flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Harlem Celebrates Its Rebirth after 50 Years

Save News
2024-08-23 22:30:06
Translation suggestions
Harlem Celebrates Its Rebirth after 50 Years
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau đó
audio
ship
tàu thủy
audio
big
to lớn
audio
number
con số
audio
according to
theo
audio
free
miễn phí
audio
after
sau đó
audio
ship
tàu thủy
audio
big
to lớn
audio
number
con số
audio
according to
theo
audio
free
miễn phí
audio
home
trang chủ
audio
group
nhóm
audio
eat
ăn
audio
third
thứ ba
audio
black
đen
audio
things
đồ đạc
audio
still
vẫn
audio
area
khu vực
audio
music
âm nhạc
audio
week
tuần
audio
less
ít hơn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
ability
khả năng
audio
president
chủ tịch
audio
festival
lễ hội
audio
government
chính phủ
audio
culture
văn hoá
audio
people
mọi người
audio
history
lịch sử
audio
health
sức khỏe
audio
action
hoạt động
audio
hour
giờ
audio
day
ngày
audio
center
trung tâm
audio
where
Ở đâu
audio
size
kích cỡ
audio
feel
cảm thấy
audio
city
thành phố
audio
long
dài
audio
someone
người nào đó
audio
news
tin tức
audio
like
giống
audio
ago
trước kia
audio
children
những đứa trẻ
audio
use
sử dụng
audio
special
đặc biệt
audio
quality
chất lượng
audio
year
năm
audio
back
mặt sau
audio
life
mạng sống
audio
most
hầu hết
audio
say
nói
audio
great
Tuyệt
audio
school
trường học
audio
current
hiện hành
audio
difficult
khó
audio
large
lớn
audio
event
sự kiện
audio
young
trẻ
audio
now
Hiện nay
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
future
tương lai
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
anniversary
dịp kỉ niệm
audio
effort
cố gắng
audio
among
giữa
audio
once
một lần
audio
future
tương lai
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
anniversary
dịp kỉ niệm
audio
effort
cố gắng
audio
among
giữa
audio
once
một lần
audio
place
địa điểm
audio
position
chức vụ
audio
leader
lãnh đạo
audio
local
địa phương
audio
deal with
đối phó với
audio
gather
tập trung
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mostly
chủ yếu
audio
network
mạng
audio
medical
thuộc về y học
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
poor
nghèo
audio
mostly
chủ yếu
audio
network
mạng
audio
medical
thuộc về y học
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
poor
nghèo
audio
population
dân số
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
education
giáo dục
audio
huge
to lớn
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lack
thiếu
audio
line
đường kẻ
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
last
cuối cùng
audio
particular
cụ thể
audio
official
chính thức
audio
lack
thiếu
audio
line
đường kẻ
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
last
cuối cùng
audio
particular
cụ thể
audio
official
chính thức
audio
programming
lập trình
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
its
của nó
audio
years
năm
audio
harlem
harlem
audio
celebrates
ăn mừng
audio
rebirth
tái sinh
audio
state
tiểu bang
audio
its
của nó
audio
years
năm
audio
harlem
harlem
audio
celebrates
ăn mừng
audio
rebirth
tái sinh
audio
crime
tội phạm
audio
poitier
đẹp hơn
audio
moore
neo đậu
audio
highest
cao nhất
audio
judged
phán xét
audio
eating
ăn uống
audio
aids
AIDS
audio
gospel
phúc âm
audio
whose
của ai
audio
living in
sống ở
audio
backpacks
ba lô
audio
have
audio
who
Ai
audio
they
họ
audio
manhattan
manhattan
audio
founders
người sáng lập
audio
resulted
kết quả
audio
martin
Martin
audio
for
audio
leads
dẫn
audio
the first
cái đầu tiên
audio
actors
diễn viên
audio
shops
cửa hàng
audio
this
cái này
audio
blood pressure
huyết áp
audio
reports
báo cáo
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
sharpton
Sharpton
audio
lift
thang máy
audio
what
audio
about
Về
audio
draws
hòa
audio
apollo
xin lỗi
audio
sandwich
sandwich
audio
rank
thứ hạng
audio
