flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Atomic Bomb Survivors Group Wins Nobel Peace Prize

Save News
2024-10-11 22:30:10
Translation suggestions
Atomic Bomb Survivors Group Wins Nobel Peace Prize
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
group
nhóm
audio
develop
phát triển
audio
remember
nhớ
audio
news
tin tức
audio
still
vẫn
audio
monday
Thứ hai
audio
group
nhóm
audio
develop
phát triển
audio
remember
nhớ
audio
news
tin tức
audio
still
vẫn
audio
monday
Thứ hai
audio
between
giữa
audio
september
tháng 9
audio
activity
hoạt động
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
support
ủng hộ
audio
protect
bảo vệ
audio
during
trong lúc
audio
people
mọi người
audio
change
thay đổi
audio
human
nhân loại
audio
before
trước
audio
president
chủ tịch
audio
friday
Thứ sáu
audio
most
hầu hết
audio
daily
hằng ngày
audio
organization
tổ chức
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
government
chính phủ
audio
season
mùa
audio
branch
chi nhánh
audio
chair
cái ghế
audio
there
ở đó
audio
message
tin nhắn
audio
hope
mong
audio
next
Kế tiếp
audio
very
rất
audio
million
triệu
audio
august
tháng tám
audio
health
sức khỏe
audio
both
cả hai
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
best
tốt nhất
audio
important
quan trọng
audio
grow
phát triển
audio
end
kết thúc
audio
idea
ý tưởng
audio
reduce
giảm bớt
audio
see
nhìn thấy
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
policy
chính sách
audio
since
từ
audio
committee
ủy ban
audio
duty
nhiệm vụ
audio
honor
tôn kính
audio
present
hiện tại
audio
policy
chính sách
audio
since
từ
audio
committee
ủy ban
audio
duty
nhiệm vụ
audio
honor
tôn kính
audio
present
hiện tại
audio
security
bảo vệ
audio
effort
cố gắng
audio
despite
cho dù
audio
even
thậm chí
audio
reasonable
hợp lý
audio
campaign
chiến dịch
audio
award
phần thưởng
audio
against
chống lại
audio
experience
kinh nghiệm
audio
remain
duy trì
audio
language
ngôn ngữ
audio
attention
chú ý
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
affect
ảnh hưởng
audio
those
những thứ kia
audio
promotion
khuyến mãi
audio
secretary
thư ký
audio
should
nên
audio
offer
lời đề nghị
audio
affect
ảnh hưởng
audio
those
những thứ kia
audio
promotion
khuyến mãi
audio
secretary
thư ký
audio
should
nên
audio
offer
lời đề nghị
audio
word
từ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
earlier
trước đó
audio
physical
thuộc vật chất
audio
last
cuối cùng
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
science
khoa học
audio
work
công việc
audio
earlier
trước đó
audio
physical
thuộc vật chất
audio
last
cuối cùng
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
science
khoa học
audio
work
công việc
audio
commission
nhiệm vụ
audio
statement
tuyên bố
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
general
chung
audio
atomic bomb
bom nguyên tử
audio
peace prize
giải thưởng hòa bình
audio
survivors
người sống sót
audio
nobel
giải thưởng Nobel
audio
wins
thắng
audio
general
chung
audio
atomic bomb
bom nguyên tử
audio
peace prize
giải thưởng hòa bình
audio
survivors
người sống sót
audio
nobel
giải thưởng Nobel
audio
wins
thắng
audio
democracy
nền dân chủ
audio
protection
sự bảo vệ
audio
fear
nỗi sợ
audio
they
họ
audio
she
cô ấy
audio
alfred
Alfred
audio
chairperson
chủ tịch
audio
danger'
sự nguy hiểm'
audio
hidankyo's
hidankyo's
audio
some
một số
audio
announcement
thông báo
audio
v
v
audio
intended
dự định
audio
japan's
của Nhật Bản
audio
may
có thể
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
won
thắng
audio
bombed
bị đánh bom
audio
engagement
hôn ước
audio
hidankyo
hidankyo
audio
not
không
audio
pugwash conferences
hội nghị pugwash
audio
from
từ
audio
awarded
được trao giải
audio
what
audio
selflessly
vị tha
audio
results
kết quả
audio
caused
gây ra
audio
spent
đã tiêu
audio
stopping
dừng lại
audio
to cry out
khóc lên
audio
dropped
đánh rơi
audio
times
lần
audio
cultivate
trồng trọt
audio
if
nếu như
