flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The jobs number surpassed everyone's expectations. Cue the complaints about the Fed

Save News
2024-10-07 19:31:03
Translation suggestions
The jobs number surpassed everyone's expectations. Cue the complaints about the Fed
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Thanh Trần
0 0
2024-10-08
Ly Nguyen
0 0
2024-10-09
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
ủng hộ
audio
cut
cắt
audio
there
ở đó
audio
during
trong lúc
audio
move
di chuyển
audio
early
sớm
audio
support
ủng hộ
audio
cut
cắt
audio
there
ở đó
audio
during
trong lúc
audio
move
di chuyển
audio
early
sớm
audio
july
tháng bảy
audio
like
giống
audio
chair
cái ghế
audio
necessary
cần thiết
audio
past
quá khứ
audio
strong
mạnh
audio
current
hiện hành
audio
meeting
cuộc họp
audio
month
tháng
audio
decision
phán quyết
audio
number
con số
audio
picture
hình ảnh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
october
tháng mười
audio
exact
chính xác
audio
remain
duy trì
audio
whether
liệu
audio
target
mục tiêu
audio
recent
gần đây
audio
october
tháng mười
audio
exact
chính xác
audio
remain
duy trì
audio
whether
liệu
audio
target
mục tiêu
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
public
công cộng
audio
over
qua
audio
instead
thay vì
audio
growth
sự phát triển
audio
despite
cho dù
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
data
dữ liệu
audio
data
dữ liệu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
should
nên
audio
last
cuối cùng
audio
given
được cho
audio
strength
sức mạnh
audio
should
nên
audio
last
cuối cùng
audio
given
được cho
audio
strength
sức mạnh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
from
từ
audio
could
có thể
audio
warning
cảnh báo
audio
the
cái
audio
some
một số
audio
science
khoa học
audio
from
từ
audio
could
có thể
audio
warning
cảnh báo
audio
the
cái
audio
some
một số
audio
delaying action
trì hoãn hành động
audio
larger
lớn hơn
audio
economic outlook
triển vọng kinh tế
audio
james
James
audio
raised
nâng lên
audio
washington
Washington
audio
philipp
philipp
audio
wall street
phố tường
audio
suggested
đề xuất
audio
pressures
áp lực
audio
but
Nhưng
audio
remaining
còn lại
audio
sparked
châm ngòi
audio
are
audio
federal reserve
dự trữ liên bang
audio
have
audio
argue
tranh cãi
audio
interpreting
phiên dịch
audio
jerome
Jerome
audio
fed's
cho ăn
audio
economist
nhà kinh tế học
audio
premature
sớm
audio
economy's
nền kinh tế
audio
was
đã từng là
audio
by
qua
audio
dissent
bất đồng chính kiến
audio
that
cái đó
audio
nearing
đang đến gần
audio
about
Về
audio
criticism
chỉ trích
audio
an
MỘT
audio
central
trung tâm
audio
credibility
độ tin cậy
audio
signal
tín hiệu
audio
bank's
của ngân hàng
audio
previously
trước đó
audio
difficulty
khó khăn
audio
half a percentage point
nửa điểm phần trăm
audio
szlezak
szlezak
audio
risking
mạo hiểm
audio
basis point
điểm cơ bản
audio
michelle
Michelle
audio
carlsson
Carlsson
audio
optimistic
lạc quan
audio
knightley
hiệp sĩ
audio
to
ĐẾN
audio
decisions
quyết định
audio
with
với
audio
which
cái mà
audio
shah
vua
audio
based on
dựa trên
audio
and
audio
economic forecasting
dự báo kinh tế
audio
making
làm
audio
seema
dường như
audio
isn't
không phải
audio
preferred
ưa thích
audio
powell
powell
audio
victory
chiến thắng
audio
uncertainty
sự không chắc chắn
audio
bowman
cung thủ
audio
criticized
bị chỉ trích
audio
analysts
nhà phân tích
audio
job market
thị trường việc làm
audio
ing's
của ing
audio
its
của nó
audio
acknowledges
thừa nhận
audio
governor
thống đốc
audio
of
của
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
internally
nội bộ
audio
inflation
lạm phát
audio
has
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
interest rates
lãi suất
audio
noted
ghi nhận
audio
investors
nhà đầu tư
audio
defended
bảo vệ
audio
surpassed
vượt qua
audio
expectations
mong đợi
audio
cue
tín hiệu
audio
everyone's
của mọi người
audio
complaints
phàn nàn
audio
fed
cho ăn
audio
jobs
việc làm
audio
us
chúng ta
audio
valerie
Valerie
audio
in
TRONG
audio
on
TRÊN
audio
dpa
dpa
audio
plesch
làm phiền
audio
alliance
liên minh
audio
flag
lá cờ
audio
flies
ruồi
audio
ap
ap
View less

Other articles