flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Netanyahu calls Macron, other Western leaders who support arms embargo against Israel adisgrace'

Save News
2024-10-07 19:31:13
Translation suggestions
Netanyahu calls Macron, other Western leaders who support arms embargo against Israel a ‘disgrace'
Source: FOX
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Phạm Quynh
0 0
2024-10-07
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
ủng hộ
audio
between
giữa
audio
country
quốc gia
audio
like
giống
audio
continue
Tiếp tục
audio
while
trong khi
audio
support
ủng hộ
audio
between
giữa
audio
country
quốc gia
audio
like
giống
audio
continue
Tiếp tục
audio
while
trong khi
audio
other
khác
audio
win
thắng
audio
president
chủ tịch
audio
both
cả hai
audio
stop
dừng lại
audio
without
không có
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
saturday
thứ bảy
audio
as
BẰNG
audio
despite
cho dù
audio
against
chống lại
audio
saturday
thứ bảy
audio
as
BẰNG
audio
despite
cho dù
audio
against
chống lại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
over
kết thúc
audio
conflict
xung đột
audio
over
kết thúc
audio
conflict
xung đột
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
those
những cái đó
audio
global
toàn cầu
audio
those
những cái đó
audio
global
toàn cầu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ongoing
đang diễn ra
audio
from
từ
audio
nations
quốc gia
audio
restriction
sự hạn chế
audio
prime minister
thủ tướng
audio
missile
tên lửa
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
from
từ
audio
nations
quốc gia
audio
restriction
sự hạn chế
audio
prime minister
thủ tướng
audio
missile
tên lửa
audio
supplying
cung cấp
audio
tensions
căng thẳng
audio
backed
được hỗ trợ
audio
weapons
vũ khí
audio
leaders
lãnh đạo
audio
this
cái này
audio
defense
phòng thủ
audio
meanwhile
trong khi đó
audio
gaza
dải gaza
audio
divergence
sự khác biệt
audio
iran
Iran
audio
criticizing
chỉ trích
audio
described
được mô tả
audio
itself
chính nó
audio
calls
cuộc gọi
audio
but
Nhưng
audio
opposing
phản đối
audio
emmanuel
Emmanuel
audio
vowed
thề
audio
for
audio
western
phương Tây
audio
arms embargo
cấm vận vũ khí
audio
defending
phòng thủ
audio
benjamin
benjamin
audio
leaders'
lãnh đạo'
audio
condemned
bị lên án
audio
france
Pháp
audio
civilization
nền văn minh
audio
that
cái đó
audio
amid
ở giữa
audio
their
của họ
audio
netanyahu
netanyahu
audio
advocating
ủng hộ
audio
called
gọi điện
audio
proxies
proxy
audio
macron
macron
audio
an
MỘT
audio
what
audio
providing
cung cấp
audio
groups
nhóm
audio
airstrikes
cuộc không kích
audio
fights
đánh nhau
audio
militant
dân quân
audio
to
ĐẾN
audio
stated
đã nêu
audio
with
với
audio
would
sẽ
audio
hezbollah
hezbollah
audio
and
audio
systems
hệ thống
audio
israel
Israel
audio
the
cái
audio
approaches
cách tiếp cận
audio
on
TRÊN
audio
hamas
hamas
audio
response
phản ứng
audio
arguing
tranh luận
audio
forces
lực lượng
audio
criticized
bị chỉ trích
audio
stance
lập trường
audio
its
của nó
audio
marks
dấu hiệu
audio
he
Anh ta
audio
fanaticism
sự cuồng tín
audio
french
người pháp
audio
these
những cái này
audio
israeli
người Israel
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
disgrace
sự ô nhục
audio
embargo
lệnh cấm vận
audio
who
Ai
audio
disgrace'
sự ô nhục'
audio
support arms
cánh tay hỗ trợ
audio
reuters
reuters
audio
said
nói
audio
left
bên trái
audio
slammed
đóng sầm
View less

Other articles