flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Wedding gift etiquette strains friendships, family ties

Save News
2024-10-14 19:34:47
Translation suggestions
Wedding gift etiquette strains friendships, family ties
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meal
bữa ăn
audio
gift
quà
audio
year
năm
audio
cut
cắt
audio
while
trong khi
audio
old
audio
meal
bữa ăn
audio
gift
quà
audio
year
năm
audio
cut
cắt
audio
while
trong khi
audio
old
audio
agree
đồng ý
audio
without
không có
audio
decision
phán quyết
audio
friend
người bạn
audio
many
nhiều
audio
feel
cảm thấy
audio
wedding
lễ cưới
audio
give
đưa cho
audio
support
ủng hộ
audio
amount
số lượng
audio
family
gia đình
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
red
đỏ
audio
value
giá trị
audio
expert
chuyên gia
audio
cash
tiền mặt
audio
as
BẰNG
audio
red
đỏ
audio
value
giá trị
audio
expert
chuyên gia
audio
cash
tiền mặt
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
even
thậm chí
audio
own
sở hữu
audio
equal
bình đẳng
audio
others
người khác
audio
loan
khoản vay
audio
banquet
bữa tiệc
audio
even
thậm chí
audio
own
sở hữu
audio
equal
bình đẳng
audio
others
người khác
audio
loan
khoản vay
audio
banquet
bữa tiệc
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
should
nên
audio
cover
che phủ
audio
concern
bận tâm
audio
should
nên
audio
cover
che phủ
audio
concern
bận tâm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
given
đưa ra
audio
mutual
qua lại
audio
vi
vi
audio
believing
tin tưởng
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
goodwill
thiện chí
audio
given
đưa ra
audio
mutual
qua lại
audio
vi
vi
audio
believing
tin tưởng
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
goodwill
thiện chí
audio
cost
trị giá
audio
hong
hồng
audio
lies
dối trá
audio
monetary
tiền tệ
audio
defended
bảo vệ
audio
relationships
mối quan hệ
audio
argue
tranh cãi
audio
voluntary
tự nguyện
audio
in
TRONG
audio
she
cô ấy
audio
sparked
châm ngòi
audio
its
của nó
audio
transactions
giao dịch
audio
posted
đã đăng
audio
weddings
đám cưới
audio
focus on
tập trung vào
audio
this
cái này
audio
hanoi
hà nội
audio
returns
trả lại
audio
how much
bao nhiêu
audio
didn't
đã không
audio
another
khác
audio
the
cái
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
hung
treo
audio
vnd500
500đ
audio
for
audio
gifts
quà tặng
audio
not
không
audio
financial
tài chính
audio
from
từ
audio
reciprocating
qua lại
audio
to
ĐẾN
audio
vnd300
300đ
audio
be
audio
at
Tại
audio
criticized
bị chỉ trích
audio
had
audio
nguyen
nguyen
audio
what
audio
her
cô ấy
audio
represents
đại diện cho
audio
with
với
audio
explained
giải thích
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
mai
mai
audio
of
của
audio
symbolize
tượng trưng
audio
upset
buồn bã
audio
anthropologist
nhà nhân chủng học
audio
friend's
bạn
audio
about
Về
audio
debate
tranh luận
audio
him
anh ta
audio
complaint
lời phàn nàn
audio
it
audio
investments
đầu tư
audio
seen
đã xem
audio
by
qua
audio
giving
cho đi
audio
guests
khách
audio
ties
quan hệ
audio
anh
anh
audio
recently
gần đây
audio
emphasizing
nhấn mạnh
audio
stating
nêu rõ
audio
costs
chi phí
audio
received
đã nhận
audio
freely
tự do
audio
some
một số
audio
complaining
phàn nàn
audio
etiquette
nghi thức
audio
friendships
tình bạn
audio
strains
chủng
audio
pexels
pexels
audio
newlyweds
cặp đôi mới cưới
audio
illustration
hình minh họa
audio
receiving
nhận được
audio
a
Một
audio
photo
bức ảnh
View less

Other articles