flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Some US Cities Use Sheep, Goats to Control Plant Growth

Save News
2024-10-14 22:30:10
Translation suggestions
Some US Cities Use Sheep, Goats to Control Plant Growth
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
near
gần
audio
great
Tuyệt
audio
contact
liên hệ
audio
keep
giữ
audio
company
công ty
audio
use
sử dụng
audio
near
gần
audio
great
Tuyệt
audio
contact
liên hệ
audio
keep
giữ
audio
company
công ty
audio
also
Mà còn
audio
here
đây
audio
between
giữa
audio
eat
ăn
audio
enjoy
thưởng thức
audio
group
nhóm
audio
city
thành phố
audio
someone
người nào đó
audio
hundred
trăm
audio
into
vào trong
audio
regular
thường xuyên
audio
name
tên
audio
during
trong lúc
audio
university
trường đại học
audio
people
mọi người
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
change
thay đổi
audio
now
Hiện nay
audio
hair
tóc
audio
before
trước
audio
where
Ở đâu
audio
many
nhiều
audio
most
hầu hết
audio
business
việc kinh doanh
audio
soft
mềm mại
audio
student
học sinh
audio
often
thường
audio
never
không bao giờ
audio
river
dòng sông
audio
spend
tiêu
audio
after
sau đó
audio
machine
máy móc
audio
environment
môi trường
audio
water
Nước
audio
animal
động vật
audio
employee
người lao động
audio
stop
dừng lại
audio
close
đóng
audio
difficult
khó
audio
want
muốn
audio
too
cũng vậy
audio
equipment
thiết bị
audio
fan
cái quạt
audio
only
chỉ một
audio
staff
nhân viên
audio
friendly
thân thiện
audio
create
tạo nên
audio
idea
ý tưởng
audio
new
mới
audio
time
thời gian
audio
area
khu vực
audio
much
nhiều
audio
see
nhìn thấy
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
thích
audio
control
điều khiển
audio
plant
thực vật
audio
growth
sự phát triển
audio
along
dọc theo
audio
resource
tài nguyên
audio
like
thích
audio
control
điều khiển
audio
plant
thực vật
audio
growth
sự phát triển
audio
along
dọc theo
audio
resource
tài nguyên
audio
since
từ
audio
method
phương pháp
audio
such as
chẳng hạn như
audio
significant
có ý nghĩa
audio
property
tài sản
audio
site
địa điểm
audio
popular
phổ biến
audio
likely
rất có thể
audio
due to
bởi vì
audio
community
cộng đồng
audio
effect
tác dụng
audio
alternative
thay thế
audio
deal with
đối phó với
audio
material
vật liệu
audio
public
công cộng
audio
choice
sự lựa chọn
audio
affect
ảnh hưởng
audio
damage
hư hại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
those
những thứ kia
audio
distance
khoảng cách
audio
chance
cơ hội
audio
rather
hơn là
audio
common
chung
audio
process
quá trình
audio
those
những thứ kia
audio
distance
khoảng cách
audio
chance
cơ hội
audio
rather
hơn là
audio
common
chung
audio
various
nhiều
audio
impact
sự va chạm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mark
đánh dấu
audio
certain
chắc chắn
audio
live
sống
audio
work
công việc
audio
whole
trọn
audio
major
lớn lao
audio
mark
đánh dấu
audio
certain
chắc chắn
audio
live
sống
audio
work
công việc
audio
whole
trọn
audio
major
lớn lao
audio
class
lớp học
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
goats
audio
to
ĐẾN
audio
us
chúng ta
audio
sheep
con cừu
