flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Nobel Prize Brings Attention to Worldwide Inequality

Save News
2024-10-15 22:30:06
Translation suggestions
Nobel Prize Brings Attention to Worldwide Inequality
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
call
gọi
audio
most
hầu hết
audio
less
ít hơn
audio
both
cả hai
audio
although
mặc dù
audio
around
xung quanh
audio
call
gọi
audio
most
hầu hết
audio
less
ít hơn
audio
both
cả hai
audio
although
mặc dù
audio
think
nghĩ
audio
book
sách
audio
difficult
khó
audio
university
trường đại học
audio
while
trong khi
audio
city
thành phố
audio
organization
tổ chức
audio
large
lớn
audio
government
chính phủ
audio
people
mọi người
audio
system
hệ thống
audio
day
ngày
audio
just
chỉ
audio
prize
phần thưởng
audio
size
kích cỡ
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
chair
cái ghế
audio
now
Hiện nay
audio
long
dài
audio
between
giữa
audio
never
không bao giờ
audio
make
làm
audio
believe
tin tưởng
audio
same
như nhau
audio
complete
hoàn thành
audio
small
bé nhỏ
audio
very
rất
audio
become
trở nên
audio
modern
hiện đại
audio
research
nghiên cứu
audio
percent
phần trăm
audio
under
dưới
audio
culture
văn hoá
audio
children
những đứa trẻ
audio
life
mạng sống
audio
many
nhiều
audio
different
khác biệt
audio
time
thời gian
audio
say
nói
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
explain
giải thích
audio
after
sau đó
audio
see
nhìn thấy
audio
half
một nửa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
continue
tiếp tục
audio
attention
chú ý
audio
either
hoặc
audio
value
giá trị
audio
place
địa điểm
audio
power
quyền lực
audio
continue
tiếp tục
audio
attention
chú ý
audio
either
hoặc
audio
value
giá trị
audio
place
địa điểm
audio
power
quyền lực
audio
despite
cho dù
audio
committee
ủy ban
audio
prevent
ngăn chặn
audio
affect
ảnh hưởng
audio
fail
thất bại
audio
over
qua
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
award
giải thưởng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
well
Tốt
audio
north
phía bắc
audio
relatively
tương đối
audio
society
xã hội
audio
award
giải thưởng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
well
Tốt
audio
north
phía bắc
audio
relatively
tương đối
audio
society
xã hội
audio
side
bên
audio
population
dân số
audio
common
chung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
poor
nghèo
audio
state
tình trạng
audio
institution
tổ chức
audio
live
sống
audio
poor
nghèo
audio
state
tình trạng
audio
institution
tổ chức
audio
live
sống
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
income
thu nhập
audio
inequality
bất bình đẳng
audio
brings
mang lại
audio
to
ĐẾN
audio
nobel prize
giải nobel
audio
svensson
Svensson
audio
income
thu nhập
audio
inequality
bất bình đẳng
audio
brings
mang lại
audio
to
ĐẾN
audio
nobel prize
giải nobel
audio
svensson
Svensson
audio
there's
audio
origins
nguồn gốc
audio
years
năm
audio
have
audio
wealthy
giàu có
audio
high school
trường trung học
audio
richer
giàu có hơn
audio
noted
ghi nhận
audio
democracy
nền dân chủ
audio
turkish
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
audio
successful
thành công
audio
protection
sự bảo vệ
audio
extent
phạm vi
audio
in the world
trên thế giới
audio
theory
lý thuyết
audio
ancient
cổ đại
audio
protects
bảo vệ
audio
societies
xã hội
audio
transitory
nhất thời
audio
in memory of
để tưởng nhớ
audio
our
của chúng tôi
audio
corruption
tham nhũng
audio
included
bao gồm
audio
economists
các nhà kinh tế học
audio
democratic
dân chủ
audio
mexico
Mexico
audio
studied
đã học
audio
chicago
Chicago
audio
arizona
Arizona
audio
countries
các nước
audio
sharing
chia sẻ
audio
