flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Airline passenger says she received 'creepiest' text from stranger who saw phone number on her luggage tag

Save News
2024-10-16 19:33:02
Translation suggestions
Airline passenger says she received 'creepiest' text from stranger who saw phone number on her luggage tag
Source: FOX
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
protect
bảo vệ
audio
traveler
du khách
audio
while
trong khi
audio
airport
sân bay
audio
better
tốt hơn
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
protect
bảo vệ
audio
traveler
du khách
audio
while
trong khi
audio
airport
sân bay
audio
better
tốt hơn
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
also
Mà còn
audio
number
con số
audio
story
câu chuyện
audio
many
nhiều
audio
message
tin nhắn
audio
where
Ở đâu
audio
new
mới
audio
into
vào trong
audio
email
e-mail
audio
like
giống
audio
flight
chuyến bay
audio
cell phone
điện thoại di động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
woman
người phụ nữ
audio
potential
tiềm năng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
security
bảo vệ
audio
similar
tương tự
audio
luggage
hành lý
audio
woman
người phụ nữ
audio
potential
tiềm năng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
security
bảo vệ
audio
similar
tương tự
audio
luggage
hành lý
audio
such as
chẳng hạn như
audio
talk
nói chuyện
audio
instead
thay vì
audio
airline
hãng hàng không
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
passenger
hành khách
audio
dedicated
tận tụy
audio
turn
xoay
audio
chance
cơ hội
audio
passenger
hành khách
audio
dedicated
tận tụy
audio
turn
xoay
audio
chance
cơ hội
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
others
những người khác
audio
work
công việc
audio
tip
mẹo
audio
others
những người khác
audio
work
công việc
audio
tip
mẹo
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
address
địa chỉ
audio
nate
nate
audio
travel documents
giấy tờ du lịch
audio
personal information
thông tin cá nhân
audio
named
được đặt tên
audio
text
chữ
audio
address
địa chỉ
audio
nate
nate
audio
travel documents
giấy tờ du lịch
audio
personal information
thông tin cá nhân
audio
named
được đặt tên
audio
text
chữ
audio
shared
đã chia sẻ
audio
addresses
địa chỉ
audio
items
mặt hàng
audio
unsettling
đáng lo ngại
audio
hide
trốn
audio
she
cô ấy
audio
sparked
châm ngòi
audio
suggestion
gợi ý
audio
hacks
hack
audio
turned
quay
audio
inside out
từ trong ra ngoài
audio
offered
ngỏ ý
audio
privacy
sự riêng tư
audio
stranger
người lạ
audio
tags
thẻ
audio
danger
sự nguy hiểm
audio
the
cái
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
disturbed
băn khoăn
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
seeing
nhìn thấy
audio
safeguard
bảo vệ
audio
to
ĐẾN
audio
admitted
thừa nhận
audio
passports
hộ chiếu
audio
knowing
biết
audio
protecting
bảo vệ
audio
pointed
nhọn
audio
and
audio
broader
rộng hơn
audio
using
sử dụng
audio
recommendations
khuyến nghị
audio
kirsten
Kirsten
audio
her
cô ấy
audio
safety
sự an toàn
audio
viewers
người xem
audio
with
với
audio
calling
đang gọi điện
audio
of
của
audio
encounter
bắt gặp
audio
response
phản ứng
audio
about
Về
audio
tiktok
tiktok
audio
would
sẽ
audio
asking
hỏi
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
accounts
tài khoản
audio
travelers
du khách
audio
ordered
ra lệnh
audio
by
qua
audio
visible
dễ thấy
audio
advising
tư vấn
audio
experts
chuyên gia
audio
their
của họ
audio
traveling
đi du lịch
audio
discussions
thảo luận
audio
waiting
chờ
audio
sent
đã gửi
audio
received
đã nhận
audio
tag
nhãn
audio
says
nói
audio
saw
cái cưa
audio
'creepiest'
'đáng sợ nhất'
audio
who
Ai
audio
phone number
số điện thoại
audio
a
Một
audio
for
audio
said
nói
audio
when
khi
audio
istock
istock
View less

Other articles