flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Developers of AI Methods Win Nobel Prize in Physics

Save News
2024-10-08 22:30:04
Translation suggestions
Developers of AI Methods Win Nobel Prize in Physics
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
win
thắng
audio
help
giúp đỡ
audio
most
hầu hết
audio
health
sức khỏe
audio
ago
trước kia
audio
monday
Thứ hai
audio
win
thắng
audio
help
giúp đỡ
audio
most
hầu hết
audio
health
sức khỏe
audio
ago
trước kia
audio
monday
Thứ hai
audio
different
khác biệt
audio
way
đường
audio
care
quan tâm
audio
top
đứng đầu
audio
later
sau đó
audio
safe
an toàn
audio
everyone
mọi người
audio
still
vẫn
audio
bad
xấu
audio
train
xe lửa
audio
thursday
thứ năm
audio
friday
Thứ sáu
audio
make
làm
audio
team
đội
audio
early
sớm
audio
future
tương lai
audio
like
giống
audio
design
thiết kế
audio
benefit
lợi ích
audio
research
nghiên cứu
audio
now
Hiện nay
audio
young
trẻ
audio
old
audio
time
thời gian
audio
difficult
khó
audio
job
công việc
audio
information
thông tin
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
every
mọi
audio
idea
ý tưởng
audio
meaning
nghĩa
audio
things
đồ đạc
audio
million
triệu
audio
carry
mang
audio
become
trở nên
audio
receive
nhận được
audio
action
hoạt động
audio
daily
hằng ngày
audio
ability
khả năng
audio
after
sau đó
audio
day
ngày
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
create
tạo nên
audio
question
câu hỏi
audio
large
lớn
audio
member
thành viên
audio
people
mọi người
audio
bring
mang đến
audio
very
rất
audio
find
tìm thấy
audio
message
tin nhắn
audio
year
năm
audio
also
Mà còn
audio
part
phần
audio
mind
tâm trí
audio
december
tháng 12
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
however
tuy nhiên
audio
award
phần thưởng
audio
competition
cuộc thi
audio
instead
thay vì
audio
take
lấy
audio
over
qua
audio
however
tuy nhiên
audio
award
phần thưởng
audio
competition
cuộc thi
audio
instead
thay vì
audio
take
lấy
audio
over
qua
audio
task
nhiệm vụ
audio
honor
tôn kính
audio
cause
gây ra
audio
recognize
nhận ra
audio
related
có liên quan
audio
committee
ủy ban
audio
power
quyền lực
audio
damage
hư hại
audio
used to
đã từng
audio
control
điều khiển
audio
productivity
năng suất
audio
period
Giai đoạn
audio
function
chức năng
audio
possible
khả thi
audio
exceed
quá
audio
method
phương pháp
audio
process
quá trình
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
language
ngôn ngữ
audio
network
mạng
audio
waste
rác thải
audio
huge
to lớn
audio
association
sự kết hợp
audio
language
ngôn ngữ
audio
network
mạng
audio
waste
rác thải
audio
huge
to lớn
audio
association
sự kết hợp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
through
qua
audio
citizen
công dân
audio
general
tổng quan
audio
foundation
sự thành lập
audio
progress
tiến triển
audio
concern
bận tâm
audio
through
qua
audio
citizen
công dân
audio
general
tổng quan
audio
foundation
sự thành lập
audio
progress
tiến triển
audio
concern
bận tâm
audio
particular
cụ thể
audio
physical
thuộc vật chất
audio
strength
sức mạnh
audio
work
công việc
audio
institute
viện
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
ai
ai
audio
developers
nhà phát triển
audio
physics
vật lý
audio
methods
phương pháp
audio
in
TRONG
audio
form
hình thức
audio
ai
ai
audio
developers
nhà phát triển
audio
physics
vật lý
audio
methods
phương pháp
audio
in
TRONG
audio
nobel prize
giải nobel
audio
of
của
audio
industrial revolution
cuộc cách mạng công nghiệp
audio
uses
công dụng
audio
intensive
căng
audio
been
audio
put off
hoãn
audio
ellen
Ellen
audio
but
Nhưng
audio
and
audio
years
năm
audio
helped
đã giúp
audio
developing machine
máy phát triển
audio
patterns
hoa văn
audio
for
audio
created
tạo
audio
saving
tiết kiệm
audio
concept
ý tưởng
audio
headed
đứng đầu
audio
thing
điều
audio
their
của họ
audio
repeated
lặp đi lặp lại
audio
royal
hoàng gia
audio
about
Về
audio
cells
tế bào
audio
yoshua
yoshua
audio
what
audio
honoring
tôn vinh
audio
inventor
nhà phát minh
audio
this
cái này
audio
with
với
audio
sciences
khoa học
audio
valued
có giá trị
audio
reproducing
sinh sản
audio
noting
ghi nhận
audio
would
sẽ
audio
economics
kinh tế
audio
princeton university
đại học Princeton
audio
backpropagation