audio
cities
thành phố
audio
get
được
audio
goats
audio
to
ĐẾN
audio
us
chúng ta
audio
sheep
con cừu
audio
cities
thành phố
audio
some
một số
audio
to the ground
xuống đất
audio
seriously
nghiêm túc
audio
offering
cúng dường
audio
up
hướng lên
audio
crew's
phi hành đoàn
audio
eats
ăn
audio
throwing
ném
audio
lawnmowers
máy cắt cỏ
audio
having
audio
they
họ
audio
educate
giáo dục
audio
moves
di chuyển
audio
she
cô ấy
audio
watch over
trông chừng
audio
native plants
thực vật bản địa
audio
choosing
lựa chọn
audio
so
Vì thế
audio
seeds
hạt giống
audio
american
người mỹ
audio
loves
yêu
audio
joy
vui sướng
audio
cuts
vết cắt
audio
leaf
lá cây
audio
tried
đã thử
audio
chemicals
hóa chất
audio
fire protection
phòng cháy chữa cháy
audio
wildland
vùng đất hoang dã
audio
grazers
người chăn thả
audio
engagement
hôn ước
audio
not
không
audio
unwanted
không mong muốn
audio
any
bất kì
audio
a few
một vài
audio
mowers
máy cắt cỏ
audio
from
từ
audio
cumberland
xứ Cumberland
audio
goat
con dê
audio
civil war
nội chiến
audio
individuals
cá nhân
audio
hits
lượt truy cập
audio
cheaper
rẻ hơn
audio
cattle
gia súc
audio
negley
người mặc đồ đen tối
audio
adj
tính từ
audio
meters
mét
audio
grazed
được chăn thả
audio
can
Có thể
audio
grass
cỏ
audio
if
nếu như
audio
union
sự đoàn kết
audio
grazing
chăn thả
audio
added
đã thêm
audio
about
Về
audio
spread
lây lan
audio
santa barbara
ông già Noel
audio
would
sẽ
audio
watching
đang xem
audio
leaves
audio
gives
cho
audio
hester
người điên
audio
studies
nghiên cứu
audio
risks
rủi ro
audio
parks
công viên
audio
to remove
để loại bỏ
audio
universities
trường đại học
audio
workers
công nhân
audio
has
audio
fire behavior
hành vi cháy
audio
visitors
du khách
audio
weed
cần sa
audio
assistant director
trợ lý giám đốc
audio
look at
nhìn vào
audio
hired
được thuê
audio
ties
quan hệ
audio
properties
của cải
audio
graze
gặm cỏ
audio
oversees
giám sát
audio
how
Làm sao
audio
buildings
các tòa nhà
audio
naturally
một cách tự nhiên
audio
years
năm
audio
including
bao gồm
audio
greenspace
không gian xanh
audio
creatures
sinh vật
audio
experimenting
thử nghiệm
audio
to let
để cho
audio
overtaking
vượt qua
audio
our
của chúng tôi
audio
four
bốn
audio
buffers
bộ đệm
audio
places
địa điểm
audio
used
đã sử dụng
audio
kind of
loại
audio
bringing
mang lại
audio
damaged
Bị hư hại
audio
school's
trường học
audio
climb
leo
audio
why
Tại sao
audio
firefighters
lính cứu hỏa
audio
releases
phát hành
audio
could
có thể
audio
eating
ăn uống
audio
his
của anh ấy
audio
nashville
Nashville
audio
devices
thiết bị
audio
attributes
thuộc tính
audio
a kind of
một loại
audio
wildfire
cháy rừng
audio
admitted
thừa nhận
audio
built
được xây dựng
audio
hundreds
hàng trăm
audio
go out
đi ra ngoài
audio
i'll
ốm
audio
fort
pháo đài
audio
urban
đô thị
audio
communities
cộng đồng
audio
permanently
vĩnh viễn
audio
made
làm ra
audio
drops
giọt
audio
attack
tấn công
audio
kirsche
Kirsche
audio
sustainability
tính bền vững
audio
wildfires
cháy rừng
audio
been
audio
native plant
thực vật bản địa
audio
doing
đang làm
audio
handheld
cầm tay
audio
soils
đất
audio
