flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

SpaceX Calls New Starship Test a Success, Captures Rocket at Landing

Save News
2024-10-16 22:30:04
Translation suggestions
SpaceX Calls New Starship Test a Success, Captures Rocket at Landing
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
success
thành công
audio
test
Bài kiểm tra
audio
trip
chuyến đi
audio
around
xung quanh
audio
big
to lớn
audio
new
mới
audio
success
thành công
audio
test
Bài kiểm tra
audio
trip
chuyến đi
audio
around
xung quanh
audio
big
to lớn
audio
center
trung tâm
audio
today
Hôm nay
audio
after
sau đó
audio
future
tương lai
audio
during
trong lúc
audio
part
phần
audio
step
bước chân
audio
serve
phục vụ
audio
large
lớn
audio
prepare
chuẩn bị
audio
company
công ty
audio
early
sớm
audio
system
hệ thống
audio
before
trước
audio
just
chỉ
audio
second
thứ hai
audio
service
dịch vụ
audio
only
chỉ một
audio
bill
hóa đơn
audio
without
không có
audio
june
tháng sáu
audio
also
Mà còn
audio
program
chương trình
audio
international
quốc tế
audio
sunday
chủ nhật
audio
home
trang chủ
audio
february
tháng 2
audio
message
tin nhắn
audio
congratulations
Chúc mừng
audio
next
Kế tiếp
audio
in order to
để
audio
week
tuần
audio
because
bởi vì
audio
heavy
nặng
audio
later
sau đó
audio
september
tháng 9
audio
down
xuống
audio
carry
mang
audio
past
quá khứ
audio
into
vào trong
audio
life
mạng sống
audio
area
khu vực
audio
top
đứng đầu
audio
half
một nửa
audio
support
ủng hộ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
move
di chuyển
audio
latest
mới nhất
audio
recent
gần đây
audio
ground
đất
audio
since
từ
audio
lead
chỉ huy
audio
move
di chuyển
audio
latest
mới nhất
audio
recent
gần đây
audio
ground
đất
audio
since
từ
audio
lead
chỉ huy
audio
partner
cộng sự
audio
as
BẰNG
audio
several
một số
audio
technical
kỹ thuật
audio
damage
hư hại
audio
possible
khả thi
audio
establish
thành lập
audio
launch
phóng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
seek
tìm kiếm
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
numerous
nhiều
audio
series
loạt
audio
chief
người đứng đầu
audio
seek
tìm kiếm
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
numerous
nhiều
audio
series
loạt
audio
chief
người đứng đầu
audio
huge
to lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
set
đặt
audio
minor
người vị thành niên
audio
base
căn cứ
audio
progress
tiến triển
audio
plan
kế hoạch
audio
engine
động cơ
audio
set
đặt
audio
minor
người vị thành niên
audio
base
căn cứ
audio
progress
tiến triển
audio
plan
kế hoạch
audio
engine
động cơ
audio
last
cuối cùng
audio
major
lớn lao
audio
meter
mét
audio
permanent
Vĩnh viễn
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ongoing
đang diễn ra
audio
spacex
Spacex
audio
calls
cuộc gọi
audio
landing
hạ cánh
audio
rocket
tên lửa
audio
a
Một
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
spacex
Spacex
audio
calls
cuộc gọi
audio
landing
hạ cánh
audio
rocket
tên lửa
audio
a
Một
audio
starship
phi thuyền
audio
captures
chụp
audio
at
Tại
audio
safely
an toàn
audio
were
đã từng
audio
directed
chỉ đạo
audio
super
siêu
audio
visits
thăm
audio
years
năm
audio
in place
tại chỗ
audio
have
audio
kilometers
km
audio
planning
lập kế hoạch
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
rockets
tên lửa
audio
successful
thành công
audio
noted
ghi nhận
audio
sunday's
chủ nhật
audio
bold
in đậm
audio
spashed
văng tung tóe
audio
tall
cao
audio
decided
quyết định
audio
earth
trái đất
audio
dependably
đáng tin cậy
audio
space station
trạm không gian
audio
carried
mang theo
audio
demonstrated
chứng minh
audio
chopsticks
đũa
audio
tower
tháp
audio
secure