sự lan truyền ngược
audio
facts
sự thật
audio
memory
ký ức
audio
said
nói
audio
awarded
được trao giải
audio
they
họ
audio
you
Bạn
audio
ai's
của ai
audio
retained
giữ lại
audio
godfather
cha đỡ đầu
audio
from
từ
audio
words
từ
audio
adj
tính từ
audio
new technology
công nghệ mới
audio
will
sẽ
audio
images
hình ảnh
audio
canada
Canada
audio
year's
năm
audio
humans
con người
audio
recognizable
có thể nhận ra
audio
numbers
con số
audio
honored
vinh dự
audio
recalling
nhớ lại
audio
statistical
thống kê
audio
winners
người chiến thắng
audio
two
hai
audio
development
phát triển
audio
invented
phát minh
audio
discoveries
khám phá
audio
who
Ai
audio
recognized
được công nhận
audio
something
thứ gì đó
audio
connection
sự liên quan
audio
networks
mạng lưới
audio
boltzmann machine
máy Boltzmann
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
expressed
bày tỏ
audio
told
nói
audio
ceremonies
nghi lễ
audio
humanity
nhân loại
audio
greatest
vĩ đại nhất
audio
hopfield's
của hopfield
audio
more than
nhiều hơn
audio
pattern
mẫu
audio
imagenet
mạng hình ảnh
audio
another
khác
audio
neural
thần kinh
audio
which
cái mà
audio
peace prize
giải thưởng hòa bình
audio
to learn
học
audio
relating to
liên quan đến
audio
exceeding
vượt quá
audio
won
thắng
audio
warned
cảnh báo
audio
me
Tôi
audio
has
audio
especially
đặc biệt
audio
could
có thể
audio
kind of
loại
audio
misguided
lạc lối
audio
translation
dịch thuật
audio
moons
mặt trăng
audio
objects
đồ vật
audio
people's
của mọi người
audio
started
bắt đầu
audio
data sets
bộ dữ liệu
audio
the industrial revolution
cuộc cách mạng công nghiệp
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
writing
viết
audio
getting out
thoát ra
audio
known
được biết đến
audio
alfred
Alfred
audio
are
audio
brain
não
audio
results
kết quả
audio
prizes
giải thưởng
audio
officials
quan chức
audio
using
sử dụng
audio
yann
Yann
audio
toronto
toronto
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
technologies
công nghệ
audio
machines
máy móc
audio
did
làm
audio
apparently
rõ ràng
audio
new jersey
áo mới
audio
were
đã từng
audio
literature
văn học
audio
announced
công bố
audio
lives
cuộc sống
audio
by
qua
audio
collectively
tập thể
audio
received
đã nhận
audio
one
một
audio
we
chúng tôi
audio
lecun
lecun
audio
can
Có thể
audio
geoffrey
Geoffrey
audio
held
cầm
audio
predicted
dự đoán
audio
silly
ngớ ngẩn
audio
chemistry
hoá học
audio
works
hoạt động
audio
influence
ảnh hưởng
audio
reaction
sự phản ứng lại
audio
surprising
đáng ngạc nhiên
audio
how
Làm sao
audio
learned
đã học
audio
him
anh ta
audio
his
của anh ấy
audio
threat
mối đe dọa
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
that is
đó là
audio
it's
của nó
audio
computer science
khoa học máy tính
audio
its
của nó
audio
turing
tu luyện
audio
added
đã thêm
audio
1980s
thập niên 1980
audio
hinton
gợi ý
audio
my
Của tôi
audio
computers
máy tính
audio
comparable
so sánh được
audio
associative
liên tưởng
audio
manufacturing
chế tạo
audio
raised
nâng lên
audio
thought
nghĩ
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
online
trực tuyến
audio
concerns
mối quan tâm
audio
swedish
người Thụy Điển
audio
does
làm
audio
reporters
phóng viên
audio
fundamental
cơ bản
audio
linkage
sự liên kết
audio
don't
đừng
audio
threats
mối đe dọa
audio
designing
thiết kế
audio
video
băng hình
audio
recreate
tạo lại
audio
going
đang đi
audio
have
audio
john
John
audio
nerve
dây thần kinh
audio
our
của chúng tôi
audio
tells
kể
audio
intellectual
trí tuệ
audio
was
đã từng là
audio
the first
cái đầu tiên
audio
civilization
nền văn minh
audio
comes
đến
audio
doing
đang làm
audio
posted
đã đăng
audio
intelligent
thông minh
audio
improvements
cải tiến
audio
franklin
Franklin
audio
helping
giúp đỡ
audio
hopfield
trường nhảy
audio
them
họ
audio
fellow
đồng nghiệp
audio
britain
nước Anh
audio
ethical
đạo đức
audio
concepts
khái niệm
audio
facial recognition
nhận dạng khuôn mặt
audio
consequence
kết quả
audio
machine learning
học máy
audio
mechanisms
cơ chế
audio
humankind
loài người
audio
recreating
tái tạo
audio
memories
ký ức
audio
bengio
bengio
audio
american
người mỹ
audio
elements
yếu tố
audio
today's
hôm nay
audio
these
những cái này
audio
fascinates
mê hoặc
View less

Other articles