flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Italian Family Aims to Prove Its Painting Is a Picasso

Save News
2024-10-13 22:30:12
Translation suggestions
Italian Family Aims to Prove Its Painting Is a Picasso
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

NGUYỄN ĐỨC PHONG
1 0
2024-10-14
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
family
gia đình
audio
island
hòn đảo
audio
however
Tuy nhiên
audio
most
hầu hết
audio
name
tên
audio
understand
hiểu
audio
family
gia đình
audio
island
hòn đảo
audio
however
Tuy nhiên
audio
most
hầu hết
audio
name
tên
audio
understand
hiểu
audio
after
sau đó
audio
future
tương lai
audio
keep
giữ
audio
think
nghĩ
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
book
sách
audio
later
sau đó
audio
share
chia sẻ
audio
important
quan trọng
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
news
tin tức
audio
people
mọi người
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
day
ngày
audio
way
đường
audio
only
chỉ một
audio
without
không có
audio
confirm
xác nhận
audio
also
Mà còn
audio
many
nhiều
audio
real
thực tế
audio
home
trang chủ
audio
there
ở đó
audio
art
nghệ thuật
audio
never
không bao giờ
audio
restaurant
nhà hàng
audio
where
Ở đâu
audio
picture
hình ảnh
audio
world
thế giới
audio
group
nhóm
audio
ourselves
chính chúng ta
audio
research
nghiên cứu
audio
because
bởi vì
audio
copy
sao chép
audio
every
mọi
audio
money
tiền bạc
audio
museum
bảo tàng
audio
into
vào trong
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
support
ủng hộ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
thích
audio
recent
gần đây
audio
likely
rất có thể
audio
since
từ
audio
ever
bao giờ
audio
effort
cố gắng
audio
like
thích
audio
recent
gần đây
audio
likely
rất có thể
audio
since
từ
audio
ever
bao giờ
audio
effort
cố gắng
audio
found
thành lập
audio
artist
nghệ sĩ
audio
property
tài sản
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
need
nhu cầu
audio
based
dựa trên
audio
study
học
audio
possible
khả thi
audio
over
qua
audio
situation
tình huống
audio
period
Giai đoạn
audio
career
sự nghiệp
audio
further
hơn nữa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
painting
bức vẽ
audio
waste
rác thải
audio
administration
sự quản lý
audio
those
những thứ kia
audio
record
ghi
audio
process
quá trình
audio
painting
bức vẽ
audio
waste
rác thải
audio
administration
sự quản lý
audio
those
những thứ kia
audio
record
ghi
audio
artwork
tác phẩm nghệ thuật
audio
offer
lời đề nghị
audio
digital
điện tử
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
series
loạt
audio
work
công việc
audio
foundation
sự thành lập
audio
claim
khẳng định
audio
then
sau đó
audio
manner
thái độ
audio
series
loạt
audio
work
công việc
audio
foundation
sự thành lập
audio
claim
khẳng định
audio
then
sau đó
audio
manner
thái độ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
prove
chứng minh
audio
picasso
picasso
audio
to
ĐẾN
audio
italian
người Ý
audio
its
của nó
audio
get
được
audio
prove
chứng minh
audio
picasso
picasso
audio
to
ĐẾN
audio
italian
người Ý
audio
its
của nó
audio
a
Một
audio
is
audio
aims
mục đích
audio
tete
tete
audio
were
đã từng
audio
adding
thêm
audio
upper
phía trên
audio
inquiries
thắc mắc
audio
described
được mô tả
audio
family's
của gia đình
audio
years
năm
audio
this
cái này
audio
believing
tin tưởng
audio
have
audio
sight
thị giác
audio
pablo
pablo
audio
confirming
xác nhận
audio
studying
học
audio
decided
quyết định
audio
who
Ai
audio
trying
cố gắng
audio
corner
góc
audio
carried
mang theo
audio
ruins
tàn tích
audio
turin
turin
audio
