flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Kenya's Local Fishing Community Sees Less Fish

Save News
2022-07-13 22:30:29
Translation suggestions
Kenya's Local Fishing Community Sees Less Fish
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nguyễn Thế Linh
0 0
2022-07-14
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
less
ít hơn
audio
people
mọi người
audio
depend
phụ thuộc
audio
sea
biển
audio
make
làm
audio
weather
thời tiết
audio
less
ít hơn
audio
people
mọi người
audio
depend
phụ thuộc
audio
sea
biển
audio
make
làm
audio
weather
thời tiết
audio
usually
thường xuyên
audio
mean
nghĩa là
audio
there
ở đó
audio
good
Tốt
audio
amount
số lượng
audio
money
tiền bạc
audio
large
lớn
audio
foreign
nước ngoài
audio
area
khu vực
audio
reason
lý do
audio
change
thay đổi
audio
most
hầu hết
audio
small
bé nhỏ
audio
knowledge
kiến thức
audio
support
ủng hộ
audio
use
sử dụng
audio
technology
công nghệ
audio
follow
theo
audio
service
dịch vụ
audio
government
chính phủ
audio
into
vào trong
audio
also
Mà còn
audio
increase
tăng
audio
long
dài
audio
world
thế giới
audio
organization
tổ chức
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
help
giúp đỡ
audio
protect
bảo vệ
audio
however
Tuy nhiên
audio
meeting
cuộc họp
audio
year
năm
audio
second
thứ hai
audio
life
mạng sống
audio
back
mặt sau
audio
day
ngày
audio
start
bắt đầu
audio
early
sớm
audio
morning
buổi sáng
audio
later
sau đó
audio
enough
đủ
audio
still
vẫn
audio
difficult
khó
audio
opportunity
cơ hội
audio
person
người
audio
club
câu lạc bộ
audio
other
khác
audio
charge
thù lao
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hard
cứng
audio
local
địa phương
audio
community
cộng đồng
audio
several
một số
audio
compete
hoàn thành
audio
mostly
hầu hết
audio
hard
cứng
audio
local
địa phương
audio
community
cộng đồng
audio
several
một số
audio
compete
hoàn thành
audio
mostly
hầu hết
audio
over
qua
audio
decrease
giảm bớt
audio
strategy
chiến lược
audio
effect
tác dụng
audio
among
giữa
audio
further
hơn nữa
audio
issue
vấn đề
audio
study
học
audio
management
sự quản lý
audio
damage
hư hại
audio
already
đã
audio
as
BẰNG
audio
completely
hoàn toàn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
material
vật chất
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
others
người khác
audio
town
thị trấn
audio
lack
thiếu
audio
europe
Châu Âu
audio
material
vật chất
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
others
người khác
audio
town
thị trấn
audio
lack
thiếu
audio
europe
Châu Âu
audio
deal
thỏa thuận
audio
those
những thứ kia
audio
earlier
trước đó
audio
risk
rủi ro
audio
conflict
xung đột
audio
through
bởi vì
audio
chance
cơ hội
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
secretary
thư ký
audio
lot
nhiều
audio
trade
buôn bán
audio
commission
nhiệm vụ
audio
panel
bảng điều khiển
audio
secretary
thư ký
audio
lot
nhiều
audio
trade
buôn bán
audio
commission
nhiệm vụ
audio
panel
bảng điều khiển
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
stay
ở lại
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
presence
sự hiện diện
audio
catch
nắm lấy
audio
enforce
thi hành
audio
financial
tài chính
audio
stay
ở lại
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
presence
sự hiện diện
audio
catch
nắm lấy
audio
enforce
thi hành
audio
financial
tài chính
audio
satellite
vệ tinh
audio
climate
khí hậu
audio
destructive
phá hoại
View less

Other articles