flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Lufthansa fined a record $4 million for denying boarding to 128 Jews who didn't know each other

Save News
2024-10-16 19:32:03
Translation suggestions
Lufthansa fined a record $4 million for denying boarding to 128 Jews who didn't know each other
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
employee
người lao động
audio
however
Tuy nhiên
audio
know
biết
audio
training
đào tạo
audio
message
tin nhắn
audio
strong
mạnh
audio
employee
người lao động
audio
however
Tuy nhiên
audio
know
biết
audio
training
đào tạo
audio
message
tin nhắn
audio
strong
mạnh
audio
fine
khỏe
audio
flight
chuyến bay
audio
million
triệu
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau
audio
implement
thực hiện
audio
ever
bao giờ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
airline
hãng hàng không
audio
as
BẰNG
audio
after
sau
audio
implement
thực hiện
audio
ever
bao giờ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
airline
hãng hàng không
audio
as
BẰNG
audio
traditional
truyền thống
audio
against
chống lại
audio
due to
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
file
tập tin
audio
such
như là
audio
commitment
sự cam kết
audio
secretary
thư ký
audio
each other
nhau
audio
file
tập tin
audio
such
như là
audio
commitment
sự cam kết
audio
secretary
thư ký
audio
each other
nhau
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
record
kỷ lục
audio
were
đã từng
audio
civil rights
quyền công dân
audio
amounted
số tiền
audio
who
Ai
audio
saw
cái cưa
audio
record
kỷ lục
audio
were
đã từng
audio
civil rights
quyền công dân
audio
amounted
số tiền
audio
who
Ai
audio
saw
cái cưa
audio
largest
lớn nhất
audio
jewish
người Do Thái
audio
miscommunications
thông tin sai lệch
audio
pete
pete
audio
in
TRONG
audio
but
Nhưng
audio
reportedly
theo báo cáo
audio
actions
hành động
audio
buttigieg
mông
audio
passengers
hành khách
audio
its
của nó
audio
penalty
hình phạt
audio
this
cái này
audio
boarding
lên máy bay
audio
arriving
đang đến
audio
incident
sự cố
audio
discrimination
phân biệt
audio
barred
bị cấm
audio
that
cái đó
audio
for
audio
offense
sự xúc phạm
audio
germany's
nước Đức
audio
fined
bị phạt
audio
not
không
audio
wearing
mặc
audio
a few
một vài
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
importance
tầm quan trọng
audio
organizations
tổ chức
audio
misbehavior
hành vi sai trái
audio
and
audio
combating
chống lại
audio
antisemitism
chủ nghĩa bài Do Thái
audio
expressing
bày tỏ
audio
denied
từ chối
audio
may
có thể
audio
budapest
budapest
audio
attributed
quy cho
audio
with
với
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
orthodox
chính thống
audio
did
làm
audio
misjudgments
đánh giá sai lầm
audio
new york
New York
audio
department of transportation
sở giao thông vận tải
audio
frankfurt
Frankfurt
audio
response
phản ứng
audio
about
Về
audio
tolerance
sức chịu đựng
audio
alleged
bị cáo buộc
audio
follows
theo sau
audio
partnered
hợp tác
audio
sends
gửi
audio
us
chúng ta
audio
marking
đánh dấu
audio
it
audio
been
audio
by
qua
audio
diversity
đa dạng
audio
has
audio
dot
dấu chấm
audio
discriminating
phân biệt đối xử
audio
attire
trang phục
audio
lufthansa
lufthansa
audio
protections
sự bảo vệ
audio
violation
vi phạm
audio
jews
người Do Thái
audio
to
ĐẾN
audio
didn't
đã không
audio
denying
phủ nhận
audio
kai
kai
audio
pfaffenbach
pfaffenbach
audio
reuters
reuters
audio
a
Một
View less

Other articles