flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The unseen struggle: Job dissatisfaction and minimal effort among young professionals

Save News
2024-10-16 19:31:30
Translation suggestions
The unseen struggle: Job dissatisfaction and minimal effort among young professionals
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lost
mất
audio
better
tốt hơn
audio
schedule
lịch trình
audio
office
văn phòng
audio
day
ngày
audio
only
chỉ một
audio
lost
mất
audio
better
tốt hơn
audio
schedule
lịch trình
audio
office
văn phòng
audio
day
ngày
audio
only
chỉ một
audio
often
thường
audio
low
thấp
audio
more
hơn
audio
salary
lương
audio
little
nhỏ bé
audio
like
giống
audio
young
trẻ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
job
công việc
audio
excited
hào hứng
audio
issue
vấn đề
audio
community
cộng đồng
audio
despite
cho dù
audio
effort
cố gắng
audio
job
công việc
audio
excited
hào hứng
audio
issue
vấn đề
audio
community
cộng đồng
audio
despite
cho dù
audio
effort
cố gắng
audio
flexible
linh hoạt
audio
as
BẰNG
audio
remain
duy trì
audio
among
giữa
audio
performance
hiệu suất
audio
management
sự quản lý
audio
purpose
mục đích
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
due to
do
audio
common
chung
audio
lack
thiếu
audio
content
nội dung
audio
due to
do
audio
common
chung
audio
lack
thiếu
audio
content
nội dung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
district
huyện
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
state
tình trạng
audio
district
huyện
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
address
địa chỉ
audio
were
đã từng
audio
this
cái này
audio
years
năm
audio
with
với
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
address
địa chỉ
audio
were
đã từng
audio
this
cái này
audio
years
năm
audio
with
với
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
attendance
sự tham dự
audio
needed
cần thiết
audio
difficulty
khó khăn
audio
notes
ghi chú
audio
stuck
mắc kẹt
audio
creating
tạo ra
audio
but
Nhưng
audio
doan
đoàn
audio
he
Anh ta
audio
she
cô ấy
audio
initially
ban đầu
audio
publishing company
công ty xuất bản
audio
frustrated
bực bội
audio
media company
công ty truyền thông
audio
are
audio
chatgpt
trò chuyện
audio
tracking
theo dõi
audio
employed
có việc làm
audio
limited
giới hạn
audio
hai
chào
audio
motivation
động lực
audio
offered
ngỏ ý
audio
transferred
đã chuyển
audio
one
một
audio
jobless
thất nghiệp
audio
growing
đang phát triển
audio
minh
minh
audio
two
hai
audio
holding
nắm giữ
audio
incentive
khích lệ
audio
the
cái
audio
that
cái đó
audio
for
audio
driven
điều khiển
audio
his
của anh ấy
audio
chung
chung
audio
hr
giờ
audio
from
từ
audio
millennials
thế hệ thiên niên kỷ
audio
contracts
hợp đồng
audio
work in
làm việc ở
audio
revised
sửa đổi
audio
indefinite
không xác định
audio
at
Tại
audio
began
bắt đầu
audio
repetitive
lặp đi lặp lại
audio
finishing
hoàn thiện
audio
knowing
biết
audio
vietnam
việt nam
audio
unaware
không biết
audio
constantly
liên tục
audio
phenomenon
hiện tượng
audio
and
audio
tasks
nhiệm vụ
audio
using
sử dụng
audio
misaligned
bị lệch
audio
became
đã trở thành
audio
terminating
chấm dứt
audio
her
cô ấy
audio
prospects
triển vọng
audio
spending
chi tiêu
audio
jobs
việc làm
audio
boss
ông chủ
audio
yen
yên
audio
hours
giờ
audio
especially
đặc biệt
audio
of
của
audio
creation
sự sáng tạo
audio
minimal
tối thiểu
audio
works
hoạt động
audio
founder
người sáng lập
audio
idly
nhàn rỗi
audio
remained
còn lại
audio
bui
bùi
audio
hcmc
hcmc
audio
six
sáu
audio
output
đầu ra
audio
stems
thân cây
audio
employees
người lao động
audio
ai
ai
audio
gen z
gen z
audio
zombies
xác sống
audio
tools
công cụ
audio
senior manager
quản lý cấp cao
audio
by
qua
audio
put in
đưa vào
audio
doing
đang làm
audio
automate
tự động hóa
audio
roles
vai trò
audio
events
sự kiện
audio
worked
đã làm việc
audio
examples
ví dụ
audio
ideas
ý tưởng
audio
bao
bao
audio
tracked
theo dõi
audio
some
một số
audio
disengagement
buông tha
audio
unseen
không thể thấy được
audio
dissatisfaction
sự không hài lòng
audio
professionals
chuyên gia
audio
struggle
đấu tranh
audio
vnexpress
vnexpress
audio
in
TRONG
audio
ngoc
ngọc
audio
coffee shop
quán cà phê
audio
a
Một
audio
ngan
ngân
View less

Other articles