flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

In Changing Climate, Scientists Develop Stronger Seeds for India

Save News
2024-10-08 22:30:07
Translation suggestions
In Changing Climate, Scientists Develop Stronger Seeds for India
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Mai Lương
0 0
2024-10-09
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
develop
phát triển
audio
mean
nghĩa là
audio
support
ủng hộ
audio
rice
cơm
audio
because
bởi vì
audio
help
giúp đỡ
audio
develop
phát triển
audio
mean
nghĩa là
audio
support
ủng hộ
audio
rice
cơm
audio
because
bởi vì
audio
help
giúp đỡ
audio
new
mới
audio
there
ở đó
audio
person
người
audio
during
trong lúc
audio
animal
động vật
audio
change
thay đổi
audio
season
mùa
audio
food
đồ ăn
audio
people
mọi người
audio
better
tốt hơn
audio
like
giống
audio
ago
trước kia
audio
very
rất
audio
million
triệu
audio
able
có thể
audio
grow
phát triển
audio
buy
mua
audio
become
trở nên
audio
say
nói
audio
organization
tổ chức
audio
different
khác biệt
audio
know
biết
audio
again
lại
audio
report
báo cáo
audio
include
bao gồm
audio
money
tiền bạc
audio
water
Nước
audio
now
Hiện nay
audio
ability
khả năng
audio
difficult
khó
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
world
thế giới
audio
short
ngắn
audio
also
Mà còn
audio
part
phần
audio
after
sau đó
audio
past
quá khứ
audio
rain
cơn mưa
audio
little
nhỏ bé
audio
think
nghĩ
audio
strong
mạnh
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
problem
vấn đề
audio
around
xung quanh
audio
most
hầu hết
audio
amount
số lượng
audio
keep
giữ
audio
only
chỉ một
audio
demand
yêu cầu
audio
still
vẫn
audio
third
thứ ba
audio
bad
xấu
audio
percent
phần trăm
audio
produce
sản xuất
audio
good
Tốt
audio
life
mạng sống
audio
heavy
nặng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
country
đất nước
audio
least
ít nhất
audio
engineer
kỹ sư
audio
handle
xử lý
audio
release
giải phóng
audio
deal with
đối phó với
audio
country
đất nước
audio
least
ít nhất
audio
engineer
kỹ sư
audio
handle
xử lý
audio
release
giải phóng
audio
deal with
đối phó với
audio
consumer
người tiêu dùng
audio
need
nhu cầu
audio
used to
đã từng
audio
field
cánh đồng
audio
land
đất
audio
plant
thực vật
audio
based
dựa trên
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
goods
hàng hóa
audio
across
sang
audio
against
chống lại
audio
several
một số
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
issue
vấn đề
audio
population
dân số
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
issue
vấn đề
audio
population
dân số
audio
worldwide
trên toàn thế giới
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
earlier
trước đó
audio
multiple
nhiều
audio
former
trước
audio
disease
bệnh
audio
heat
nhiệt
audio
director
giám đốc
audio
earlier
trước đó
audio
multiple
nhiều
audio
former
trước
audio
disease
bệnh
audio
heat
nhiệt
audio
director
giám đốc
audio
concern
bận tâm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
stronger
mạnh mẽ hơn
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
changing
thay đổi
audio
for
audio
climate
khí hậu
audio
get
được
audio
stronger
mạnh mẽ hơn
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
changing
thay đổi
audio
for
audio
climate
khí hậu
audio
seeds
hạt giống
audio
india
Ấn Độ
audio
in
TRONG
audio
from
từ
audio
words
từ
audio
survive
tồn tại
audio
village
làng bản
audio
problems
vấn đề
audio
adj
tính từ
audio
the
cái
audio
hectare
ha
audio
farmers
nông dân
audio
increasing
tăng dần
audio
older
lớn hơn
audio
prime minister
thủ tướng
audio
result in
dẫn đến
audio
creation
sự sáng tạo
audio
last year
năm ngoái
audio
resistant
