flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Weather Experts: ‘We Cannot Control Hurricanes'

Save News
2024-10-11 22:30:04
Translation suggestions
Weather Experts: ‘We Cannot Control Hurricanes'
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
weather
thời tiết
audio
might
có thể
audio
however
Tuy nhiên
audio
computer
máy tính
audio
example
ví dụ
audio
drop
làm rơi
audio
weather
thời tiết
audio
might
có thể
audio
however
Tuy nhiên
audio
computer
máy tính
audio
example
ví dụ
audio
drop
làm rơi
audio
modern
hiện đại
audio
most
hầu hết
audio
stop
dừng lại
audio
far
xa
audio
difficult
khó
audio
large
lớn
audio
people
mọi người
audio
still
vẫn
audio
want
muốn
audio
center
trung tâm
audio
too
cũng vậy
audio
able
có thể
audio
bad
xấu
audio
know
biết
audio
each
mỗi
audio
also
Mà còn
audio
human
nhân loại
audio
return
trở lại
audio
benefit
lợi ích
audio
there
ở đó
audio
make
làm
audio
environment
môi trường
audio
enough
đủ
audio
sun
mặt trời
audio
good
Tốt
audio
idea
ý tưởng
audio
strong
mạnh
audio
small
bé nhỏ
audio
very
rất
audio
research
nghiên cứu
audio
every
mọi
audio
space
không gian
audio
little
nhỏ bé
audio
ago
trước kia
audio
try
thử
audio
add
thêm vào
audio
time
thời gian
audio
area
khu vực
audio
say
nói
audio
rain
cơn mưa
audio
than
hơn
audio
see
nhìn thấy
audio
amount
số lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
water
nước
audio
control
điều khiển
audio
recent
gần đây
audio
agreement
hiệp định
audio
leading
dẫn đầu
audio
attention
chú ý
audio
water
nước
audio
control
điều khiển
audio
recent
gần đây
audio
agreement
hiệp định
audio
leading
dẫn đầu
audio
attention
chú ý
audio
related
có liên quan
audio
already
đã
audio
method
phương pháp
audio
condition
tình trạng
audio
operate
vận hành
audio
power
quyền lực
audio
expert
chuyên gia
audio
cause
gây ra
audio
specific
cụ thể
audio
even
thậm chí
audio
damage
hư hại
audio
study
học
audio
purpose
mục đích
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
piece
cái
audio
society
xã hội
audio
engineering
kỹ thuật
audio
such
như là
audio
equal
bình đẳng
audio
process
quá trình
audio
piece
cái
audio
society
xã hội
audio
engineering
kỹ thuật
audio
such
như là
audio
equal
bình đẳng
audio
series
loạt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chief
trưởng
audio
institute
viện
audio
work
công việc
audio
attempt
nỗ lực
audio
director
giám đốc
audio
general
tổng quan
audio
chief
trưởng
audio
institute
viện
audio
work
công việc
audio
attempt
nỗ lực
audio
director
giám đốc
audio
general
tổng quan
audio
solar
mặt trời
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
college
trường cao đẳng
audio
given
được cho
audio
professor
giáo sư
audio
scale
tỉ lệ
audio
involve
liên quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
experts
chuyên gia
audio
cannot
không thể
audio
hurricanes'
cơn bão'
audio
we
chúng tôi
audio
stanford
Stanford
audio
serious
nghiêm túc
audio
experts
chuyên gia
audio
cannot
không thể
audio
hurricanes'
cơn bão'
audio
we
chúng tôi
audio
stanford
Stanford
audio
cooling
làm mát
audio
that is
đó là
audio
described
được mô tả
audio
thinking
suy nghĩ
audio
years
năm
audio
have
audio
wondering
thắc mắc
audio
greater
lớn hơn
audio
today's
hôm nay
audio
who
Ai
audio
earth
trái đất
audio
jim
Jim
audio
futuristic
tương lai
audio
fleming
chạy trốn
audio
comes
đến
audio
reverse
đảo ngược
audio
hurricane
cơn bão
audio
opinions
ý kiến
audio
hurricanes
cơn bão
audio
minutes
phút
audio
promising
đầy hứa hẹn
audio
largest
lớn nhất
audio
obtaining
thu được
audio
weeks
tuần
audio
having
audio
icebergs
tảng băng trôi
audio
they
họ
audio
studied
đã học
audio
based on
dựa trên
audio
agu
agu
audio
rainfall
lượng mưa
audio
analysis
Phân tích
audio
are
audio
its
của nó
audio
storms
bão tố
audio
air force
lực lượng không quân
