flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Drug Company Seeks to Sell Birth Control in Stores

Save News
2022-07-12 22:30:03
Translation suggestions
Drug Company Seeks to Sell Birth Control in Stores
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Minh Thư
0 0
2022-07-16
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
company
công ty
audio
sell
bán
audio
food
đồ ăn
audio
without
không có
audio
order
đặt hàng
audio
request
lời yêu cầu
audio
company
công ty
audio
sell
bán
audio
food
đồ ăn
audio
without
không có
audio
order
đặt hàng
audio
request
lời yêu cầu
audio
monday
Thứ hai
audio
become
trở nên
audio
most
hầu hết
audio
always
luôn luôn
audio
purchase
mua
audio
although
mặc dù
audio
use
sử dụng
audio
product
sản phẩm
audio
time
thời gian
audio
make
làm
audio
more
hơn
audio
next
Kế tiếp
audio
year
năm
audio
many
nhiều
audio
health
sức khỏe
audio
want
muốn
audio
other
khác
audio
move
di chuyển
audio
action
hoạt động
audio
care
quan tâm
audio
come
đến
audio
country
quốc gia
audio
month
tháng
audio
decision
phán quyết
audio
end
kết thúc
audio
after
sau đó
audio
meeting
cuộc họp
audio
doctor
bác sĩ
audio
body
thân hình
audio
maintain
duy trì
audio
party
buổi tiệc
audio
consider
coi như
audio
before
trước
audio
letter
thư
audio
march
bước đều
audio
house
căn nhà
audio
delay
trì hoãn
audio
each
mỗi
audio
change
thay đổi
audio
understand
hiểu
audio
only
chỉ một
audio
research
nghiên cứu
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
special
đặc biệt
audio
because
bởi vì
audio
say
nói
audio
than
hơn
audio
contain
bao gồm
audio
monthly
hàng tháng
audio
also
Mà còn
audio
increase
tăng
audio
heart
trái tim
audio
age
tuổi
audio
people
mọi người
audio
group
nhóm
audio
easy
dễ
audio
president
chủ tịch
audio
member
thành viên
audio
help
giúp đỡ
audio
support
ủng hộ
audio
like
giống
audio
center
trung tâm
audio
hold
giữ
audio
expand
mở rộng
audio
hope
mong
audio
first
Đầu tiên
audio
see
nhìn thấy
audio
strong
mạnh
audio
speed
tốc độ
audio
here
đây
audio
difficult
khó
audio
way
đường
audio
able
có thể
audio
woman
đàn bà
audio
success
thành công
audio
business
việc kinh doanh
audio
during
trong lúc
audio
describe
mô tả
audio
someone
người nào đó
audio
create
tạo nên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
feel
cảm nhận
audio
control
điều khiển
audio
over
qua
audio
lead
chỉ huy
audio
available
có sẵn
audio
strategy
chiến lược
audio
feel
cảm nhận
audio
control
điều khiển
audio
over
qua
audio
lead
chỉ huy
audio
available
có sẵn
audio
strategy
chiến lược
audio
approve
chấp thuận
audio
guide
hướng dẫn
audio
issue
vấn đề
audio
seek
tìm kiếm
audio
place
địa điểm
audio
agency
hãng
audio
mail
thư
audio
even
thậm chí
audio
based
dựa trên
audio
data
dữ liệu
audio
once
một lần
audio
show
trình diễn
audio
similar
tương tự
audio
case
trường hợp
audio
take
lấy
audio
possible
khả thi
audio
examine
nghiên cứu
audio
study
học
audio
application
ứng dụng
audio
public
công cộng
audio
likely
rất có thể
audio
demonstrate
chứng minh
audio
process
quá trình
audio
prevent
ngăn chặn
audio
device
thiết bị
audio
as
BẰNG
audio
cause
gây ra
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
procedure
thủ tục
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
instead
thay vào đó
audio
administration
sự quản lý
audio
such
như là
audio
common
chung
audio
measure
đo lường
audio
own
sở hữu
audio
instead
thay vào đó
audio
administration
sự quản lý
audio
such
như là
audio
common
chung
audio
measure
đo lường
audio
own
sở hữu
audio
chief
người đứng đầu
audio
medical
thuộc về y học
audio
emergency
khẩn cấp
audio
those
những thứ kia
audio
south
phía nam
audio
europe
Châu Âu
audio
interest
quan tâm
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
association
sự kết hợp
audio
pressure
áp lực
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
natural
tự nhiên
audio
form
hình thức
audio
last
cuối cùng
audio
officer
sĩ quan
audio
major
lớn lao
audio
right
Phải
audio
natural
tự nhiên
audio
form
hình thức
audio
last
cuối cùng
audio
officer
sĩ quan
audio
major
lớn lao
audio
right
Phải
audio
plan
kế hoạch
audio
get
lấy
audio
africa
Châu phi
audio
lot
nhiều
audio
work
công việc
audio
college
trường cao đẳng
audio
worth
đáng giá
audio
overall
tổng thể
audio
serious
nghiêm trọng
audio
physical
thuộc vật chất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sensitive
nhạy cảm
audio
pregnancy
mang thai
audio
abortion
phá thai
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
consistent
nhất quán
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
pregnancy
mang thai
audio
abortion
phá thai
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
consistent
nhất quán
audio
deadly
chết người
audio
approval
sự chấp thuận
audio
pill
viên thuốc
audio
wade
lội nước
audio
virtually
hầu như
audio
financing
tài chính
audio
politics
chính trị
audio
counter
quầy tính tiền
audio
rare
hiếm
audio
solely
duy nhất
audio
majority
số đông
audio
inspire
truyền cảm hứng
audio
blot
vết bẩn
audio
pregnant
có thai
audio
permission
sự cho phép
audio
prescription
toa thuốc
audio
announcement
thông báo
audio
allergy
dị ứng
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
combination
sự kết hợp
audio
oral
miệng
View less

Other articles