audio
iranian
người Iran
audio
bombings
đánh bom
audio
added
đã thêm
audio
about
Về
audio
spread
lây lan
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
died
đã chết
audio
suddenly
đột nhiên
audio
wishes
mong muốn
audio
winner
người chiến thắng
audio
has
audio
and
audio
humanity
nhân loại
audio
horrors
nỗi kinh hoàng
audio
abolish
bãi bỏ
audio
forces
lực lượng
audio
waiting
chờ
audio
that is
đó là
audio
when
khi
audio
hibakusha
hibakusha
audio
victims
nạn nhân
audio
surrender
đầu hàng
audio
chosen
đã chọn
audio
brought
đem lại
audio
costly
tốn kém
audio
hiroshima
hiroshima
audio
including
bao gồm
audio
von
von
audio
ukraine
Ukraina
audio
congresses
đại hội
audio
chooses
chọn
audio
nagasaki
nagasaki
audio
norwegian
người Na Uy
audio
this
cái này
audio
bringing
mang lại
audio
influence
ảnh hưởng
audio
memories
ký ức
audio
year's
năm
audio
ends
kết thúc
audio
to make
làm
audio
ursula
ursula
audio
his
của anh ấy
audio
rhetoric
hùng biện
audio
radiation
bức xạ
audio
demanding
đòi hỏi khắt khe
audio
devices
thiết bị
audio
joseph
Joseph
audio
weapons
vũ khí
audio
continues
tiếp tục
audio
an
MỘT
audio
cities
thành phố
audio
economics
kinh tế
audio
suffering
đau khổ
audio
tests
kiểm tra
audio
layen
nằm yên
audio
mimaki
mimaki
audio
wars
chiến tranh
audio
of
của
audio
friendship
tình bạn
audio
made
làm ra
audio
sends
gửi
audio
three
ba
audio
been
audio
mohammadi
mohamadi
audio
formed
hình thành
audio
emotional
xúc động
audio
jailed
bỏ tù
audio
horror
kinh dị
audio
officially
chính thức
audio
cheered
hoan hô
audio
wrote
đã viết
audio
tomoyuki
tomoyuki
audio
were
đã từng
audio
watne
cái gì đó
audio
cost
trị giá
audio
resulted
kết quả
audio
armies
quân đội
audio
greater
lớn hơn
audio
went
đi
audio
putin
Putin
audio
supporting
hỗ trợ
audio
nuclear war
chiến tranh hạt nhân
audio
honored
vinh dự
audio
causing
gây ra
audio
words
từ
audio
appearing
xuất hiện
audio
narges
narges
audio
valued
có giá trị
audio
exists
tồn tại
audio
holding
nắm giữ
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
act
hành động
audio
for
audio
fraternity
tình huynh đệ
audio
efforts
nỗ lực
audio
country's
đất nước
audio
attacked
bị tấn công
audio
eyed
có mắt
audio
russia
Nga
audio
be
audio
under pressure
chịu áp lực
audio
death
cái chết
audio
had
audio
women's rights
quyền của phụ nữ
audio
honest
trung thực
audio
became
đã trở thành
audio
international relations
quan hệ quốc tế
audio
safety
sự an toàn
audio
her
cô ấy
audio
bombs
bom
audio
problems
vấn đề
audio
announced
công bố
audio
world war ii
chiến tranh thế giới thứ hai
audio
refers
ám chỉ
audio
unbelievable
không thể tin được
audio
resulting
kết quả
audio
by
qua
audio
we
chúng tôi
audio
their
của họ
audio
appeared
xuất hiện
audio
guterres
máng xối
audio
military
quân đội
audio
really
Thực ra
audio
abolition
bãi bỏ
audio
vladimir
Vladimir
audio
to use
sử dụng
audio
no
KHÔNG
audio
eu
eu
audio
have
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
feeling
cảm giác
audio
who
Ai
audio
estimated
ước lượng
audio
its
của nó
audio
are
audio
activism
hoạt động tích cực
audio
taking
lấy
audio
activist
nhà hoạt động
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
painful
đau đớn
audio
deaths
cái chết
audio
standing
đứng
audio
two
hai
audio
danger
sự nguy hiểm
audio
punishment
hình phạt
audio
leyen
leyen
audio
something
thứ gì đó
audio
frydnes
chiên
audio
terrible
kinh khủng
audio
leaders
lãnh đạo
audio
russian
người Nga
audio
ban
lệnh cấm
audio
city hall
tòa thị chính
audio
ending
kết thúc
audio
world affairs
vấn đề thế giới
audio
japanese
tiếng nhật
audio
thing
điều
audio
using
sử dụng
audio
days
ngày
audio
with
với
audio
said
nói
audio
nations
quốc gia
audio
screamed
hét lên
audio
generations
thế hệ
audio
pacific
thái bình dương
audio
prizes
giải thưởng
audio
once again
một lần nữa
audio
reduction
sự giảm bớt
audio
scream
la hét
audio
rotblat
rotblat
audio
awful
tồi tệ
audio
nihon
nihon
View less

Other articles