flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Kehinde Wiley, Obama Painter, Is Taking His Art Everywhere

Save News
2023-05-19 22:30:25
Translation suggestions
Kehinde Wiley, Obama Painter, Is Taking His Art Everywhere
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
art
nghệ thuật
audio
around
xung quanh
audio
busy
bận
audio
now
Hiện nay
audio
display
trưng bày
audio
both
cả hai
audio
art
nghệ thuật
audio
around
xung quanh
audio
busy
bận
audio
now
Hiện nay
audio
display
trưng bày
audio
both
cả hai
audio
outside
ngoài
audio
world
thế giới
audio
few
một vài
audio
ago
trước kia
audio
after
sau đó
audio
first
Đầu tiên
audio
black
đen
audio
president
chủ tịch
audio
simple
đơn giản
audio
chair
cái ghế
audio
body
thân hình
audio
like
giống
audio
very
rất
audio
time
thời gian
audio
history
lịch sử
audio
able
có thể
audio
number
con số
audio
different
khác biệt
audio
mean
nghĩa là
audio
great
Tuyệt
audio
project
dự án
audio
new
mới
audio
march
bước đều
audio
young
trẻ
audio
museum
bảo tàng
audio
quiet
im lặng
audio
other
khác
audio
country
quốc gia
audio
also
Mà còn
audio
space
không gian
audio
street
đường phố
audio
between
giữa
audio
building
xây dựng
audio
center
trung tâm
audio
second
thứ hai
audio
open
mở
audio
september
tháng 9
audio
always
luôn luôn
audio
june
tháng sáu
audio
october
tháng mười
audio
difficult
khó
audio
presentation
bài thuyết trình
audio
picture
hình ảnh
audio
person
người
audio
usually
thường xuyên
audio
face
khuôn mặt
audio
near
gần
audio
group
nhóm
audio
help
giúp đỡ
audio
explain
giải thích
audio
meaning
nghĩa
audio
season
mùa
audio
festival
lễ hội
audio
before
trước
audio
animal
động vật
audio
success
thành công
audio
activity
hoạt động
audio
action
hoạt động
audio
hard
cứng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
into
vào
audio
artist
nghệ sĩ
audio
show
trình diễn
audio
ever
bao giờ
audio
opening
khai mạc
audio
need
nhu cầu
audio
into
vào
audio
artist
nghệ sĩ
audio
show
trình diễn
audio
ever
bao giờ
audio
opening
khai mạc
audio
need
nhu cầu
audio
kind
loại
audio
place
địa điểm
audio
variety
đa dạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
well-known
nổi tiếng
audio
subject
chủ thể
audio
east
phía đông
audio
west
hướng Tây
audio
painting
bức vẽ
audio
process
quá trình
audio
well-known
nổi tiếng
audio
subject
chủ thể
audio
east
phía đông
audio
west
hướng Tây
audio
painting
bức vẽ
audio
forward
phía trước
audio
natural
tự nhiên
audio
proud
tự hào
audio
huge
to lớn
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
set
bộ
audio
break
phá vỡ
audio
side
bên
audio
run
chạy
audio
through
bởi vì
audio
view
xem
audio
word
từ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plastic
nhựa
audio
right
Phải
audio
work
công việc
audio
africa
Châu phi
audio
official
chính thức
audio
wonder
thắc mắc
audio
plastic
nhựa
audio
right
Phải
audio
work
công việc
audio
africa
Châu phi
audio
official
chính thức
audio
wonder
thắc mắc
audio
shortage
thiếu
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
arms
cánh tay
audio
representation
đại diện
audio
continent
lục địa
audio
carving
chạm khắc
audio
certain
nhất định
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
arms
cánh tay
audio
representation
đại diện
audio
continent
lục địa
audio
carving
chạm khắc
audio
influential
có ảnh hưởng
audio
shot
bắn
audio
fame
danh tiếng
audio
archaeology
khảo cổ học
audio
context
bối cảnh
audio
sculpture
điêu khắc
audio
currently
Hiện nay
audio
gravity
trọng lực
audio
violence
bạo lực
audio
circus
rạp xiếc
audio
rhythm
nhịp điệu
audio
planet
hành tinh
audio
setting
cài đặt
audio
movement
sự chuyển động
audio
portrait
chân dung
audio
explore
khám phá
View less

Other articles