flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Replanting Same Trees Cannot Replace Burned Forests

Save News
2024-10-06 22:30:06
Translation suggestions
Study: Replanting Same Trees Cannot Replace Burned Forests
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Vân Phù
0 0
2024-10-13
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
same
như nhau
audio
might
có thể
audio
fire
ngọn lửa
audio
most
hầu hết
audio
ago
trước kia
audio
group
nhóm
audio
same
như nhau
audio
might
có thể
audio
fire
ngọn lửa
audio
most
hầu hết
audio
ago
trước kia
audio
group
nhóm
audio
while
trong khi
audio
than
hơn
audio
different
khác biệt
audio
way
đường
audio
sea
biển
audio
safe
an toàn
audio
university
trường đại học
audio
want
muốn
audio
carefully
cẩn thận
audio
still
vẫn
audio
percent
phần trăm
audio
produce
sản xuất
audio
area
khu vực
audio
mean
nghĩa là
audio
open
mở
audio
never
không bao giờ
audio
team
đội
audio
there
ở đó
audio
try
thử
audio
like
giống
audio
result
kết quả
audio
able
có thể
audio
now
Hiện nay
audio
water
Nước
audio
young
trẻ
audio
many
nhiều
audio
small
bé nhỏ
audio
time
thời gian
audio
past
quá khứ
audio
important
quan trọng
audio
difficult
khó
audio
number
con số
audio
idea
ý tưởng
audio
require
yêu cầu
audio
between
giữa
audio
before
trước
audio
move
di chuyển
audio
things
đồ đạc
audio
million
triệu
audio
grow
phát triển
audio
more
hơn
audio
become
trở nên
audio
center
trung tâm
audio
see
nhìn thấy
audio
action
hoạt động
audio
let's
hãy
audio
after
sau đó
audio
return
trở lại
audio
large
lớn
audio
great
Tuyệt
audio
support
ủng hộ
audio
clear
thông thoáng
audio
where
Ở đâu
audio
river
dòng sông
audio
today
Hôm nay
audio
people
mọi người
audio
very
rất
audio
far
xa
audio
also
Mà còn
audio
provide
cung cấp
audio
less
ít hơn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
service
dịch vụ
audio
replace
thay thế
audio
study
học
audio
supervisor
người giám sát
audio
flexible
linh hoạt
audio
expert
chuyên gia
audio
service
dịch vụ
audio
replace
thay thế
audio
study
học
audio
supervisor
người giám sát
audio
flexible
linh hoạt
audio
expert
chuyên gia
audio
need
nhu cầu
audio
meet
gặp
audio
take
lấy
audio
plant
thực vật
audio
agency
hãng
audio
fail
thất bại
audio
over
qua
audio
used to
đã từng
audio
found
thành lập
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
relationship
mối quan hệ
audio
possible
khả thi
audio
similar
tương tự
audio
likely
rất có thể
audio
growth
sự phát triển
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
several
một số
audio
such
như là
audio
various
nhiều
audio
west
hướng Tây
audio
forward
phía trước
audio
earlier
trước đó
audio
several
một số
audio
such
như là
audio
various
nhiều
audio
west
hướng Tây
audio
forward
phía trước
audio
earlier
trước đó
audio
peak
đỉnh cao
audio
mark
đánh dấu
audio
leave
rời khỏi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
huge
khổng lồ
audio
serious
nghiêm trọng
audio
right
Phải
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
work
công việc
audio
huge
khổng lồ
audio
serious
nghiêm trọng
audio
right
Phải
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
private
riêng tư
audio
cannot
không thể
audio
trees
cây cối
audio
burned
bị đốt cháy
audio
replanting
trồng lại
audio
forests
rừng
audio
private
riêng tư
audio
cannot
không thể
audio
trees
cây cối
audio
burned
bị đốt cháy
audio
replanting
trồng lại
audio
forests
rừng
audio
solomon
Sa-lô-môn
audio
as much
nhiều như vậy
audio
some
một số
audio
roosevelt
nhung nhung
audio
larger
lớn hơn
audio
destroying
phá hủy
audio
that
cái đó
audio
naturally
một cách tự nhiên
audio
been
audio
places
địa điểm
audio
higher
cao hơn
audio
hotter
nóng hơn
audio
but
Nhưng
audio
talking
đang nói chuyện
audio
lower
thấp hơn
audio
years
năm
audio
hurteau
vết thương
audio
colorado
Colorado
audio
coalition
liên minh
audio
seen
đã xem
audio
the soil
đất
audio
studied
đã học
audio
'absolutely
'tuyệt đối
