flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Vietnam's top 10 culinary hits, according to international foodies

Save News
2024-08-27 07:31:58
Translation suggestions
Vietnam's top 10 culinary hits, according to international foodies
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 3

Featured translations

Nguyễn Quốc Dũng
1 0
2024-08-27
Khánh Dương Ly
0 0
2024-08-27
Nguyễn Bùi Minh Tuấn
0 0
2024-10-15
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
food
đồ ăn
audio
top
đứng đầu
audio
water
Nước
audio
while
trong khi
audio
style
phong cách
audio
according to
theo
audio
food
đồ ăn
audio
top
đứng đầu
audio
water
Nước
audio
while
trong khi
audio
style
phong cách
audio
according to
theo
audio
list
danh sách
audio
other
khác
audio
international
quốc tế
audio
into
vào trong
audio
time
thời gian
audio
second
thứ hai
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
now
bây giờ
audio
dish
món ăn
audio
traditional
truyền thống
audio
among
giữa
audio
over
qua
audio
now
bây giờ
audio
dish
món ăn
audio
traditional
truyền thống
audio
among
giữa
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
as
như
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
well
à
audio
originality
tính độc đáo
audio
tasteatlas
hương vị
audio
combined
kết hợp
audio
liked
thích
audio
fish sauce
nước mắm
audio
well
à
audio
originality
tính độc đáo
audio
tasteatlas
hương vị
audio
combined
kết hợp
audio
liked
thích
audio
fish sauce
nước mắm
audio
from
từ
audio
quang
quang
audio
nam
nam
audio
spicy
cay
audio
to make
làm
audio
hits
lượt truy cập
audio
royal
hoàng gia
audio
noodles
audio
with
với
audio
culinary
ẩm thực
audio
authenticity
tính xác thực
audio
ten
mười
audio
noodle soup
phở
audio
cuisine
ẩm thực
audio
dipping sauce
nước chấm
audio
province
tỉnh
audio
flavor
hương vị
audio
stew
món hầm
audio
nuoc
nước
audio
bun
bánh bao
audio
bo
bo
audio
sugar cane
mía
audio
ingredients
thành phần
audio
vietnamese
tiếng việt
audio
baguette
bánh mì baguette
audio
filled
điền
audio
meals
bữa ăn
audio
are
audio
pork
thịt lợn
audio
called
gọi điện
audio
lime juice
nước cốt chanh
audio
has
audio
of
của
audio
cham
người chăm
audio
additional
thêm vào
audio
veggies
rau
audio
regional
khu vực
audio
typical
đặc trưng
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
and
audio
seasonings
gia vị
audio
delicacies
món ngon
audio
pho
phở
audio
the
cái
audio
shrimp
con tôm
audio
spring rolls
nem rán
audio
pickled
ngâm chua
audio
banh mi
bánh mì
audio
its
của nó
audio
roots
rễ
audio
beef
thịt bò
audio
reranked
được xếp hạng lại
audio
some
một số
audio
foodies
người sành ăn
audio
vietnam's
của việt nam
audio
top 10
top 10
audio
staple
ghim
audio
describes
mô tả
audio
on
TRÊN
audio
that is
đó là
audio
inheritance
sự kế thừa
audio
chinese
người trung quốc
audio
it
audio
adapted
thích nghi
audio
french
người pháp
audio
cuisines
ẩm thực
View less

Other articles