the owner
chủ sở hữu
audio
scientific
có tính khoa học
audio
enrique
enrique
audio
they
họ
audio
out
ngoài
audio
ours
của chúng tôi
audio
believed
tin tưởng
audio
requests
yêu cầu
audio
doubts
nghi ngờ
audio
weeks
tuần
audio
russo
người Nga
audio
left
bên trái
audio
identify
nhận dạng
audio
overseen
giám sát
audio
junk
rác
audio
sam
sam
audio
are
audio
texas
Texas
audio
marcante
nhãn hiệu
audio
chemist
nhà hóa học
audio
showed
cho thấy
audio
son
con trai
audio
some
một số
audio
for
audio
mystery
bí ẩn
audio
used
đã sử dụng
audio
came
đã đến
audio
brothers
anh em
audio
paints
sơn
audio
but
Nhưng
audio
explains
giải thích
audio
no one
không ai
audio
written
bằng văn bản
audio
legally
hợp pháp
audio
remembered
đã nhớ
audio
no other
không có cái nào khác
audio
museum's
bảo tàng
audio
answered
đã trả lời
audio
words
từ
audio
dishonest
không trung thực
audio
administered
quản lý
audio
more than
nhiều hơn
audio
dozens
hàng chục
audio
long ago
cách đây đã lâu
audio
was
đã từng là
audio
pompei
pompei
audio
trained
được đào tạo
audio
hopes
hy vọng
audio
something
thứ gì đó
audio
ugly
xấu xí
audio
to investigate
để điều tra
audio
his
của anh ấy
audio
not
không
audio
brother
anh trai
audio
origin
nguồn gốc
audio
pompeii
pompeii
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
young adult
thanh niên
audio
seeing
nhìn thấy
audio
paris
Paris
audio
preparing
chuẩn bị
audio
confused
bối rối
audio
houston
houston
audio
offensive
xúc phạm
audio
be
audio
began
bắt đầu
audio
to speak to
nói chuyện với
audio
trafficker
kẻ buôn người
audio
what
audio
adj
tính từ
audio
tests
kiểm tra
audio
do with
làm với
audio
doubt
nghi ngờ
audio
load
trọng tải
audio
luca
luca
audio
estate
tài sản
audio
capri
capri
audio
called
gọi điện
audio
creator
người sáng tạo
audio
believes
tin tưởng
audio
confirmed
xác nhận
audio
took
lấy đi
audio
said
nói
audio
led
dẫn đến
audio
can
Có thể
audio
femme
người phụ nữ
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
if
nếu như
audio
of
của
audio
documentation
tài liệu
audio
schoolbook
sách giáo khoa
audio
disconcerted
bối rối
audio
ended
đã kết thúc
audio
wants
muốn
audio
them
họ
audio
added
đã thêm
audio
man
người đàn ông
audio
about
Về
audio
dies
chết
audio
spread
lây lan
audio
visited
đã đến thăm
audio
state university
đại học tiểu bang
audio
would
sẽ
audio
asking
hỏi
audio
authenticate
xác thực
audio
looked
nhìn
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
arcadia
arcadia
audio
refused
bị từ chối
audio
identical
giống hệt nhau
audio
to show
để hiển thị
audio
him
anh ta
audio
dealer
đại lý
audio
spanish
người Tây Ban Nha
audio
painting's
bức tranh
audio
hung
treo
audio
been
audio
andrea
andrea
audio
started
bắt đầu
audio
picasso's
của picasso
audio
seen
đã xem
audio
by
qua
audio
has
audio
private collection
bộ sưu tập riêng
audio
mallen
cây búa
audio
gathering
tụ tập
audio
tricked
bị lừa
audio
we
chúng tôi
audio
chose
đã chọn
audio
produced
sản xuất
audio
being
hiện tại
audio
italy
ý
audio
to go through
đi qua
audio
possession
chiếm hữu
audio
mother
mẹ
audio
experts
chuyên gia
audio
false
SAI
audio
swiss
người Thụy Sĩ
audio
1940s
thập niên 1940
audio
really
Thực ra
audio
similar to
tương tự như
audio
i know
Tôi biết
audio
photographic
nhiếp ảnh
audio
man's
của đàn ông
audio
that is
đó là
audio
handwriting expert
chuyên gia viết tay
audio
recently
gần đây
audio
evidence
chứng cớ
audio
officials
quan chức
audio
examined
đã kiểm tra
audio
perplexed
bối rối
audio
ghost
bóng ma
audio
findings
phát hiện
audio
connected
đã kết nối
audio
paperwork
giấy tờ
View less

Other articles