audio
come close
đến gần
audio
increasingly
ngày càng
audio
differently
khác nhau
audio
she
cô ấy
audio
controlling
kiểm soát
audio
ways
cách
audio
megaton
megaton
audio
to learn
học
audio
uncontrollable
không thể kiểm soát được
audio
some
một số
audio
used
đã sử dụng
audio
the many
rất nhiều
audio
deals
giao dịch
audio
kind of
loại
audio
this
cái này
audio
chris
chris
audio
central
trung tâm
audio
concerns
mối quan tâm
audio
but
Nhưng
audio
tropical
nhiệt đới
audio
fully
đầy đủ
audio
becomes
trở thành
audio
affected
ảnh hưởng
audio
klotzbac
clotzbac
audio
one
một
audio
american
người Mỹ
audio
disordered
rối loạn
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
california
California
audio
weaken
suy yếu
audio
words
từ
audio
woods
rừng
audio
releases
phát hành
audio
iceberg
tảng băng trôi
audio
all
tất cả
audio
parts
các bộ phận
audio
developed
đã phát triển
audio
adding
thêm
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
colby
Colby
audio
making
làm
audio
successfully
thành công
audio
was
đã từng là
audio
chemicals
hóa chất
audio
meteorologists
nhà khí tượng học
audio
happened
đã xảy ra
audio
beings
chúng sinh
audio
could
có thể
audio
meteorologist
nhà khí tượng học
audio
efforts
nỗ lực
audio
something
thứ gì đó
audio
geoengineering
địa kỹ thuật
audio
if
nếu như
audio
supporters
những người ủng hộ
audio
not
không
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
two
hai
audio
unwanted
không mong muốn
audio
floating
nổi
audio
radiation
bức xạ
audio
models
mô hình
audio
albany
người al-bany
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
experts'
chuyên gia'
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
harm
làm hại
audio
relating to
liên quan đến
audio
destruction
sự phá hủy
audio
to change
thay đổi
audio
be
audio
death
cái chết
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
colorado
Colorado
audio
what
audio
results
kết quả
audio
phil
phil
audio
caused
gây ra
audio
electric company
công ty điện lực
audio
and
audio
maine
Maine
audio
earth's
trái đất
audio
attempts
nỗ lực
audio
in the field
trong lĩnh vực này
audio
worse
tệ hơn
audio
national
quốc gia
audio
geoengineers
kỹ sư địa chất
audio
practical technology
công nghệ thực tế
audio
lifting
nâng
audio
with
với
audio
led
dẫn đến
audio
said
nói
audio
environmental
môi trường
audio
millions
hàng triệu
audio
especially
đặc biệt
audio
destructive
phá hoại
audio
union
sự đoàn kết
audio
upper atmosphere
bầu khí quyển phía trên
audio
did
làm
audio
learning
học hỏi
audio
ethics
đạo đức
audio
about
Về
audio
nuclear bomb
bom hạt nhân
audio
corbosiero
corbosiero
audio
involves
liên quan đến
audio
made
làm ra
audio
geophysical
địa vật lý
audio
generates
tạo ra
audio
state university
đại học tiểu bang
audio
heat energy
năng lượng nhiệt
audio
would
sẽ
audio
kristen
Kristen
audio
planes
máy bay
audio
warmer
ấm hơn
audio
announced
công bố
audio
planet
hành tinh
audio
reversing
đảo ngược
audio
partnered
hợp tác
audio
to show
để hiển thị
audio
humans
con người
audio
risks
rủi ro
audio
atmospheric
khí quyển
audio
issues
vấn đề
audio
forming
hình thành
audio
landsea
biển đất liền
audio
storm
bão
audio
back into
quay lại
audio
lessening
giảm bớt
audio
by
qua
audio
has
audio
that's
đó là
audio
manipulation
thao tác
audio
intervention
sự can thiệp
audio
careful
cẩn thận
audio
sciences
khoa học
audio
dry ice
đá khô
audio
behavior
hành vi
audio
othe
cái kia
audio
path
con đường
audio
events
sự kiện
audio
military
quân đội
audio
oceans
đại dương
audio
bringing
mang lại
audio
ideas
ý tưởng
audio
ocean
đại dương
audio
particles
hạt
audio
much more
nhiều hơn nữa
audio
extreme
vô cùng
audio
warming
sự nóng lên
audio
possibilities
khả năng
audio
historical
lịch sử
audio
do
LÀM
audio
evidence
chứng cớ
audio
to use
sử dụng
View less

Other articles