kháng cự
audio
will
sẽ
audio
rayanpet
cá đuối
audio
unseasonal
trái mùa
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
make sure
đảm bảo
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
varieties
giống
audio
diseases
bệnh tật
audio
weeks
tuần
audio
prices
giá cả
audio
damaging
gây tổn hại
audio
organizations
tổ chức
audio
meant
có nghĩa là
audio
producers
nhà sản xuất
audio
been
audio
hunger
đói
audio
if
nếu như
audio
ashok
ashok
audio
singh
singh
audio
started
bắt đầu
audio
damaged
Bị hư hại
audio
really
Thực ra
audio
yield
năng suất
audio
harvest
mùa gặt
audio
does
làm
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
fields
lĩnh vực
audio
two
hai
audio
methods
phương pháp
audio
soldier
lính
audio
unpredictable
không thể đoán trước
audio
pest
côn trùng gây hại
audio
pests
loài gây hại
audio
are
audio
nighttime
ban đêm
audio
withstand
chịu đựng được
audio
happens
xảy ra
audio
grows
phát triển
audio
trying
cố gắng
audio
years
năm
audio
long period
thời gian dài
audio
have
audio
nearly
gần như
audio
united nations
liên hiệp quốc
audio
his
của anh ấy
audio
when
khi
audio
who
Ai
audio
grown
trưởng thành
audio
helped
đã giúp
audio
to make sure
để đảm bảo
audio
yields
sản lượng
audio
largest
lớn nhất
audio
southern
miền nam
audio
something
thứ gì đó
audio
family's
của gia đình
audio
our
của chúng tôi
audio
natural farming
canh tác tự nhiên
audio
crops
cây trồng
audio
overseen
giám sát
audio
created
tạo
audio
says
nói
audio
some time
một lúc nào đó
audio
kinds
các loại
audio
groundwater
nước ngầm
audio
producing
sản xuất
audio
ravinder
kẻ cướp bóc
audio
global warming
sự nóng lên toàn cầu
audio
drought
hạn hán
audio
foods
thực phẩm
audio
rainfall
lượng mưa
audio
by
qua
audio
announced
công bố
audio
growing
đang phát triển
audio
five
năm
audio
their
của họ
audio
released
phát hành
audio
urging
thúc giục
audio
one
một
audio
delhi
Delhi
audio
we
chúng tôi
audio
a great deal
rất nhiều
audio
or no
hoặc không
audio
rising
tăng lên
audio
modi
kiểu dáng
audio
wheat
lúa mì
audio
predictable
có thể dự đoán được
audio
can
Có thể
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
produced
sản xuất
audio
defending
phòng thủ
audio
working
đang làm việc
audio
more than
nhiều hơn
audio
too much
quá nhiều
audio
experimenting
thử nghiệm
audio
in that
trong đó
audio
india's
Ấn Độ
audio
but that
nhưng đó
audio
grain
ngũ cốc
audio
reduced
giảm
audio
narendra
narendra
audio
experts
chuyên gia
audio
tough
khó
audio
causes
nguyên nhân
audio
them
họ
audio
services
dịch vụ
audio
rains
mưa
audio
this
cái này
audio
research institute
viện nghiên cứu
audio
not
không
audio
which
cái mà
audio
be
audio
would
sẽ
audio
salt content
hàm lượng muối
audio
preparing
chuẩn bị
audio
conditions
điều kiện
audio
and
audio
coming
đang tới
audio
turning
quay
audio
making
làm
audio
how
Làm sao
audio
shocks
những cú sốc
audio
planted
trồng
audio
successful
thành công
audio
insect
côn trùng
audio
periods
thời kỳ
audio
indian
người Ấn Độ
audio
hectares
ha
audio
broken
vỡ
audio
buys
mua
audio
at all
tất cả
audio
threaten
hăm dọa
audio
dangers
nguy hiểm
audio
issues
vấn đề
audio
federal government
chính phủ liên bang
audio
seed
hạt giống
audio
reddy
màu đỏ
audio
tougher
cứng rắn hơn
audio
kumar
kumar
audio
said
nói
audio
resilient
đàn hồi
audio
that is
đó là
audio
winter crop
vụ đông
audio
world's
thế giới
audio
a few
một vài
audio
plants
thực vật
audio
he
Anh ta
audio
less than
ít hơn
audio
of
của
audio
plans
kế hoạch
audio
suffered
chịu đựng
audio
worked
đã làm việc
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
they
họ
audio
has
audio
these
những cái này
View less

Other articles