flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

UN: Crime Groups in Southeast Asia Find Success on Telegram

Save News
2024-10-10 22:30:05
Translation suggestions
UN: Crime Groups in Southeast Asia Find Success on Telegram
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
find
tìm thấy
audio
success
thành công
audio
someone
người nào đó
audio
police
cảnh sát
audio
history
lịch sử
audio
comment
bình luận
audio
find
tìm thấy
audio
success
thành công
audio
someone
người nào đó
audio
police
cảnh sát
audio
history
lịch sử
audio
comment
bình luận
audio
there
ở đó
audio
use
sử dụng
audio
person
người
audio
between
giữa
audio
move
di chuyển
audio
world
thế giới
audio
center
trung tâm
audio
million
triệu
audio
web
mạng lưới
audio
monday
Thứ hai
audio
say
nói
audio
report
báo cáo
audio
usually
thường xuyên
audio
image
hình ảnh
audio
many
nhiều
audio
office
văn phòng
audio
software
phần mềm
audio
also
Mà còn
audio
activity
hoạt động
audio
request
lời yêu cầu
audio
little
nhỏ bé
audio
strong
mạnh
audio
august
tháng tám
audio
difficult
khó
audio
amount
số lượng
audio
only
chỉ một
audio
wide
rộng
audio
day
ngày
audio
answer
trả lời
audio
immediately
ngay lập tức
audio
dollar
đô la
audio
information
thông tin
audio
sell
bán
audio
large
lớn
audio
area
khu vực
audio
children
những đứa trẻ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
billion
tỷ
audio
normal
Bình thường
audio
target
mục tiêu
audio
remove
di dời
audio
prevent
ngăn chặn
audio
based
dựa trên
audio
billion
tỷ
audio
normal
Bình thường
audio
target
mục tiêu
audio
remove
di dời
audio
prevent
ngăn chặn
audio
based
dựa trên
audio
leader
lãnh đạo
audio
operate
vận hành
audio
site
địa điểm
audio
advertisement
quảng cáo
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
data
dữ liệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
across
xuyên qua
audio
carry out
tiến hành
audio
network
mạng
audio
per
mỗi
audio
content
nội dung
audio
huge
to lớn
audio
across
xuyên qua
audio
carry out
tiến hành
audio
network
mạng
audio
per
mỗi
audio
content
nội dung
audio
huge
to lớn
audio
actually
Thực ra
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
valuable
có giá trị
audio
legal
hợp pháp
audio
vendor
người bán
audio
major
lớn lao
audio
valuable
có giá trị
audio
legal
hợp pháp
audio
vendor
người bán
audio
major
lớn lao
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
un
bỏ
audio
on
TRÊN
audio
telegram
điện tín
audio
in
TRONG
audio
crime
tội phạm
audio
form
hình thức
audio
un
bỏ
audio
on
TRÊN
audio
telegram
điện tín
audio
in
TRONG
audio
crime
tội phạm
audio
groups
nhóm
audio
southeast asia
Đông Nam Á
audio
words
từ
audio
from overseas
từ nước ngoài
audio
reording
sắp xếp lại
audio
messaging
nhắn tin
audio
the united nations
các quốc gia thống nhất
audio
pavel
ván lát
audio
digitally
bằng kỹ thuật số
audio
some
một số
audio
images
hình ảnh
audio
uses
công dụng
audio
stealing
ăn trộm
audio
evidence
chứng cớ
audio
issuing
phát hành
audio
interfere with
can thiệp vào
audio
used
đã sử dụng
audio
currency
tiền tệ
audio
trafficked
bị buôn bán
audio
complexes
phức hợp
audio
generative
có tính sinh sản
audio
in the way
theo cách
audio
misrepresent
xuyên tạc
audio
openly
công khai
audio
been
audio
ip
ip
audio
online
trực tuyến
audio
exchanges
trao đổi
audio
phone numbers