uses
công dụng
audio
landscape architecture
kiến trúc cảnh quan
audio
moved
đã di chuyển
audio
shock
sốc
audio
harvesting
thu hoạch
audio
legged
có chân
audio
under control
dưới sự kiểm soát
audio
georgia
bang Georgia
audio
were
đã từng
audio
studying
học
audio
groups
nhóm
audio
jim
Jim
audio
it's
của nó
audio
comes
đến
audio
dogs
chó
audio
got
lấy
audio
the owner
chủ sở hữu
audio
everybody
mọi người
audio
prefers
thích hơn
audio
chandler
người bán hàng rong
audio
metro
tàu điện ngầm
audio
specialist
chuyên gia
audio
richardson
Richardson
audio
vontillow
vontillow
audio
paid
trả
audio
but
Nhưng
audio
that
cái đó
audio
california
California
audio
invasive plants
thực vật xâm lấn
audio
flock
đàn
audio
words
từ
audio
growing
đang phát triển
audio
planner
người lập kế hoạch
audio
answer for
câu trả lời cho
audio
spreading
lan rộng
audio
more than
nhiều hơn
audio
monique
monique
audio
eater
người ăn
audio
was
đã từng là
audio
in good condition
trong tình trạng tốt
audio
another
khác
audio
we're
đã từng
audio
relating to
liên quan đến
audio
expected
hy vọng
audio
cemetery
nghĩa trang
audio
the large
cái lớn
audio
finishing
hoàn thiện
audio
explore
khám phá
audio
birds
chim
audio
seven
bảy
audio
became
đã trở thành
audio
pieces
miếng
audio
called
gọi điện
audio
severely
nghiêm khắc
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
hectares
ha
audio
zach
Zach
audio
problems
vấn đề
audio
removing
loại bỏ
audio
tools
công cụ
audio
herd
bầy đàn
audio
nashville's
của Nashville
audio
seen
đã xem
audio
by
qua
audio
city's
thành phố
audio
open space
không gian mở
audio
will
sẽ
audio
species
giống loài
audio
their
của họ
audio
animals
động vật
audio
nontoxic
không độc hại
audio
jennif
jennif
audio
reacts
phản ứng
audio
stones
đá
audio
fence in
hàng rào ở
audio
blower
máy thổi
audio
have
audio
fire department
sở cứu hỏa
audio
who
Ai
audio
trying
cố gắng
audio
o'conner
o'conner
audio
pushing
đẩy
audio
kevin
kevin
audio
speaking
đang nói
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
drastically
quyết liệt
audio
passengers
hành khách
audio
its
của nó
audio
herbivore
động vật ăn cỏ
audio
crew
phi hành đoàn
audio
fibers
sợi
audio
tennessee
Tennessee
audio
yearly
hàng năm
audio
reducing
giảm bớt
audio
herbivores
động vật ăn cỏ
audio
all
tất cả
audio
closer
gần hơn
audio
boats
thuyền
audio
partly
một phần
audio
weeds
cỏ dại
audio
something
thứ gì đó
audio
larger
lớn hơn
audio
using
sử dụng
audio
areas
khu vực
audio
to send in
gửi vào
audio
students
sinh viên
audio
depleted
cạn kiệt
audio
slow
chậm
audio
oftentimes
thường xuyên
audio
recreation
giải trí
audio
adv
quảng cáo
audio
expressing
bày tỏ
audio
becoming
trở thành
audio
said
nói
audio
care for
chăm sóc cho
audio
blow away
thổi bay đi
audio
does
làm
audio
designated
được chỉ định
audio
environmental
môi trường
audio
sustainable
bền vững
audio
buffer
đệm
audio
getting
nhận
audio
campus
khuôn viên đại học
audio
means
có nghĩa
audio
being
hiện tại
audio
meat
thịt
audio
experiences
kinh nghiệm
audio
chew
nhai
audio
lives
cuộc sống
audio
environmentally
môi trường
View less

Other articles