chắc chắn
audio
landings
đổ bộ
audio
raptor
chim ăn thịt
audio
trips
chuyến đi
audio
they
họ
audio
partners
đối tác
audio
prevented
ngăn chặn
audio
missions
nhiệm vụ
audio
to return
trở lại
audio
exploding
bùng nổ
audio
to come in
đi vào
audio
the first
cái đầu tiên
audio
secured
bảo đảm
audio
suni
Suni
audio
its
của nó
audio
indian ocean
ấn độ dương
audio
aerospace
hàng không vũ trụ
audio
delays
sự chậm trễ
audio
succeeded
đã thành công
audio
texas
Texas
audio
company's
của công ty
audio
apollo
xin lỗi
audio
controlled
được kiểm soát
audio
reported
đã báo cáo
audio
arms
cánh tay
audio
provided
cung cấp
audio
showed
cho thấy
audio
for
audio
faced
phải đối mặt
audio
some
một số
audio
returned
trả lại
audio
towards
đối với
audio
fixed
đã sửa
audio
administrator
quản trị viên
audio
but
Nhưng
audio
instruments
dụng cụ
audio
starliner
ngôi sao
audio
one
một
audio
american
người Mỹ
audio
similarly
tương tự
audio
transported
vận chuyển
audio
nasa
nasa
audio
difficulties
khó khăn
audio
controllers
bộ điều khiển
audio
structure
kết cấu
audio
two
hai
audio
resisting
chống lại
audio
parts
các bộ phận
audio
reaching
đạt tới
audio
separated
tách ra
audio
successfully
thành công
audio
was
đã từng là
audio
making
làm
audio
that
cái đó
audio
happened
đã xảy ra
audio
could
có thể
audio
mission
Sứ mệnh
audio
dragon
rồng
audio
eating
ăn uống
audio
in good condition
trong tình trạng tốt
audio
test flight
chuyến bay thử nghiệm
audio
intense heat
nhiệt độ cao
audio
demonstrations
cuộc biểu tình
audio
boeing
boing
audio
pad
đệm
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
flight test
chuyến bay thử nghiệm
audio
on the outside
ở bên ngoài
audio
flights
chuyến bay
audio
captured
bị bắt
audio
elon
elon
audio
expected
hy vọng
audio
completed
hoàn thành
audio
pushed
đẩy
audio
touching
chạm vào
audio
excitement
sự phấn khích
audio
be
audio
warping
cong vênh
audio
nelson
Nelson
audio
testing
thử nghiệm
audio
slow
chậm
audio
expressed
bày tỏ
audio
is
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
astronauts
phi hành gia
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
stage
sân khấu
audio
improvements
cải tiến
audio
non
không
audio
catch
nắm lấy
audio
reuseable
có thể tái sử dụng
audio
iss
audio
caught
bắt gặp
audio
fifth
thứ năm
audio
mars
sao hỏa
audio
planned
kế hoạch
audio
to stay in
ở lại
audio
short time
thời gian ngắn
audio
video
băng hình
audio
with
với
audio
said
nói
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
continued
tiếp tục
audio
butch
đồ tể
audio
tiles
gạch ngói
audio
of
của
audio
williams
Williams
audio
three
ba
audio
engines
động cơ
audio
positioned
định vị
audio
boca
boca
audio
about
Về
audio
added
đã thêm
audio
made
làm ra
audio
booster
tăng cường
audio
would
sẽ
audio
lunar
âm lịch
audio
height
chiều cao
audio
multiplanetary
đa hành tinh
audio
exactly
chính xác
audio
issues
vấn đề
audio
generally
nói chung là
audio
wilmore
Wilmore
audio
been
audio
space agency
cơ quan vũ trụ
audio
exploded
phát nổ
audio
by
qua
audio
outer
bên ngoài
audio
has
audio
starship's
phi thuyền
audio
transporting
vận chuyển
audio
altitude
độ cao
audio
will
sẽ
audio
being
hiện tại
audio
includes
bao gồm
audio
chose
đã chọn
audio
praised
khen ngợi
audio
spacex's
của spacex
audio
nasa's
của nasa
audio
appeared
xuất hiện
audio
moon landing
hạ cánh mặt trăng
audio
uncrewed
đã tháo thuyền
audio
itself
chính nó
audio
recently
gần đây
audio
metal
kim loại
audio
x
x
audio
artemis
cây artemis
audio
musk
xạ hương
audio
when
khi
audio
chica
gái xinh
audio
officials
quan chức
audio
capture
chiếm lấy
audio
lit
thắp sáng
audio
wrote
đã viết
audio
chosen
đã chọn
View less

Other articles