important part
phần quan trọng
audio
restored
được phục hồi
audio
yearly
hàng năm
audio
native
tự nhiên
audio
volunteers
tình nguyện viên
audio
dee
dee
audio
killing
giết chóc
audio
leesandra
leesandra
audio
stayed
ở lại
audio
included
bao gồm
audio
streets
đường phố
audio
day's
ngày
audio
area's
khu vực
audio
luther
Luther
audio
teenager
thiếu niên
audio
called
gọi điện
audio
cooking
nấu ăn
audio
violence
bạo lực
audio
mecca
thánh địa
audio
followed
đã theo dõi
audio
go up
đi lên
audio
america's
nước Mỹ
audio
celebrated
ăn mừng
audio
harlem's
Harlem's
audio
teaches
dạy
audio
ruby
hồng ngọc
audio
standing
đứng
audio
city's
thành phố
audio
living conditions
điều kiện sống
audio
chamber of commerce
phòng thương mại
audio
something
thứ gì đó
audio
women
phụ nữ
audio
successful
thành công
audio
vs
vs
audio
filled
điền
audio
days
ngày
audio
celebration
lễ ăn mừng
audio
became
đã trở thành
audio
community investment
đầu tư cộng đồng
audio
jr
jr
audio
tito
tito
audio
has
audio
maya
maya
audio
lloyd
lloyd
audio
arts
nghệ thuật
audio
when
khi
audio
brought
đem lại
audio
performances
biểu diễn
audio
my
Của tôi
audio
was
đã từng là
audio
national
quốc gia
audio
including
bao gồm
audio
represented
đại diện
audio
northern
phương bắc
audio
girltrek
girltrek
audio
and
audio
sutton
sutton
audio
started
bắt đầu
audio
moved
đã di chuyển
audio
deserted
bỏ hoang
audio
career training
đào tạo nghề nghiệp
audio
one
một
audio
amp
amp
audio
honored
vinh dự
audio
broadway
đường rộng
audio
max
tối đa
audio
virginia
Virginia
audio
took
lấy đi
audio
adj
tính từ
audio
wants
muốn
audio
learned
đã học
audio
words
từ
audio
festival's
lễ hội
audio
mother
mẹ
audio
traditions
truyền thống
audio
gathered
tập hợp lại
audio
being
hiện tại
audio
were
đã từng
audio
makes
làm cho
audio
cancer
bệnh ung thư
audio
scary
đáng sợ
audio
unarmed
không có vũ khí
audio
offered
ngỏ ý
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
1970s
thập niên 1970
audio
tribute
cống nạp
audio
watched
đã xem
audio
etc
vân vân
audio
fear
nỗi sợ
audio
known
được biết đến
audio
50th
thứ 50
audio
moore's
của Moore
audio
couldn't
không thể
audio
aging
lão hóa
audio
malcolm x
malcolm x
audio
reggae
nhạc reggae
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
officials
quan chức
audio
said
nói
audio
organizers
người tổ chức
audio
buildings
các tòa nhà
audio
belafonte
belafonte
audio
king
nhà vua
audio
sidney
Sidney
audio
left
bên trái
audio
jazz
nhạc jazz
audio
tested
đã thử nghiệm
audio
but
Nhưng
audio
beginning
sự khởi đầu
audio
blame
đổ tội
audio
fast food
thức ăn nhanh
audio
you
Bạn
audio
stores
cửa hàng
audio
unrest
tình trạng bất ổn
audio
crises
khủng hoảng
audio
small business
doanh nghiệp nhỏ
audio
ranking
xếp hạng
audio
families
gia đình
audio
financial
tài chính
audio
so
Vì thế
audio
made
làm ra
audio
percy
Percy
audio
diabetes
bệnh tiểu đường
audio
leaving
rời đi
audio
new york
New York
audio
sinking
chìm xuống
audio
been
audio
how
Làm sao
audio
poet
nhà thơ
audio
lived
đã sống
audio
okay
được rồi
audio
shows
chương trình
audio
puente
nồng nàn
audio
rents
tiền thuê
audio
escape
bỏ trốn
audio
movement
sự chuyển động
audio
knew
biết
audio
immigrants
người nhập cư
audio
roach
con gián
audio
continued
tiếp tục
audio
angelou
thiên thần
audio
she
cô ấy
audio
killings
giết chóc
audio
harry
Harry
audio
rev
vòng quay
audio
asked
yêu cầu
audio
can
Có thể
audio
students
sinh viên
audio
williams
Williams
audio
checked
đã kiểm tra
audio
needed
cần thiết
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
entertainers
nghệ sĩ giải trí
audio
described
được mô tả
audio
walking
đi bộ
audio
elected
được bầu
audio
drug
thuốc
audio
supporting
hỗ trợ
audio
entertainer
nghệ sĩ giải trí
audio
nearly
gần như
audio
her
cô ấy
audio
hiv
HIV
audio
some
một số
audio
that is
đó là
audio
constant
không thay đổi
audio
greater
lớn hơn
View less

Other articles