flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Severe Obesity Increases in US

Save News
2024-10-07 22:30:03
Translation suggestions
Severe Obesity Increases in US
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
help
giúp đỡ
audio
government
chính phủ
audio
before
trước
audio
heart
trái tim
audio
color
màu sắc
audio
around
xung quanh
audio
help
giúp đỡ
audio
government
chính phủ
audio
before
trước
audio
heart
trái tim
audio
color
màu sắc
audio
most
hầu hết
audio
soon
sớm
audio
high
cao
audio
big
to lớn
audio
include
bao gồm
audio
enough
đủ
audio
red
màu đỏ
audio
university
trường đại học
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
people
mọi người
audio
story
câu chuyện
audio
percent
phần trăm
audio
goal
mục tiêu
audio
month
tháng
audio
team
đội
audio
there
ở đó
audio
use
sử dụng
audio
men
đàn ông
audio
early
sớm
audio
future
tương lai
audio
change
thay đổi
audio
research
nghiên cứu
audio
small
bé nhỏ
audio
time
thời gian
audio
past
quá khứ
audio
important
quan trọng
audio
difficult
khó
audio
new
mới
audio
require
yêu cầu
audio
clear
thông thoáng
audio
because
bởi vì
audio
compare
so sánh
audio
know
biết
audio
down
xuống
audio
report
báo cáo
audio
far
xa
audio
drop
làm rơi
audio
hope
mong
audio
also
Mà còn
audio
give
đưa cho
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quickly
nhanh chóng
audio
further
hơn nữa
audio
release
giải phóng
audio
study
học
audio
attention
chú ý
audio
recent
gần đây
audio
quickly
nhanh chóng
audio
further
hơn nữa
audio
release
giải phóng
audio
study
học
audio
attention
chú ý
audio
recent
gần đây
audio
condition
tình trạng
audio
across
sang
audio
almost
hầu hết
audio
over
qua
audio
agent
đại lý
audio
direction
phương hướng
audio
already
đã
audio
since
từ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
among
giữa
audio
latest
mới nhất
audio
survey
sự khảo sát
audio
found
thành lập
audio
show
trình diễn
audio
data
dữ liệu
audio
issue
vấn đề
audio
decrease
giảm bớt
audio
whether
liệu
audio
even
thậm chí
audio
likely
rất có thể
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
place
nơi
audio
south
phía nam
audio
those
những thứ kia
audio
should
nên
audio
greatly
rất nhiều
audio
education
giáo dục
audio
place
nơi
audio
south
phía nam
audio
those
những thứ kia
audio
should
nên
audio
greatly
rất nhiều
audio
education
giáo dục
audio
rate
tỷ lệ
audio
loss
sự mất mát
audio
earlier
trước đó
audio
population
dân số
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chance
cơ hội
audio
given
được cho
audio
college
trường cao đẳng
audio
global
toàn cầu
audio
professor
giáo sư
audio
particular
cụ thể
audio
chance
cơ hội
audio
given
được cho
audio
college
trường cao đẳng
audio
global
toàn cầu
audio
professor
giáo sư
audio
particular
cụ thể
audio
officer
sĩ quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
overall
tổng thể
audio
increases
tăng lên
audio
us
chúng ta
audio
in
TRONG
audio
obesity
béo phì
audio
severe
nghiêm trọng
audio
overall
tổng thể
audio
increases
tăng lên
audio
us
chúng ta
audio
in
TRONG
audio
obesity
béo phì
audio
severe
nghiêm trọng
audio
why
Tại sao
audio
some
một số
audio
bachelor's degree
bằng cử nhân
audio
climbed
leo lên
audio
mathematical
toán học
audio
suggests
gợi ý
audio
stored
được lưu trữ
audio
percentage
phần trăm
audio
higher
cao hơn
audio
really
Thực ra
audio
being
hiện tại
audio
appeared
xuất hiện
audio
highly
đánh giá cao
audio
in comparison
so sánh
audio
and
audio
lower
thấp hơn
audio
years
năm
audio
when
khi
audio
effects
các hiệu ứng
audio
no
KHÔNG
audio
principles
nguyên tắc
audio
therapeutic
trị liệu
audio
prevalence
sự phổ biến
audio
women
phụ nữ