audio
evergreens
cây thường xanh
audio
regrow
mọc lại
audio
los
thua
audio
intense
mãnh liệt
audio
about
Về
audio
experiments
thí nghiệm
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
groups
nhóm
audio
experts
chuyên gia
audio
z
z
audio
camille
camille
audio
ecologist
nhà sinh thái học
audio
this
cái này
audio
with
với
audio
sieg
sieg
audio
showing
hiển thị
audio
preparing
chuẩn bị
audio
maybe
Có lẽ
audio
extreme
vô cùng
audio
she
cô ấy
audio
directions
chỉ đường
audio
rocky mountains
núi đá
audio
said
nói
audio
measured
đo
audio
a few
một vài
audio
alive
còn sống
audio
acting
diễn xuất
audio
environmental
môi trường
audio
from
từ
audio
words
từ
audio
adj
tính từ
audio
will
sẽ
audio
level of
mức độ của
audio
grassland
đồng cỏ
audio
dobrowski
dobrowski
audio
damaged
Bị hư hại
audio
forest management
quản lý rừng
audio
rules
quy tắc
audio
workers
công nhân
audio
two
hai
audio
destroyed
bị phá hủy
audio
cameron
người quay phim
audio
watching
đang xem
audio
three
ba
audio
recently
gần đây
audio
something
thứ gì đó
audio
montana
montana
audio
stevens
Stevens
audio
times
lần
audio
moving
di chuyển
audio
even if
ngay cả khi
audio
they say
họ nói
audio
megan
Megan
audio
around'
xung quanh'
audio
scar
vết sẹo
audio
hillsides
sườn đồi
audio
biggest
lớn nhất
audio
elevation
độ cao
audio
seven
bảy
audio
new mexico
Mexico mới
audio
thoughtful
chu đáo
audio
which
cái mà
audio
live for
sống vì
audio
to learn
học
audio
planted
trồng
audio
hectares
ha
audio
at all
tất cả
audio
how much
bao nhiêu
audio
areas
khu vực
audio
scars
vết sẹo
audio
in relation to
liên quan đến
audio
changes
thay đổi
audio
has
audio
died
đã chết
audio
had
audio
could
có thể
audio
kind of
loại
audio
it
audio
targeted
nhắm mục tiêu
audio
national
quốc gia
audio
animals
động vật
audio
normally
thông thường
audio
pawnee
cầm đồ
audio
hundreds
hàng trăm
audio
what's
cái gì
audio
meters
mét
audio
on the ground
trên mặt đất
audio
states
tiểu bang
audio
known
được biết đến
audio
gaining
đạt được
audio
grows
phát triển
audio
pines
cây thông
audio
grown
trưởng thành
audio
planting
trồng cây
audio
officials
quan chức
audio
whether or not
có hay không
audio
centimeters
cm
audio
collecting
thu thập
audio
triple
gấp ba
audio
i've
tôi đã
audio
height
chiều cao
audio
were
đã từng
audio
maiolo
maiolo
audio
saying
nói
audio
ponderosa
suy ngẫm
audio
by
qua
audio
replant
trồng lại
audio
not enough
không đủ
audio
five
năm
audio
conchas
concha
audio
we
chúng tôi
audio
to change
thay đổi
audio
arapaho
Arapaho
audio
can
Có thể
audio
drastic
quyết liệt
audio
species
giống loài
audio
replanted
được trồng lại
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
in effect
có hiệu lực
audio
at least
ít nhất
audio
tree
cây
audio
modernizing
hiện đại hóa
audio
reforestation
trồng lại rừng
audio
we're
đã từng
audio
plants
thực vật
audio
problems
vấn đề
audio
native
tự nhiên
audio
pine
cây thông
audio
ways
cách
audio
public land
đất công
audio
seedling
cây giống
audio
cultural studies
nghiên cứu văn hóa
audio
studying
học
audio
last year
năm ngoái
audio
jason
Jason
audio
to replace
để thay thế
audio
sat
đã ngồi
audio
do
LÀM
audio
living
cuộc sống
audio
burn
đốt cháy
audio
matthew
matthew
audio
does
làm
audio
rumann
rumann
audio
elevations
độ cao
audio
delays
sự chậm trễ
audio
have
audio
go
đi
audio
scarred
có sẹo
audio
care for
chăm sóc cho
audio
poudre
tư thế ngồi xổm
audio
kinds
các loại
audio
thinking
suy nghĩ
audio
amp
amp
audio
was
đã từng là
audio
fires
hỏa hoạn
audio
seeds
hạt giống
audio
working
đang làm việc
audio
unable
không thể
audio
watershed
lưu vực sông
audio
months
tháng
audio
them
họ
audio
is
audio
heath
cây thạch thảo
audio
be
audio
severe
nghiêm trọng
audio
refer
tham khảo
audio
debated
tranh luận
audio
'well
'Tốt
audio
facing
đối mặt
audio
another place
nơi khác
audio
survival
sống sót
audio
these
những cái này
audio
seedlings
cây giống
View less

Other articles