số điện thoại
audio
usdt
usdt
audio
functioning
hoạt động
audio
sexual
tình dục
audio
traded
giao dịch
audio
app
ứng dụng
audio
organized crime
tội phạm có tổ chức
audio
workers
công nhân
audio
recording
ghi âm
audio
relies
dựa vào
audio
technologies
công nghệ
audio
methods
phương pháp
audio
on drugs
về ma túy
audio
including
bao gồm
audio
targets
mục tiêu
audio
had
audio
malware
phần mềm độc hại
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
are
audio
and
audio
charged
tính phí
audio
computer program
chương trình máy tính
audio
requests
yêu cầu
audio
identified
xác định
audio
models
mô hình
audio
cyber
mạng
audio
have
audio
convincingly
một cách thuyết phục
audio
transnational
xuyên quốc gia
audio
accessing
truy cập
audio
officials
quan chức
audio
criminals
tội phạm
audio
using
sử dụng
audio
something
thứ gì đó
audio
spread
lây lan
audio
surrender
đầu hàng
audio
did
làm
audio
computer's
máy tính
audio
sites
trang web
audio
for
audio
moving
di chuyển
audio
credit card
thẻ tín dụng
audio
supervision
giám sát
audio
units
đơn vị
audio
any
bất kì
audio
abused
bị lạm dụng
audio
operating
điều hành
audio
saying
nói
audio
was
đã từng là
audio
following
tiếp theo
audio
established
thành lập
audio
permitting
cho phép
audio
arrested
bắt giam
audio
by
qua
audio
criminal
tội phạm
audio
multibillion
nhiều tỷ
audio
that
cái đó
audio
their
của họ
audio
cybercrime
tội phạm mạng
audio
telegram's
điện tín
audio
manipulated
bị thao túng
audio
called
gọi điện
audio
enabled
đã bật
audio
unodc
unodc
audio
altered
bị thay đổi
audio
operations
hoạt động
audio
channels
kênh
audio
to change
thay đổi
audio
passwords
mật khẩu
audio
new business
kinh doanh mới
audio
produced
sản xuất
audio
doing
đang làm
audio
cheat
gian lận
audio
targeting
nhắm mục tiêu
audio
we
chúng tôi
audio
widely
rộng rãi
audio
stolen
ăn cắp
audio
underground
bí mật
audio
makes
làm cho
audio
victims
nạn nhân
audio
arrest
bắt giữ
audio
more than
nhiều hơn
audio
paris
Paris
audio
service providers
nhà cung cấp dịch vụ
audio
transactions
giao dịch
audio
tools
công cụ
audio
done
xong
audio
quoted
trích dẫn
audio
cryptography
mật mã
audio
members
thành viên
audio
fraud
gian lận
audio
them
họ
audio
another
khác
audio
chinese
người trung quốc
audio
is
audio
vendors
nhà cung cấp
audio
involved
có liên quan
audio
not
không
audio
which
cái mà
audio
would
sẽ
audio
yearly
hàng năm
audio
illegal
bất hợp pháp
audio
fraudulent
lừa đảo
audio
systems
hệ thống
audio
app's
ứng dụng
audio
making
làm
audio
cryptocurrency
tiền điện tử
audio
designed
được thiết kế
audio
browser
trình duyệt
audio
him
anh ta
audio
ten
mười
audio
his
của anh ấy
audio
said
nói
audio
exists
tồn tại
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
dishonest
không trung thực
audio
emerged
xuất hiện
audio
investigators
điều tra viên
audio
actively
tích cực
audio
profit earned
lợi nhuận kiếm được
audio
they
họ
audio
protected
được bảo vệ
audio
added
đã thêm
audio
looking to
đang tìm kiếm
audio
markets
thị trường
audio
deepfake
giả sâu
audio
french
người pháp
audio
users'
người dùng'
audio
deepfakes
deepfake
audio
users
người dùng
audio
changes
thay đổi
audio
durov
durov
audio
has
audio
seller
người bán
audio
decentralized system
hệ thống phi tập trung
audio
close to
gần với
audio
led
dẫn đến
View less

Other articles