audio
about
Về
audio
territories
lãnh thổ
audio
emmerich
emmerich
audio
weight gain
tăng cân
audio
changed
đã thay đổi
audio
diabetes
bệnh tiểu đường
audio
rates
tỷ giá
audio
causes
nguyên nhân
audio
this
cái này
audio
look at
nhìn vào
audio
detailed
chi tiết
audio
with
với
audio
based on
dựa trên
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
leads
dẫn
audio
variable
biến
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
coded
được mã hóa
audio
centers for disease control
trung tâm kiểm soát dịch bệnh
audio
said
nói
audio
public health
sức khỏe cộng đồng
audio
affected
ảnh hưởng
audio
you
Bạn
audio
midwest
trung tây
audio
corrective
sửa chữa
audio
from
từ
audio
thompson
thompson
audio
adj
tính từ
audio
computation
tính toán
audio
level of
mức độ của
audio
numbers
con số
audio
adapted
thích nghi
audio
quality of life
chất lượng cuộc sống
audio
two
hai
audio
differed
khác nhau
audio
seeing
nhìn thấy
audio
in other words
nói cách khác
audio
who
Ai
audio
something
thứ gì đó
audio
aleccia
aleccia
audio
all
tất cả
audio
solveig
giải quyết
audio
times
lần
audio
studies
nghiên cứu
audio
bmi
bmi
audio
see in
xem trong
audio
showed
cho thấy
audio
drug
thuốc
audio
reasons
lý do
audio
considered
được xem xét
audio
widely
rộng rãi
audio
more than
nhiều hơn
audio
maps
bản đồ
audio
up
hướng lên
audio
fat
mập
audio
involved
có liên quan
audio
english
Tiếng Anh
audio
relating to
liên quan đến
audio
cardiovascular
tim mạch
audio
hopefully
hy vọng
audio
ten
mười
audio
discouraging
làm nản lòng
audio
adv
quảng cáo
audio
metabolic disease
bệnh chuyển hóa
audio
changes
thay đổi
audio
has
audio
had
audio
could
có thể
audio
statistically
về mặt thống kê
audio
hormones
hormone
audio
additional
thêm vào
audio
drugs
thuốc
audio
varied
đa dạng
audio
west virginia
Tây Virginia
audio
written
bằng văn bản
audio
treatments
phương pháp điều trị
audio
voa
voa
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
are
audio
medication
thuốc
audio
federal
liên bang
audio
lowest
thấp nhất
audio
results
kết quả
audio
truly
thực sự
audio
that's
đó là
audio
but
Nhưng
audio
focused
tập trung
audio
highest
cao nhất
audio
childbearing
sinh con
audio
did
làm
audio
meaningful
có ý nghĩa
audio
height
chiều cao
audio
alyson
alyson
audio
body mass index
chỉ số khối cơ thể
audio
were
đã từng
audio
adults
người lớn
audio
by
qua
audio
one
một
audio
having
audio
can
Có thể
audio
questioned
tra hỏi
audio
too much
quá nhiều
audio
cunningham
xảo quyệt
audio
prescription
toa thuốc
audio
1990s
thập niên 1990
audio
not
không
audio
cdc
CDC
audio
metabolism
sự trao đổi chất
audio
ashley
Ashley
audio
can't
không thể
audio
prevention
phòng ngừa
audio
preventing
ngăn ngừa
audio
zepbound
zepbound
audio
that is
đó là
audio
it's
của nó
audio
dealing
giao dịch
audio
childhood
thời thơ ấu
audio
jonel
jonel
audio
added
đã thêm
audio
less than
ít hơn
audio
increased
tăng
audio
led
dẫn đến
audio
reported
đã báo cáo
audio
obese
béo phì
audio
wegovy
wegovy
audio
disorder
rối loạn
audio
washington
Washington
audio
dr
bác sĩ
audio
including
bao gồm
audio
specializes
chuyên
audio
blood
máu
audio
vessels
tàu thuyền
audio
going
đang đi
audio
have
audio
nearly
gần như
audio
starting
bắt đầu
audio
john
John
audio
goodman
người tốt
audio
says
nói
audio
statistics
thống kê
audio
was
đã từng là
audio
follows
theo sau
audio
learning
học hỏi
audio
samuel
Samuel
audio
she
cô ấy
audio
levels
cấp độ
audio
alarming
đáng báo động
audio
involving
liên quan đến
audio
continues
tiếp tục
audio
i'm
Tôi
audio
be
audio
emory
bộ nhớ
audio
measures
đo
audio
simply
đơn giản
audio
carbohydrate
cacbohydrat
View less

Other articles