phone
điện thoại
audio
alfred
Alfred
audio
its
của nó
audio
succeed
thành công
audio
are
audio
sonora
sonora
audio
taking
lấy
audio
systems
hệ thống
audio
improving
cải thiện
audio
ruling class
giai cấp thống trị
audio
organized crime
tội phạm có tổ chức
audio
differences
sự khác biệt
audio
richest
giàu nhất
audio
controlled
được kiểm soát
audio
provided
cung cấp
audio
some
một số
audio
what
audio
vast
rộng lớn
audio
political
thuộc về chính trị
audio
honored
vinh dự
audio
underscores
dấu gạch dưới
audio
written
bằng văn bản
audio
one
một
audio
why
Tại sao
audio
poverty
nghèo
audio
surprised
ngạc nhiên
audio
words
từ
audio
daron
Daron
audio
like that
như thế
audio
growing
đang phát triển
audio
time's
thời gian
audio
two
hai
audio
changing
thay đổi
audio
mexico's
Mexico
audio
sides
bên
audio
world's
thế giới
audio
successfully
thành công
audio
americans
người Mỹ
audio
was
đã từng là
audio
you've
bạn đã
audio
nobel
giải thưởng Nobel
audio
for
audio
won
thắng
audio
root
gốc
audio
reducing
giảm bớt
audio
swedish
người Thụy Điển
audio
not
không
audio
owned
sở hữu
audio
argentina
Argentina
audio
born
sinh
audio
repressive
đàn áp
audio
poorer
nghèo hơn
audio
wealthiest
giàu có nhất
audio
geography
địa lý
audio
awards
giải thưởng
audio
conducts
hành xử
audio
economic prosperity
thịnh vượng kinh tế
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
reached
đạt
audio
continues
tiếp tục
audio
robinson
robinson
audio
sciences
khoa học
audio
south korea
Hàn Quốc
audio
wealth
sự giàu có
audio
rule of law
pháp quyền
audio
short period
thời gian ngắn
audio
says
nói
audio
academy
học viện
audio
had
audio
death
cái chết
audio
speaking
đang nói
audio
greatest
vĩ đại nhất
audio
property rights
quyền tài sản
audio
climate
khí hậu
audio
established
thành lập
audio
taiwan
Đài Loan
audio
adj
tính từ
audio
wealthier
giàu có hơn
audio
and
audio
awarding
trao giải
audio
simon
Simon
audio
done
xong
audio
times
lần
audio
can
Có thể
audio
mauritius
Mauritius
audio
with
với
audio
said
nói
audio
citizens
công dân
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
does
làm
audio
sustainable
bền vững
audio
economics
kinh tế
audio
suffers
đau khổ
audio
inequalities
sự bất bình đẳng
audio
causes
nguyên nhân
audio
world history
lịch sử thế giới
audio
did
làm
audio
three
ba
audio
james
James
audio
border
ranh giới
audio
added
đã thêm
audio
athens
Athens
audio
predicts
dự đoán
audio
challenges
thử thách
audio
owning
sở hữu
audio
favors
ân huệ
audio
winners
người chiến thắng
audio
made
làm ra
audio
massachusetts institute of technology
viện công nghệ massachusetts
audio
gives
cho
audio
told
nói
audio
you
Bạn
audio
studies
nghiên cứu
audio
institutions
tổ chức
audio
the first
cái đầu tiên
audio
royal
hoàng gia
audio
inclusive
bao gồm
audio
soviet union
Liên Xô
audio
shocked
bị sốc
audio
deeper
sâu hơn
audio
war
chiến tranh
audio
formed
hình thành
audio
seen
đã xem
audio
by
qua
audio
their
của họ
audio
ancestors
tổ tiên
audio
has
audio
that's
đó là
audio
acemoglu
acemoglu
audio
greece
Hy Lạp
audio
being
hiện tại
audio
includes
bao gồm
audio
sits
ngồi
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
resources
tài nguyên
audio
rome
Rome
audio
nations
quốc gia
audio
examples
ví dụ
audio
broadly
một cách rộng rãi
audio
nogales
nogales
audio
work at
làm việc tại
audio
lives
cuộc sống
audio
we
chúng tôi
audio
jakob
jakob
audio
johnson
johnson
audio
do
LÀM
audio
evidence
chứng cớ
audio
difference
sự khác biệt
audio
how
Làm sao
audio
nobel's
giải nobel
audio
findings
phát hiện
audio
singapore
singapore
audio
transition
chuyển tiếp
audio
poorest
nghèo nhất
audio
brought
đem lại
View less

Other articles