flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Blind Pianist Says Music Gives Him Energy, Hope

Save News
2024-10-15 22:30:10
Translation suggestions
Blind Pianist Says Music Gives Him Energy, Hope
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hope
mong
audio
music
âm nhạc
audio
lost
mất
audio
example
ví dụ
audio
school
trường học
audio
room
phòng
audio
hope
mong
audio
music
âm nhạc
audio
lost
mất
audio
example
ví dụ
audio
school
trường học
audio
room
phòng
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
serve
phục vụ
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
other
khác
audio
old
audio
people
mọi người
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
able
có thể
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
problem
vấn đề
audio
know
biết
audio
also
Mà còn
audio
heart
trái tim
audio
program
chương trình
audio
training
đào tạo
audio
there
ở đó
audio
seat
ghế
audio
love
yêu
audio
enough
đủ
audio
until
cho đến khi
audio
small
bé nhỏ
audio
face
khuôn mặt
audio
hard
cứng
audio
window
cửa sổ
audio
usually
thường xuyên
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
after
sau đó
audio
festival
lễ hội
audio
support
ủng hộ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
thích
audio
energy
năng lượng
audio
agent
đại lý
audio
place
địa điểm
audio
since
từ
audio
condition
tình trạng
audio
like
thích
audio
energy
năng lượng
audio
agent
đại lý
audio
place
địa điểm
audio
since
từ
audio
condition
tình trạng
audio
power
quyền lực
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
performance
hiệu suất
audio
favorite
yêu thích
audio
medical
thuộc về y học
audio
side
bên
audio
perform
trình diễn
audio
others
người khác
audio
performance
hiệu suất
audio
favorite
yêu thích
audio
medical
thuộc về y học
audio
side
bên
audio
perform
trình diễn
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
onto
lên
audio
minor
người vị thành niên
audio
work
công việc
audio
director
giám đốc
audio
glass
thủy tinh
audio
state
tình trạng
audio
onto
lên
audio
minor
người vị thành niên
audio
work
công việc
audio
director
giám đốc
audio
glass
thủy tinh
audio
state
tình trạng
audio
plan
kế hoạch
audio
model
người mẫu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
him
anh ta
audio
pianist
nghệ sĩ dương cầm
audio
blind
audio
says
nói
audio
gives
cho
audio
then
rồi
audio
him
anh ta
audio
pianist
nghệ sĩ dương cầm
audio
blind
audio
says
nói
audio
gives
cho
audio
racing
cuộc đua
audio
sight
thị giác
audio
years
năm
audio
beautifully
đẹp đẽ
audio
kilometers
km
audio
can't
không thể
audio
who
Ai
audio
expressive
biểu cảm
audio
southern indian
miền nam Ấn Độ
audio
smooth
trơn tru
audio
capital
thủ đô
audio
imlibenla
imlibenla
audio
difficulty
khó khăn
audio
specially
đặc biệt
audio
having
audio
they
họ
audio
but
Nhưng
audio
in front of
trước mặt
audio
worsening
xấu đi
audio
are
audio
she
cô ấy
audio
assisted
được hỗ trợ
audio
used
đã sử dụng
audio
came
đã đến
audio
returned
trả lại
audio
gently
nhẹ nhàng
audio
helped
đã giúp
audio
fully
đầy đủ
audio
breath
hơi thở
audio
written
bằng văn bản
audio
one
một
audio
why
Tại sao
audio
words
từ
audio
noticed
nhận thấy
audio
organizers
người tổ chức
audio
youtube
youtube
audio
play with
chơi với
audio
more than
nhiều hơn
audio
operation
hoạt động
audio
musician
nhạc sĩ
audio
piano
đàn piano
audio
was
đã từng là
audio
failed
thất bại
audio
traveled
đi du lịch
audio
could
có thể
audio
performed
thực hiện
audio
vision
tầm nhìn
audio
his
của anh ấy
audio
if
nếu như
audio
treat
đối xử
audio
not
không
audio
frederic
Frederick
audio
presented
trình bày
audio
abled
bị bệnh
audio
takosangba
takosangba
audio
balls
quả bóng
audio
seeing
nhìn thấy
audio
surface
bề mặt
audio
remembers
nhớ lại
audio
by
qua
audio
accepts
chấp nhận
audio
blackboard
bảng đen
audio
nocturne
ai ca
audio
deep
sâu
audio
god's
Chúa
audio
began
bắt đầu
audio
calm
điềm tĩnh
audio
of its kind
thuộc loại này
audio
flat
phẳng
audio
see the world
nhìn thế giới
audio
chalk
phấn
audio
opened
đã mở
audio
drawing
vẽ
audio
writers
nhà văn
audio
and
audio
stage
sân khấu
audio
using
sử dụng
audio
karnataka
karnataka
audio
taught
dạy
audio
finding
tìm thấy
audio
tck
tck
audio
fifth
thứ năm
audio
brillante
rực rỡ
audio
called
gọi điện
audio
liked
thích
audio
believes
tin tưởng
audio
can
Có thể
audio
took
lấy đi
audio
said
nói
audio
played
đã chơi
audio
recently
gần đây
audio
writing
viết
audio
arrived
tới nơi
audio
especially
đặc biệt
audio
musicians
nhạc sĩ
audio
meant
có nghĩa là
audio
man
người đàn ông
audio
problems
vấn đề
audio
social development
phát triển xã hội
audio
clearly
rõ ràng
audio
nervousness
sự bồn chồn
audio
ear
tai
audio
would
sẽ
audio
watching
đang xem
audio
wishes
mong muốn
audio
to go forward
đi về phía trước
audio
bengaluru
người Bengaluru
audio
dark
tối tăm
audio
sister
em gái
audio
plays
vở kịch
audio
guided
được hướng dẫn
audio
on with
tiếp tục với
audio
marbles
viên bi
audio
playing
đang chơi
audio
been
audio
to read
đọc
audio
has
audio
believe in
tin vào
audio
someday
một ngày nào đó
audio
to play at
chơi ở
audio
their
của họ
audio
emotional
xúc động
audio
khyochano
khyochano
audio
adds
thêm vào
audio
pongen
pongen
audio
that is
đó là
audio
classroom
lớp học
audio
do
LÀM
audio
chopin
Chopin
audio
when
khi
audio
how
Làm sao
audio
teaches
dạy
audio
lending
cho vay
audio
from
từ
View less

Other articles