm
audio
think
nghĩ
audio
than
hơn
audio
there
ở đó
audio
someone
người nào đó
audio
call
gọi
audio
young
trẻ
audio
after
sau đó
audio
game
trò chơi
audio
easy
dễ
audio
friend
người bạn
audio
behind
phía sau
audio
new
mới
audio
little
nhỏ bé
audio
old
audio
house
căn nhà
audio
weather
thời tiết
audio
spend
tiêu
audio
night
đêm
audio
fire
ngọn lửa
audio
door
cửa
audio
quickly
nhanh
audio
where
Ở đâu
audio
help
giúp đỡ
audio
wait
Chờ đợi
audio
stop
dừng lại
audio
before
trước
audio
third
thứ ba
audio
day
ngày
audio
see
nhìn thấy
audio
everything
mọi thứ
audio
white
trắng
audio
week
tuần
audio
later
sau đó
audio
still
vẫn
audio
warm
ấm
audio
keep
giữ
audio
together
cùng nhau
audio
music
âm nhạc
audio
quality
chất lượng
audio
each
mỗi
audio
give
đưa cho
audio
bag
cái túi
audio
wall
tường
audio
try
thử
audio
walk
đi bộ
audio
more
hơn
audio
way
đường
audio
find
tìm thấy
audio
year
năm
audio
long
dài
audio
add
thêm vào
audio
other
khác
audio
close
đóng
audio
next
Kế tiếp
audio
during
trong lúc
audio
never
không bao giờ
audio
end
kết thúc
audio
best
tốt nhất
audio
under
dưới
audio
card
thẻ
audio
body
thân hình
audio
december
tháng 12
audio
same
như nhau
audio
both
cả hai
audio
read
đọc
audio
understand
hiểu
audio
lesson
bài học
audio
use
sử dụng
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
wide
rộng
audio
shoe
giày
audio
soft
mềm mại
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
without
không có
audio
present
hiện tại
audio
as
BẰNG
audio
place
địa điểm
audio
ever
bao giờ
audio
probably
có lẽ
audio
without
không có
audio
present
hiện tại
audio
as
BẰNG
audio
place
địa điểm
audio
ever
bao giờ
audio
probably
có lẽ
audio
instead
thay vì
audio
yet
chưa
audio
once
một lần
audio
ground
đất
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
below
dưới
audio
site
địa điểm
audio
mostly
hầu hết
audio
take
lấy
audio
least
ít nhất
audio
need
nhu cầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cause
nguyên nhân
audio
town
thị trấn
audio
well
Tốt
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
audio
proof
bằng chứng
audio
cause
nguyên nhân
audio
town
thị trấn
audio
well
Tốt
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
audio
proof
bằng chứng
audio
matter
vấn đề
audio
run
chạy
audio
fuel
nhiên liệu
audio
nearby
gần đó
audio
set
bộ
audio
pass
vượt qua
audio
others
người khác
audio
fall
ngã
audio
own
sở hữu
audio
side
bên
audio
ones
những cái
audio
aim
mục tiêu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
light
ánh sáng
audio
lot
nhiều
audio
right
Phải
audio
live
sống
audio
gold
vàng
audio
off
tắt
audio
light
ánh sáng
audio
lot
nhiều
audio
right
Phải
audio
live
sống
audio
gold
vàng
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
audio
stay
ở lại
audio
get
lấy
audio
last
cuối cùng
audio
single
đơn
audio
hand
tay
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
path
con đường
audio
woods
rừng
audio
log
nhật ký
audio
pack
đóng gói
audio
empty
trống
audio
plan
kế hoạch
audio
path
con đường
audio
woods
rừng
audio
log
nhật ký
audio
pack
đóng gói
audio
empty
trống
audio
gamble
cờ bạc
audio
bar
thanh
audio
beat
tiết tấu
audio
resistance
sức chống cự
audio
hunger
đói
audio
justice
công lý
audio
unfair
không công bằng
audio
smooth
trơn tru
audio
instrument
dụng cụ
audio
pair
đôi
audio
beneath
bên dưới
audio
guess
đoán
audio
besides
bên cạnh đó
audio
edge
bờ rìa
audio
sandy
cát
audio
fell
rơi
audio
harsh
thô ráp
audio
escape
bỏ trốn
View less

Other articles