flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Sri Lankan President Flees, Protesters Storm PM's Office

Save News
2022-07-13 22:30:18
Translation suggestions
Sri Lankan President Flees, Protesters Storm PM's Office
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
president
chủ tịch
audio
office
văn phòng
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
country
quốc gia
audio
before
trước
audio
police
cảnh sát
audio
president
chủ tịch
audio
office
văn phòng
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
country
quốc gia
audio
before
trước
audio
police
cảnh sát
audio
outside
ngoài
audio
large
lớn
audio
area
khu vực
audio
top
đứng đầu
audio
building
xây dựng
audio
both
cả hai
audio
home
trang chủ
audio
government
chính phủ
audio
worker
công nhân
audio
deliver
giao
audio
during
trong lúc
audio
try
thử
audio
protect
bảo vệ
audio
next
Kế tiếp
audio
door
cửa
audio
student
học sinh
audio
everyone
mọi người
audio
here
đây
audio
until
cho đến khi
audio
also
Mà còn
audio
down
xuống
audio
return
trở lại
audio
order
đặt hàng
audio
new
mới
audio
clear
thông thoáng
audio
happen
xảy ra
audio
still
vẫn
audio
letter
thư
audio
arrive
đến
audio
later
sau đó
audio
friday
Thứ sáu
audio
name
tên
audio
week
tuần
audio
party
buổi tiệc
audio
first
Đầu tiên
audio
although
mặc dù
audio
decision
phán quyết
audio
say
nói
audio
close
đóng
audio
family
gia đình
audio
member
thành viên
audio
seat
ghế
audio
now
Hiện nay
audio
same
như nhau
audio
person
người
audio
style
phong cách
audio
back
mặt sau
audio
other
khác
audio
important
quan trọng
audio
after
sau đó
audio
saturday
Thứ bảy
audio
july
tháng bảy
audio
world
thế giới
audio
food
đồ ăn
audio
program
chương trình
audio
help
giúp đỡ
audio
international
quốc tế
audio
billion
tỷ
audio
foreign
nước ngoài
audio
day
ngày
audio
lost
mất
audio
job
công việc
audio
because
bởi vì
audio
only
chỉ một
audio
old
audio
best
tốt nhất
audio
time
thời gian
audio
life
mạng sống
audio
money
tiền bạc
audio
difficult
khó
audio
business
việc kinh doanh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
control
điều khiển
audio
further
hơn nữa
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
need
nhu cầu
audio
use
sử dụng
audio
control
điều khiển
audio
further
hơn nữa
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
committee
ủy ban
audio
security
bảo vệ
audio
place
địa điểm
audio
leader
lãnh đạo
audio
speaker
loa
audio
meet
gặp
audio
choice
sự lựa chọn
audio
power
quyền lực
audio
since
từ
audio
process
quá trình
audio
almost
hầu hết
audio
several
một số
audio
finance
tài chính
audio
remain
duy trì
audio
take
lấy
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
tourism
du lịch
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
fund
quỹ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
instead
thay vào đó
audio
gas
khí đốt
audio
others
người khác
audio
should
nên
audio
matter
vấn đề
audio
emergency
khẩn cấp
audio
instead
thay vào đó
audio
gas
khí đốt
audio
others
người khác
audio
should
nên
audio
matter
vấn đề
audio
emergency
khẩn cấp
audio
leave
rời khỏi
audio
run
chạy
audio
repeat
lặp lại
audio
offer
lời đề nghị
audio
poor
nghèo
audio
such
như là
audio
pay
chi trả
audio
fuel
nhiên liệu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
entertainment
giải trí
audio
major
lớn lao
audio
college
trường cao đẳng
audio
state
tình trạng
audio
form
hình thức
audio
official
chính thức
audio
entertainment
giải trí
audio
major
lớn lao
audio
college
trường cao đẳng
audio
state
tình trạng
audio
form
hình thức
audio
official
chính thức
audio
attempt
nỗ lực
audio
stay
ở lại
audio
former
trước
audio
private
riêng tư
audio
resign
từ chức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
press
nhấn
audio
democracy
nền dân chủ
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
monetary
tiền tệ
audio
resignation
sự từ chức
audio
tragedy
bi kịch
audio
press
nhấn
audio
democracy
nền dân chủ
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
monetary
tiền tệ
audio
resignation
sự từ chức
audio
tragedy
bi kịch
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
politics
chính trị
audio
prime
xuất sắc
audio
tear
audio
declare
tuyên bố
audio
immediate
ngay lập tức
audio
ally
đồng minh
audio
corruption
tham nhũng
audio
debt
món nợ
audio
occupation
nghề nghiệp
audio
escape
bỏ trốn
audio
minister
bộ trưởng
audio
flag
lá cờ
audio
military
quân đội
audio
opposition
sự phản đối
audio
parliament
quốc hội
audio
violent
hung bạo
audio
crisis
khủng hoảng
audio
terror
khủng bố
View less

Other articles